Bang 3 Cong khai theo TT09 THCS
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nang |
Ngày 14/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: Bang 3 Cong khai theo TT09 THCS thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ...................
TRƯỜNG THCS ....................................
THÔNG BáO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học .....
STT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp…
Lớp…
Lớp…
Lớp…
I
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
1
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
4
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
II
Số học sinh chia theo học lực
1
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
4
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
5
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
III
Tổng hợp kết quả cuối năm
1
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
a
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
2
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
3
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
4
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
5
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
6
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
IV
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
1
Cấp tỉnh/thành phố
2
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
V
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
VI
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
1
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
VII
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
VIII
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
IX
Số học sinh nam/số học sinh nữ
X
Số học sinh dân tộc thiểu số
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ...................
TRƯỜNG THCS ....................................
THÔNG BáO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học .....
STT
Nội dung
Số lượng
Bình quân
I
Số phòng học
Số m2/học sinh
II
Loại phòng học
-
1
Phòng học kiên cố
-
2
Phòng học bán kiên cố
-
3
Phòng học tạm
-
4
Phòng học nhờ
-
5
Số phòng học bộ môn
-
6
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
-
7
Bình quân lớp/phòng học
-
8
Bình quân học sinh/lớp
-
III
Số điểm trường
-
IV
Tổng số diện tích đất (m2)
V
Tổng diện tích
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nang
Dung lượng: 19,89KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)