Bảng đơn vị đo.

Chia sẻ bởi Lê Hà | Ngày 09/10/2018 | 25

Chia sẻ tài liệu: Bảng đơn vị đo. thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

Bảng đơn vị đo dộ dài
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét


1km


1hm

1dam

1m

1dm

1cm

1mm

= 10 hm
= 10 dam
= 10 m
=10 dm
=10 cm
=10 mm
= cm

=100dam
=100 m
= 100 dm
=100 cm
=100 mm
dm
m

= 1000 m
=1000dm
=1000cm
=1000mm

= m



= km
hm
= dam
m




Bảng đơn vị đo diện tích

Lớn hơn mét vuông
Mét vuông
Nhỏ hơn mét vuông


1km2


1hm2

1dam2

1m2

1dm2

1cm2

1mm2

= 100 hm2
= 100dam2
= 100 m2
= 100 dm2
= 100 cm2
= 100 mm2
= cm2

= 10000 dam2
= 10000
m2
= 10000 dm2
= 10000
cm2
= 10000 mm2
= dm2
m2

= 1000000 m2
= 1000000
dm2
= 1000000 cm2
= 1000000
mm2

= m2



= km2
hm2
= dam2
m2




Bảng đơn vị đo khối lượng
Lớn hơn ki lô gam
ki lô gam
Nhỏ hơn ki lô gam


1tấn


1tạ

1yến

1kg

1hg

1dag

1g

= 10 tạ
= 10 yến
= 10 kg
=10 hg
=10 dag
=10 g
dag

=100 yến
=100 kg
= 100 hg
=100 dag
=100 g
hg
kg

=1000 kg
=1000 hg
=1000dag
=1000 g

= kg



= tấn
tạ
= yến
kg




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Hà
Dung lượng: 76,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)