Bảng chia 4
Chia sẻ bởi Trương Thị Hồng Viên |
Ngày 09/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: Bảng chia 4 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
NTH@TD
Môn toán lớp 2
Bài: bảng chia 4
NTH@TD
4 x 1 = 4
4 x 2 = 8
4 x 3 = 12
4 x 4 = 16
4 x 5 = 20
4 x 6 = 24
4 x 7 = 28
4 x 8 = 32
4 x 9 = 36
4 x 10 = 40
Hãy đọc bảng nhân 4 mà em đã học?
NTH@TD
4 x 3 = 12
12 : 4 = 3
20 : 4 =
5
4 x 5 =
20
NTH@TD
4 x 1 =
4
4 : 4 =
1
4 x 2 =
8
8 : 4 =
2
4 x 3 =
12
12 : 4 =
3
4 x 4 =
16
16 : 4 =
4
4 x 5 =
20
20 : 4 =
5
4 x 6 =
24
24 : 4 =
6
4 x 7 =
28
28 : 4 =
7
4 x 8 =
32
32 : 4 =
8
4 x 9 =
36
36 : 4 =
9
4 x 10=
40
40 : 4 =
10
NTH@TD
Thứ ba , ngày 24 tháng 2 năm 2013
Toán
Bảng chia 4
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
NTH@TD
Bảng chia 4
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
NTH@TD
Bảng chia 4
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
NTH@TD
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
Bảng
chia 4
NTH@TD
Bài1: Tính nhẩm
8 : 4 = 2
16 : 4 = 4
4 : 4 = 1
12 : 4 = 3
40 : 4 = 10
28 : 4 = 7
24 : 4 = 6
20 : 4 = 5
36 : 4 = 9
32 : 4 = 8
NTH@TD
Có 32 học sinh xếp thành 4 hàng đều nhau .
Hỏi mỗi hàng có mấy học sinh?
Bài2:
Tóm tắt :
4hàng : 32 học sinh
1hàng :.học sinh ?
Bài giải
Mỗi hàng có số học sinh là:
32 : 4 = 8 (học sinh)
Đáp số : 8 học sinh
NTH@TD
Bài3:
Có 32 học sinh xếp thành các hàng, mỗi hàng có 4 học sinh. Hỏi xếp được mấy hàng ?
Tóm tắt :
4 học sinh : 1 hàng
32 học sinh: . hàng?
Bài giải
Số hàng xếp được là :
32 : 4 = 8 ( hàng)
Đáp số : 8 hàng
NTH@TD
Bài 2: Có 32 học sinh
xếp thành 4 hàng đều nhau. Hỏi mỗi hàng có mấy học sinh?
Bài 3: Có 32 học sinh xếp thành các hàng, mỗi hàng có 4 học sinh. Hỏi xếp được mấy hàng ?
Bài giải
Mỗi hàng có số học sinh là:
32 : 4 = 8 (học sinh)
Đáp số : 8 học sinh
Bài giải
Số hàng xếp được là :
32 :4 = 8 ( hàng)
Đáp số : 8 hàng
NTH@TD
đến đây kết thúc
Tiết học
NTH@TD
Môn toán lớp 2
Bài: bảng chia 4
NTH@TD
4 x 1 = 4
4 x 2 = 8
4 x 3 = 12
4 x 4 = 16
4 x 5 = 20
4 x 6 = 24
4 x 7 = 28
4 x 8 = 32
4 x 9 = 36
4 x 10 = 40
Hãy đọc bảng nhân 4 mà em đã học?
NTH@TD
4 x 3 = 12
12 : 4 = 3
20 : 4 =
5
4 x 5 =
20
NTH@TD
4 x 1 =
4
4 : 4 =
1
4 x 2 =
8
8 : 4 =
2
4 x 3 =
12
12 : 4 =
3
4 x 4 =
16
16 : 4 =
4
4 x 5 =
20
20 : 4 =
5
4 x 6 =
24
24 : 4 =
6
4 x 7 =
28
28 : 4 =
7
4 x 8 =
32
32 : 4 =
8
4 x 9 =
36
36 : 4 =
9
4 x 10=
40
40 : 4 =
10
NTH@TD
Thứ ba , ngày 24 tháng 2 năm 2013
Toán
Bảng chia 4
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
NTH@TD
Bảng chia 4
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
NTH@TD
Bảng chia 4
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
NTH@TD
4 : 4 = 1
8 : 4 = 2
12 : 4 = 3
16 : 4 = 4
20 : 4 = 5
24 : 4 = 6
28 : 4 = 7
32 : 4 = 8
36 : 4 = 9
40 : 4 = 10
Bảng
chia 4
NTH@TD
Bài1: Tính nhẩm
8 : 4 = 2
16 : 4 = 4
4 : 4 = 1
12 : 4 = 3
40 : 4 = 10
28 : 4 = 7
24 : 4 = 6
20 : 4 = 5
36 : 4 = 9
32 : 4 = 8
NTH@TD
Có 32 học sinh xếp thành 4 hàng đều nhau .
Hỏi mỗi hàng có mấy học sinh?
Bài2:
Tóm tắt :
4hàng : 32 học sinh
1hàng :.học sinh ?
Bài giải
Mỗi hàng có số học sinh là:
32 : 4 = 8 (học sinh)
Đáp số : 8 học sinh
NTH@TD
Bài3:
Có 32 học sinh xếp thành các hàng, mỗi hàng có 4 học sinh. Hỏi xếp được mấy hàng ?
Tóm tắt :
4 học sinh : 1 hàng
32 học sinh: . hàng?
Bài giải
Số hàng xếp được là :
32 : 4 = 8 ( hàng)
Đáp số : 8 hàng
NTH@TD
Bài 2: Có 32 học sinh
xếp thành 4 hàng đều nhau. Hỏi mỗi hàng có mấy học sinh?
Bài 3: Có 32 học sinh xếp thành các hàng, mỗi hàng có 4 học sinh. Hỏi xếp được mấy hàng ?
Bài giải
Mỗi hàng có số học sinh là:
32 : 4 = 8 (học sinh)
Đáp số : 8 học sinh
Bài giải
Số hàng xếp được là :
32 :4 = 8 ( hàng)
Đáp số : 8 hàng
NTH@TD
đến đây kết thúc
Tiết học
NTH@TD
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thị Hồng Viên
Dung lượng: 3,84MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)