Bảng động từ bất qui tắc

Chia sẻ bởi Chu Ngọc Đức | Ngày 10/10/2018 | 59

Chia sẻ tài liệu: bảng động từ bất qui tắc thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

STT
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân
Nghĩa của động từ

1
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại

2
arise
arose
arisen
phát sinh

3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức

4
be
was/were
been
thì, là, bị. ở

5
bear
bore
borne
mang, chịu dựng

6
become
became
become
trở nên

7
befall
befell
befallen
xảy đến

8
begin
began
begun
bắt đầu

9
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn

10
bend
bent
bent
bẻ cong

11
beset
beset
beset
bao quanh

12
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ

13
bid
bid
bid
trả giá

14
bind
bound
bound
buộc, trói

15
bleed
bled
bled
chảy máu

16
blow
blew
blown
thổi

17
break
broke
broken
đập vỡ

18
breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ

19
bring
brought
brought
mang đến

20
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh

21
build
built
built
xây dựng

22
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy

23
buy
bought
bought
mua

24
cast
cast
cast
ném, tung

25
catch
caught
caught
bắt, chụp

26
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng chửi

27
choose
chose
chosen
chọn, lựa

28
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai

29
cleave
clave
cleaved
dính chặt

30
come
came
come
đến, đi đến

31
cost
cost
cost
có giá là

32
crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)

33
cut
cut
cut
cắt, chặt

34
deal
dealt
dealt
giao thiệp

35
dig
dug
dug
dào

36
dive
dove/ dived
dived
lặn; lao xuống

37
drew
drew
drawn
vẽ; kéo

38
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy

39
drink
drank
drunk
uống

40
drive
drove
driven
lái xe

41
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở

42
eat
ate
eaten
ăn

43
fall
fell
fallen
ngã; rơi

44
feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;

45
feel
felt
felt
cảm thấy

46
fight
fought
fought
chiến đấu

47
find
found
found
tìm thấy; thấy

48
flee
fled
fled
chạy trốn

49
fling
flung
flung
tung; quang

50
fly
flew
flown
bay

51
forbear
forbore
forborne
nhịn

52
forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm đoán; cấm

53
forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán

54
foresee
foresaw
foreseen
thấy trước

55
foretell
foretold
foretold
đoán trước

56
forget
forgot
forgotten
quên

57
forgive
forgave
forgiven
tha thứ

58
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ

59
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại

60
get
got
got/ gotten
có được

61
gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng

62
gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào

63
give
gave
given
cho

64
go
went
gone
đi

65
grind
ground
ground
nghiền; xay

66
grow
grew
grown
mọc; trồng

67
hang
hung
hung
móc lên; treo lên

68
hear
heard
heard
nghe

69
heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trục lên

70
hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp

71
hit
hit
hit
đụng

72
hurt
hurt
hurt
làm đau

73
inlay
inlaid
inlaid
cẩn; khảm

74
input
input
input
đưa
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Chu Ngọc Đức
Dung lượng: 448,00KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)