Bảng đơn vị đo khối lượng
Chia sẻ bởi Đặng Văn Thành |
Ngày 11/10/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: Bảng đơn vị đo khối lượng thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Chào mừng quý thầy cô và các em về dự giờ thăm lớp.
Năm học:2016-2017
Môn :Toán
Lớp:4A
Di?n s? thớch h?p vo ch? tr?ng:
200 kg = .. t?
7 t? 5 kg = .. kg
2. Tớnh:
145kg + 45kg = .........
985kg : 5 = .........
Bảng đơn vị đo khối lượng
hộc-tụ-gam vi?t t?t lf hg
D?-ca-gam vi?t t?t l dag
1 dag = 10 g
1 hg = 100 g
1 hg = 10 dag
Giới thiệu về đơn vị đo khối lượng mới
Bảng đơn vị đo khối lượng
Lớn hơn ki-lô-gam
Bé hơn ki-lô-gam
ki-lô-gam
1t?n
= 10t?
T?n
T?
Y?n
kg
hg
dag
g
1t?
=10y?n
1y?n
=10kg
1kg
= 10hg
1hg
=10dag
1dag
=10g
=1000kg
1g
=100g
=100kg
M?i don v? do kh?i lu?ng g?p 10 l?n don v? bộ hon, li?n nú .
= 1000g
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dag = ….. g
10 g = …... dag
1hg = …… dag
10 dag = …… hg
b. 4 dag = ….. g
8 hg = …… dag
3 kg = …… hg
7 kg = ……. g
2 kg 300 g = ….. g
2 kg 30 g = ….. g
10
1
10
1
40
80
30
7000
2300
2030
Luyện tập
Bài 1:
Bài 2: Tính:
380 g + 195 g
928 dag – 274 dag
452 hg x 3
768 hg : 6
= 575 g
= 654 dag
= 1356 hg
= 128 hg
Bài 3:
>
<
=
?
5 dag ….. 50 g
8 tấn ….. 8100 kg
4 tạ 30 kg ….. 4 tạ 3 kg
3 tấn 500 kg ….. 3500 kg
=
=
=
>
Luyện tập
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3: Điền dấu >;<;=
5 dag ….. 50 g
8 tấn ….. 8100 kg
4 tạ 30 kg ….. 4 tạ 3 kg
3 tấn 500 kg ….. 3500 kg
=
=
=
>
Luyện tập
Bi 4: Cú 4 cỏi bỏnh, m?i cỏi cõn n?ng 150g v 2 gúi k?o, m?i cỏi cõn n?ng 200g. H?i cú t?t c? m?y ki-lụ-gam bỏnh v k?o?
Bi gi?i
4 cỏi bỏnh cõn n?ng l:
150 x 4 = 600 (g)
2 gúi k?o cõn n?ng l:
200 x 2 = 400 (g)
S? ki-lụ-gam bỏnh v k?o cú t?t c? l:
600 + 400 = 1000 (g)
1000g = 1kg
Dỏp s?: 1kg
Năm học:2016-2017
Môn :Toán
Lớp:4A
Di?n s? thớch h?p vo ch? tr?ng:
200 kg = .. t?
7 t? 5 kg = .. kg
2. Tớnh:
145kg + 45kg = .........
985kg : 5 = .........
Bảng đơn vị đo khối lượng
hộc-tụ-gam vi?t t?t lf hg
D?-ca-gam vi?t t?t l dag
1 dag = 10 g
1 hg = 100 g
1 hg = 10 dag
Giới thiệu về đơn vị đo khối lượng mới
Bảng đơn vị đo khối lượng
Lớn hơn ki-lô-gam
Bé hơn ki-lô-gam
ki-lô-gam
1t?n
= 10t?
T?n
T?
Y?n
kg
hg
dag
g
1t?
=10y?n
1y?n
=10kg
1kg
= 10hg
1hg
=10dag
1dag
=10g
=1000kg
1g
=100g
=100kg
M?i don v? do kh?i lu?ng g?p 10 l?n don v? bộ hon, li?n nú .
= 1000g
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dag = ….. g
10 g = …... dag
1hg = …… dag
10 dag = …… hg
b. 4 dag = ….. g
8 hg = …… dag
3 kg = …… hg
7 kg = ……. g
2 kg 300 g = ….. g
2 kg 30 g = ….. g
10
1
10
1
40
80
30
7000
2300
2030
Luyện tập
Bài 1:
Bài 2: Tính:
380 g + 195 g
928 dag – 274 dag
452 hg x 3
768 hg : 6
= 575 g
= 654 dag
= 1356 hg
= 128 hg
Bài 3:
>
<
=
?
5 dag ….. 50 g
8 tấn ….. 8100 kg
4 tạ 30 kg ….. 4 tạ 3 kg
3 tấn 500 kg ….. 3500 kg
=
=
=
>
Luyện tập
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3: Điền dấu >;<;=
5 dag ….. 50 g
8 tấn ….. 8100 kg
4 tạ 30 kg ….. 4 tạ 3 kg
3 tấn 500 kg ….. 3500 kg
=
=
=
>
Luyện tập
Bi 4: Cú 4 cỏi bỏnh, m?i cỏi cõn n?ng 150g v 2 gúi k?o, m?i cỏi cõn n?ng 200g. H?i cú t?t c? m?y ki-lụ-gam bỏnh v k?o?
Bi gi?i
4 cỏi bỏnh cõn n?ng l:
150 x 4 = 600 (g)
2 gúi k?o cõn n?ng l:
200 x 2 = 400 (g)
S? ki-lụ-gam bỏnh v k?o cú t?t c? l:
600 + 400 = 1000 (g)
1000g = 1kg
Dỏp s?: 1kg
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Văn Thành
Dung lượng: 1,70MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)