BẢNG ĐIỂM TK KỲ I-2012-2013
Chia sẻ bởi Ngọc Mạnh Cường |
Ngày 14/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: BẢNG ĐIỂM TK KỲ I-2012-2013 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS MƯỜNG KHIÊNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2012-2013
LỚP: 6A
STT Họ Và Tên Toán Vật lí Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Môn học tự chọn "TBcm
hk" Kết quả xếp loại và thi đua
NN2 Tin học HL HK TĐ
1 Lò Thị Anh 5.2 4.9 5.6 5.2 5.5 4.1 5 6 7.4 Đ Đ Đ 5.4 Tb
2 Lường Thị Baư 5.8 5 4.6 5.1 5.3 4.4 5.3 7 7.5 Đ Đ Đ 5.6 Tb
3 Cà Văn Cường 5.6 5.6 4.9 5.3 6.1 5.6 5.6 6.7 7.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb
4 Quàng Văn Cường 5.7 4.8 3.5 5.2 5.3 3.8 5 6.1 7.1 Đ Đ Đ 5.2 Tb
5 Lò Thị Diên 5.2 4.3 4.6 4.9 5 3.8 5.3 5.9 7.9 Đ Đ Đ 5.2 Tb
6 Quàng Thị Diên 3.6 3.9 3.3 4.8 5.1 3.9 5.5 6 7.4 Đ Đ Đ 4.8 Y
7 Lò Thị Doan 5.3 4.3 3.9 4.9 5.3 3.6 5.4 6.6 7.3 Đ Đ Đ 5.2 Tb
8 Lò Văn Doãn 6.5 5 4.6 5.5 5.8 5 5.1 6.6 7.3 Đ Đ Đ 5.7 Tb
9 Quàng Thị Diên 6.1 5.6 5.6 5.2 6.1 4.5 5.9 6 7 Đ Đ Đ 5.8 Tb
10 Quàng Văn Hải 5.1 4.9 5.4 5.9 5.4 5.8 5 6.3 7.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb
11 Lò Văn Hiểu 4.6 4.8 5.4 5.5 5.5 5 5.2 6 7.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb
12 Bạc Cầm Hiệp 8.2 5.8 7.5 6.6 7.9 8.3 7.8 7.6 7.4 Đ Đ Đ 7.5 K
13 Quàng Văn Hoa 5.1 5.1 4.4 5.3 5.5 4.5 4.9 6.4 7.4 Đ Đ Đ 5.4 Tb
14 Lò Văn Hoan 5.4 4.9 4.9 5.6 5.4 4.4 5.7 6.3 6.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb
15 Cà Văn Hoàng 5.2 4.6 3.9 5.7 5.3 3.6 5.4 6.4 7.5 Đ Đ Đ 5.3 Tb
16 Quàng Thị Inh 6.2 5.6 6.4 5.4 6.3 5.3 5.8 6.9 7.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb
17 Quàng Thị Mây 5.6 5.1 5.4 5.3 6 3.9 5.8 6.6 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb
18 Tòng Thị Nhung 5.3 4.4 3.9 5.3 5.3 4.3 5 6.9 7.3 Đ Đ Đ 5.3 Tb
19 Quàng Văn Oan 5.2 4.7 4.3 5.1 5.6 3.4 5.4 6.1 7.3 Đ Đ Đ 5.2 Y
20 Tòng Thị Phương 5.9 5 6.1 6 6.1 5.1 5.8 7.1 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb
21 Lò Văn Phương 5.9 5.4 4.8 5.8 5.3 4.1 5.5 6.4 7.4 Đ Đ Đ 5.6 Tb
22 Lò Thị Phương 6.2 4.6 5.5 5.6 5.9 4.5 5.6 7 7.8 Đ CĐ Đ 5.9 Tb
23 Lò Văn Pánh 4.7 4.8 4.9 5.1 5.4 3.1 5.1 6.7 7.3 Đ Đ Đ 5.2 Y
24 Lò Văn Quảng 4.7 4.2 5.4 5 5.9 3.3 5.5 6.9 7.3 Đ Đ CĐ 5.4 Y
25 Quàng Văn Quynh 5.2 5.1 4.8 5.8 5.5 3.9 5.6 6.1 7.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb
26 Quàng Văn Quỳnh 5.3 4.6 4.8 5.7 5.6 4 5.2 6.1 7.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb
27 Lù Văn Sương 5.3 5.2 4.6 5.2 5.9 5 5.7 6.3 7.5 Đ Đ CĐ 5.6 Y
28 Lò Văn Thắng 5.5 5.9 4.8 5.4 5.5 5 5.4 6.7 7.4 Đ CĐ Đ 5.7 Tb
29 Quàng Văn Thiên 5.4 5 5.5 5.4 5.8 7.1 5.5 6.9 7 Đ Đ Đ 6.0 Tb
30 Cà Văn Thoảng 4.9 5.4 4.6 5.7 5.5 4.3 5.1 5.6 7.4 Đ CĐ Đ 5.4 Tb
31 Lò Văn Thong 5.9 5 4.4 5.3 5.6 4.3 5.4 6.1 7.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb
32 Lò Văn Thủy 5.2 4.3 4.9 4.8 5.5 4.8 5.6 6 7.3 Đ Đ Đ 5.4 Tb
33 Lò Thị Thư 5.7 4.9 5.6 5.4 5.8 4.5 5.5 6.3 6.8 Đ Đ Đ 5.6 Tb
34 Bạc Cầm Tiến 5.2 4.9 4.1 5.4 5.9 4.1 4.9 6.6 7.1 Đ CĐ Đ 5.4 Tb
35 Lù Văn Toán 6.5 5 5.8 6.3 6.3 5 5.2 7.3 7.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb
36 Lò Văn Tuân 5.5 4.7 4.9 5.2 6 5 5.5 6.4 7.5 Đ Đ Đ 5.6 Tb
37 Cà Văn Việt 6.5 5.6 5.6 5.5 5.4 4.8 5.4 6.3 7.4 Đ Đ CĐ 5.8 Y
38 Lù Văn Việt 5.5 4.3 5 5.8 5.8 5 5.1 6.6 7.1 Đ Đ CĐ 5.6 Y
"Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm,
Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm,
Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm" Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm
NĂM HỌC: 2012-2013
LỚP: 6A
STT Họ Và Tên Toán Vật lí Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Môn học tự chọn "TBcm
hk" Kết quả xếp loại và thi đua
NN2 Tin học HL HK TĐ
1 Lò Thị Anh 5.2 4.9 5.6 5.2 5.5 4.1 5 6 7.4 Đ Đ Đ 5.4 Tb
2 Lường Thị Baư 5.8 5 4.6 5.1 5.3 4.4 5.3 7 7.5 Đ Đ Đ 5.6 Tb
3 Cà Văn Cường 5.6 5.6 4.9 5.3 6.1 5.6 5.6 6.7 7.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb
4 Quàng Văn Cường 5.7 4.8 3.5 5.2 5.3 3.8 5 6.1 7.1 Đ Đ Đ 5.2 Tb
5 Lò Thị Diên 5.2 4.3 4.6 4.9 5 3.8 5.3 5.9 7.9 Đ Đ Đ 5.2 Tb
6 Quàng Thị Diên 3.6 3.9 3.3 4.8 5.1 3.9 5.5 6 7.4 Đ Đ Đ 4.8 Y
7 Lò Thị Doan 5.3 4.3 3.9 4.9 5.3 3.6 5.4 6.6 7.3 Đ Đ Đ 5.2 Tb
8 Lò Văn Doãn 6.5 5 4.6 5.5 5.8 5 5.1 6.6 7.3 Đ Đ Đ 5.7 Tb
9 Quàng Thị Diên 6.1 5.6 5.6 5.2 6.1 4.5 5.9 6 7 Đ Đ Đ 5.8 Tb
10 Quàng Văn Hải 5.1 4.9 5.4 5.9 5.4 5.8 5 6.3 7.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb
11 Lò Văn Hiểu 4.6 4.8 5.4 5.5 5.5 5 5.2 6 7.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb
12 Bạc Cầm Hiệp 8.2 5.8 7.5 6.6 7.9 8.3 7.8 7.6 7.4 Đ Đ Đ 7.5 K
13 Quàng Văn Hoa 5.1 5.1 4.4 5.3 5.5 4.5 4.9 6.4 7.4 Đ Đ Đ 5.4 Tb
14 Lò Văn Hoan 5.4 4.9 4.9 5.6 5.4 4.4 5.7 6.3 6.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb
15 Cà Văn Hoàng 5.2 4.6 3.9 5.7 5.3 3.6 5.4 6.4 7.5 Đ Đ Đ 5.3 Tb
16 Quàng Thị Inh 6.2 5.6 6.4 5.4 6.3 5.3 5.8 6.9 7.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb
17 Quàng Thị Mây 5.6 5.1 5.4 5.3 6 3.9 5.8 6.6 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb
18 Tòng Thị Nhung 5.3 4.4 3.9 5.3 5.3 4.3 5 6.9 7.3 Đ Đ Đ 5.3 Tb
19 Quàng Văn Oan 5.2 4.7 4.3 5.1 5.6 3.4 5.4 6.1 7.3 Đ Đ Đ 5.2 Y
20 Tòng Thị Phương 5.9 5 6.1 6 6.1 5.1 5.8 7.1 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb
21 Lò Văn Phương 5.9 5.4 4.8 5.8 5.3 4.1 5.5 6.4 7.4 Đ Đ Đ 5.6 Tb
22 Lò Thị Phương 6.2 4.6 5.5 5.6 5.9 4.5 5.6 7 7.8 Đ CĐ Đ 5.9 Tb
23 Lò Văn Pánh 4.7 4.8 4.9 5.1 5.4 3.1 5.1 6.7 7.3 Đ Đ Đ 5.2 Y
24 Lò Văn Quảng 4.7 4.2 5.4 5 5.9 3.3 5.5 6.9 7.3 Đ Đ CĐ 5.4 Y
25 Quàng Văn Quynh 5.2 5.1 4.8 5.8 5.5 3.9 5.6 6.1 7.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb
26 Quàng Văn Quỳnh 5.3 4.6 4.8 5.7 5.6 4 5.2 6.1 7.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb
27 Lù Văn Sương 5.3 5.2 4.6 5.2 5.9 5 5.7 6.3 7.5 Đ Đ CĐ 5.6 Y
28 Lò Văn Thắng 5.5 5.9 4.8 5.4 5.5 5 5.4 6.7 7.4 Đ CĐ Đ 5.7 Tb
29 Quàng Văn Thiên 5.4 5 5.5 5.4 5.8 7.1 5.5 6.9 7 Đ Đ Đ 6.0 Tb
30 Cà Văn Thoảng 4.9 5.4 4.6 5.7 5.5 4.3 5.1 5.6 7.4 Đ CĐ Đ 5.4 Tb
31 Lò Văn Thong 5.9 5 4.4 5.3 5.6 4.3 5.4 6.1 7.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb
32 Lò Văn Thủy 5.2 4.3 4.9 4.8 5.5 4.8 5.6 6 7.3 Đ Đ Đ 5.4 Tb
33 Lò Thị Thư 5.7 4.9 5.6 5.4 5.8 4.5 5.5 6.3 6.8 Đ Đ Đ 5.6 Tb
34 Bạc Cầm Tiến 5.2 4.9 4.1 5.4 5.9 4.1 4.9 6.6 7.1 Đ CĐ Đ 5.4 Tb
35 Lù Văn Toán 6.5 5 5.8 6.3 6.3 5 5.2 7.3 7.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb
36 Lò Văn Tuân 5.5 4.7 4.9 5.2 6 5 5.5 6.4 7.5 Đ Đ Đ 5.6 Tb
37 Cà Văn Việt 6.5 5.6 5.6 5.5 5.4 4.8 5.4 6.3 7.4 Đ Đ CĐ 5.8 Y
38 Lù Văn Việt 5.5 4.3 5 5.8 5.8 5 5.1 6.6 7.1 Đ Đ CĐ 5.6 Y
"Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm,
Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm,
Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm" Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngọc Mạnh Cường
Dung lượng: 278,34KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)