Bang do tan
Chia sẻ bởi Nguyễn Đức Quỳnh |
Ngày 15/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Bang do tan thuộc Hóa học 9
Nội dung tài liệu:
Bảng độ tan của tất cả các muối.
Hợp chất
CTHH
0°C
10°C
20°C
30°C
40°C
50°C
60°C
70°C
80°C
90°
100°C
Bạc axetat
AgC2H3O2
0,73
0,89
1,05
1,23
1,43
1,93
2,59
Bạc azua
AgN3
0,0007931
Bạc bromat
AgBrO3
0,11
0,16
0,23
0,32
0,57
0,94
1,33
Bạc bromua
AgBr
0,00001328
Bạc cacbonat
Ag2CO3
0,003489
Bạc clorat
AgClO3
10,4
15,3
20,9
26,8
Bạc clorua
AgCl
0,0001923
0,000052
Bạc clorit
AgClO2
0,248
Bạc cromat
Ag2CrO4
0,002157
Bạc xianua
AgCN
1,467.10-07
Bạc dicromat
Ag2Cr2O7
0,159
Bạc florua
AgF
85,9
120
172
190
203
Bạc nitrat
AgNO3
122
167
216
265
311
440
585
652
733
Bạc oxalat
Ag2C2O4
,00327
Bạc oxit
Ag2O
,0013
Bạc peclorat
AgClO4
455
484
525
594
635
793
Bạc pemanganat
AgMnO4
0,9
Bạc sulfat
Ag2SO4
0,57
0,7
0,8
0,89
0,98
1,15
1,3
1,36
1,41
Bạc vanadat
AgVO3
0,01462
Bari axetat
Ba(C2H3O2)2
58,8
62
72
75
78,5
77
75
74
74
74,8
Bari asenat
Ba3(AsO4)2
2,586.10-09
Bari azua
Ba(N3)2
12,5
16,1
17,4
Bari bromat monohidrat
Ba(BrO3)2,H2O
0,29
0,44
0,65
0,95
1,31
1,75
2,27
3,01
3,65
4,45
5,71
Bari bromua
BaBr2
98
101
104
109
114
123
135
149
Bari cacbonat
BaCO3
0,001409
Bari clorat
Ba(ClO3)2
20,3
26,9
33,9
41,6
49,7
66,7
84,8
105
Bari clorua
BaCl2
31,2
33,5
35,8
38,1
40,8
46,2
52,5
55,8
59,4
Bari clorit
Ba(ClO2)2
43,9
44,6
45,4
47,9
53,8
66,6
80,8
Bari cromat
BaCrO4
0,0002775
Bari xianua
Ba(CN)2
80
Bari ferroxianua
Ba2Fe(CN)6
0,009732
Bari florua
BaF2
0,159
0,16
0,162
Bari florosilicat
BaSiF6
0,028
Bari format
Ba(HCO2)2
26,2
28
31,9
34
38,6
44,2
47,6
Hợp chất
CTHH
0°C
10°C
20°C
30°C
40°C
50°C
60°C
70°C
80°C
90°
100°C
Bạc axetat
AgC2H3O2
0,73
0,89
1,05
1,23
1,43
1,93
2,59
Bạc azua
AgN3
0,0007931
Bạc bromat
AgBrO3
0,11
0,16
0,23
0,32
0,57
0,94
1,33
Bạc bromua
AgBr
0,00001328
Bạc cacbonat
Ag2CO3
0,003489
Bạc clorat
AgClO3
10,4
15,3
20,9
26,8
Bạc clorua
AgCl
0,0001923
0,000052
Bạc clorit
AgClO2
0,248
Bạc cromat
Ag2CrO4
0,002157
Bạc xianua
AgCN
1,467.10-07
Bạc dicromat
Ag2Cr2O7
0,159
Bạc florua
AgF
85,9
120
172
190
203
Bạc nitrat
AgNO3
122
167
216
265
311
440
585
652
733
Bạc oxalat
Ag2C2O4
,00327
Bạc oxit
Ag2O
,0013
Bạc peclorat
AgClO4
455
484
525
594
635
793
Bạc pemanganat
AgMnO4
0,9
Bạc sulfat
Ag2SO4
0,57
0,7
0,8
0,89
0,98
1,15
1,3
1,36
1,41
Bạc vanadat
AgVO3
0,01462
Bari axetat
Ba(C2H3O2)2
58,8
62
72
75
78,5
77
75
74
74
74,8
Bari asenat
Ba3(AsO4)2
2,586.10-09
Bari azua
Ba(N3)2
12,5
16,1
17,4
Bari bromat monohidrat
Ba(BrO3)2,H2O
0,29
0,44
0,65
0,95
1,31
1,75
2,27
3,01
3,65
4,45
5,71
Bari bromua
BaBr2
98
101
104
109
114
123
135
149
Bari cacbonat
BaCO3
0,001409
Bari clorat
Ba(ClO3)2
20,3
26,9
33,9
41,6
49,7
66,7
84,8
105
Bari clorua
BaCl2
31,2
33,5
35,8
38,1
40,8
46,2
52,5
55,8
59,4
Bari clorit
Ba(ClO2)2
43,9
44,6
45,4
47,9
53,8
66,6
80,8
Bari cromat
BaCrO4
0,0002775
Bari xianua
Ba(CN)2
80
Bari ferroxianua
Ba2Fe(CN)6
0,009732
Bari florua
BaF2
0,159
0,16
0,162
Bari florosilicat
BaSiF6
0,028
Bari format
Ba(HCO2)2
26,2
28
31,9
34
38,6
44,2
47,6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đức Quỳnh
Dung lượng: 287,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)