Bảng điểm tự xếp loại học lực

Chia sẻ bởi I am weasel | Ngày 25/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: Bảng điểm tự xếp loại học lực thuộc Tin học 7

Nội dung tài liệu:

STT Họ và tên Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Tin Tiếng Anh GDCD MT Âm nhạc TBM Học Lực
1 Nguyễn Văn A 78 77 64 63 75 61 76 80 66 78 85 82 7.4 khá
2 Phạm Thị B 85 79 69 78 77 76 87 77 76 78 86 87 8.0 Giỏi
3 Đào Văn C 80 78 76 77 75 74 73 72 71 78 89 87 7.8 khá
4 Tô Trung D 89 86 78 87 88 86 85 84 83 82 90 86 8.6 Giỏi
5 Trần Thị E 79 73 67 88 80 78 79 80 84 86 87 85 8.0 Giỏi
6 Hoàng Hải F 77 64 81 80 78 77 88 86 92 81 89 83 8.1 khá
7 Nông Văn G 75 85 65 67 69 78 89 77 75 74 88 90 7.7 khá
8 Phùng Thị H 79 78 72 77 79 73 77 77 78 79 90 90 7.9 khá
9 Nguyễn Cảnh Toàn 95 86 96 90 80 80 83 89 96 81 91 91 8.8 Giỏi
10 Tạ Thị T 80 66 77 79 78 88 82 88 78 79 89 89 8.1 Giỏi
11 Chu Thị Thanh N 81 75 77 76 78 79 73 83 77 78 88 89 8.0 Giỏi
12 Dương Trung Bình 64 65 67 68 64 66 77 88 87 78 88 88 7.3 TB
13 Nguyễn Thị Yếu 49 65 65 65 49 66 68 69 78 86 88 89 6.7 yếu



Nhập điểm vào các ô từ Toán đến âm nhạc. Sau đó CT tự tính ĐIỂM TRUNG BÌNH và xếp loại HỌC LỰC
Chú ý: cột màu đỏ chứa công thức không được đổi nội dung các cột đó nếu không CT sẽ bị lỗi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: I am weasel
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)