Bang diem khao sat HSG 9 huyen ninh giang vong 1(2012-2013)

Chia sẻ bởi Đàm Ngọc Thạch | Ngày 15/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Bang diem khao sat HSG 9 huyen ninh giang vong 1(2012-2013) thuộc Hóa học 9

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD&ĐT NINH GIANG
DANH SÁCH HỌC SINH KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI MÔN SINH HỌC LỚP 9
Đầu Năm học 2012 - 2013
"Thời gian tập trung bồi dưỡng đội dự tuyển: 14h ngày 08/10/2012 tại TN, TQ"
STT Họ tên học sinh Ngày sinh Lớp Môn thi THCS Điểm Bồi dưỡng tại
1 Phạm Thị Linh 12/08/1998 9 Sinh học Hưng Thái 7.00 TQ
2 Phạm Thị Liễu 27/09/1998 9 Sinh học Hưng Thái 6.25 TQ
3 Nguyễn Văn Phú 17.1.1998 9 Sinh học Thành Nhân 6.25
4 Bùi Thị Mến 10.1.1998 9 Sinh học Thành Nhân 5.75
5 Bùi Thị Minh Nguyệt 2.11.1998 9 Sinh học Thành Nhân 5.50
6 Trịnh Công Minh 22.8.1998 9 Sinh học Thành Nhân 5.50
7 Trần Thị Thu Hà 16/10/1998 9 Sinh học Tân Phong 5.50 TQ
8 Nguyễn Thị Xuân 18/10/1998 9 Sinh học Quyết Thắng 5.50 TN
9 Nguyễn Thị Xuyến 05/7/1998 9 Sinh học Ứng Hoè 5.25 TN
10 Phạm Phú Hiếu 27/10/1998 9 Sinh học Văn Giang 5.00 TQ
11 Vũ Đình Tình 7/8/1998 9 Sinh Học Tân Quang 5.00
12 Ngô Thuỳ Dung 18.7.1998 9 Sinh học Thành Nhân 4.75
13 Nguyễn Thùy Dương 01/01/1998 9 Sinh học Tân Phong 4.75 TQ
14 Ngô Thị Thùy Dung 9 Sinh học Hồng Đức 4.50 TQ
15 Đào Văn Hưng 1.7.1998 9 Sinh học Thành Nhân 4.25
16 NGUYỄN ĐÌNH BẾN 7/11/1998 9 Sinh Học Tân Quang 4.00
17 Lưu Thị Liên 11/17/1998 9 Sinh học Nghĩa An 4.00 TN
18 Nguyễn Thị Hà 08/07/1998 9 Sinh học Tân Phong 4.00 TQ
19 Phạm Thị Thu Hằng 4/24/1998 9 Sinh học Hồng Thái 4.00 TN
20 Phạm Thu Hương 6/10/1998 9 Sinh Học Tân Quang 4.00
21 ĐINH VIẾT HƯNG 2/24/1998 9 Sinh Học Tân Quang 3.75
22 Bùi Thị Thu Hương 3/3/1998 9 Sinh học Tân Hương 3.75
23 Bùi Thị Huyền 11/16/1998 9 Sinh học Tân Hương 3.75
24 Nguyễn Phương Dung 22.2.1998 9 Sinh học Thành Nhân 3.00
25 Đỗ Thị Xuân Hương 18/6/1998 9 Sinh học Hoàng Hanh 3.00
26 Bùi Thị Hường 14/09/1998 9 Sinh học Kiến Quốc 4.00
27 Lưu Mai Hương 4/10/1998 9 Sinh học Ninh Hòa 3.00
28 Lê Quý Thành 10/8/1998 9 Sinh học Hoàng Hanh 2.75
29 Vũ Thị Hậu 01/3/1998 9 Sinh học Văn Giang 2.75
30 Bùi Thị Lương 8/17/1998 9 Sinh học Ninh Thành 2.75
31 Lê Thị Thuý Nga 02/11/1998 9 Sinh học Tân Phong 2.75
32 Trịnh Thị Thu Trang 5.2.1998 9 Sinh học Thành Nhân 2.50
33 Nguyễn Thị Mai Hương 4/26/1998 9 Sinh học Vĩnh Hòa 2.50
34 Phạm Thị Thương 12/31/1998 9 Sinh học Kiến Quốc 2.50
35 Phạm Thị Ngọc 17/9/1998 9 Sinh học Hoàng Hanh 2.25
36 Phạm Thị Hương Lan 12/28/1998 9 Sinh học Quang Hưng 2.00
37 Nguyễn Thị Liên 4/7/1998 9 Sinh học Nghĩa An 2.00
38 Trịnh Thị Mĩ Linh 31/8/1998 9 Sinh học Nghĩa An 2.00
39 Nguyễn Hồng Vân 4/9/1998 9 Sinh học Hồng Dụ 2.00
40 Phạm Văn Thoại 9/24/1998 9 Sinh học Hưng Long 2.00
41 Nguyễn Thị Hạnh 1/7/1998 9 Sinh học Ninh Hòa 1.75
42 Đỗ Thị Thu Trang 11/22/1998 9 Sinh học Đồng Tâm 1.75
43 Bùi Thị Ngân 10/20/1998 9 Sinh học Kiến Quốc 1.50
44 Hoàng Thị Hạnh 20/10/1998 9 Sinh học Ứng Hoè 1.5
45 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/7/1998 9 Sinh học Ứng Hoè 1.5
46 Bùi Đức Thành 6/25/1998 9 Sinh Học Tân Quang 1.50
47 Phạm Văn Kiên 28/03/1998 9 Sinh học Vạn Phúc 1.25
48 Đinh Văn Chiến 9 Sinh học Thành Nhân 1.25
49 Nguyễn Thị Bích Liên 15/11/1998 9 Sinh học Nghĩa An 0.50
50 Phạm Thị Vân Anh 25/01/1998 9 Sinh học Nghĩa An 0.25
Ngày 01tháng 10 năm 2012
Phó trưởng phòng
( Đã ký)
Lâm Tiến Đắc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đàm Ngọc Thạch
Dung lượng: 184,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)