Baiiem tra ly
Chia sẻ bởi Lê Thị Vân |
Ngày 14/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: baiiem tra ly thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
"Số hiệu
tài khoản" Tên tài khoản kế toán Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng Số dư cuối tháng
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền Mặt 800000 0
112 Tiền gởi ngân hàng 2650000 0
113 Tiền đang chuyển 0 0
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0 0
128 Đầu Tư ngắn hạn khác 0 0
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0 0
131 Phải thu khách hàng 1010000 0
133 Thuế GTGT được khấu trừ 0 0
136 Phải thu nội bộ 0 0
138 Phải thu khác 0 0
139 Dự phòng phải thu khó đòi 0 0
141 Tạm ứng 50000 0
142 Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
144 "Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn" 80000 0
151 Hàng mua đang đi đường 360000 0
152 Nguyên vật liệu 700000 0
153 "Công cụ, dụng cụ" 310000 0
154 "Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang" 100000 0
155 Thành phẩm 650000 0
156 Hàng hóa 800000 0
157 Hàng gửi đi đường 480000 0
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
161 Chi sự nghiệp 0 0
211 tài sản cố định hữu hìn 10400000 0
212 Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
213 tài sản cố định vô hình 5000000 0
214 Hao mòn TSCĐ -1250000 0
217 Bất động sản đầu tư 0 0
221 Đầu tư vào công ty con 0 0
222 Vốn góp liên doanh 450000 0
223 Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
228 Đầu tư dài hạn khác 0 0
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0
241 Xây dựng cơ bản 0 0
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0
244 "Ký quỹ, ký cược dài hạn" 240000 0
311 Vay ngắn hạn 0 250000
315 Nợ dài hạn đến hạn trả 0 385000
331 Phải trả cho người bán 0 -605000
333 Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước 0 300000
334 Phải trả người lao động 0 150000
335 Chi phí phải trả 0 0
336 Phải trả nội bộ 0 0
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
338 "Phải trả, phải nộp khác" 0 0
341 Vay dài hạn 0 700000
342 Nợ dài han 0 1280000
343 Trái phiếu phát hành 0 0
344 "Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn" 0 350000
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
352 Dự phòng phải trả 0 0
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
356 Quỹ phát triển khoa hoc và công nghệ 0 17500000
411 Nguồn vốn kinh doanh 0 0
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
413 chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
414 quỹ đầu tư phát triển 0 350000
415 quỹ dự phòng tài chính 0 300000
418 các quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu 0 0
419 Cổ phiếu quỹ 0 0
421 lợi nhuận chưa phân phối 0 950000
431 "Qũy khen thưởng, phúc lợi" 0 260000
441 nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 660000
461 nguồn kinh phí sự nghiệp 0 0
466 nguồn kinh phí đã hình thành tscđ 0 0
511 doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 0 0
512 doanh thu bán hàng nội bộ 0 0
515 doanh thu hoạt động tài chính 0 0
521 chiết khấu thương mại 0 0
531 hàng bán bị trả lại 0 0
532 giảm giá hàng bán 0 0
611 mua hàng 0 0
621 "chi phi nguyên liệu, vật liệu trực tiếp" 0 0
622 chi phí nhân công trực tiếp 0 0
623 chi phí sử dụng máy thi công 0 0
627 chi phí sản xuất chung 0 0
631 giá thành sản xuất 0 0
632 giá vốn hàng bán 0 0
635 chi phí tài chính 0 0
641 chi phí bán hàng 0 0
642 chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0
711 thu nhập khác 0 0
811 chi phí khác 0 0
821 chi phí thuế thu nhập dn 0 0
911 xác định hoạt động kết quả kinh doanh 0 0
22830000 22830000
"Số hiệu
tài khoản" Tên tài khoản kế toán Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng Số dư cuối tháng
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền Mặt 800000 0
112 Tiền gởi ngân hàng 2650000 0
113 Tiền đang chuyển 0 0
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0 0
128 Đầu Tư ngắn hạn khác 0 0
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0 0
131 Phải thu khách hàng 1010000 0
133 Thuế GTGT được khấu trừ 0 0
136 Phải thu nội bộ 0 0
138 Phải thu khác 0 0
139 Dự phòng phải thu khó đòi 0 0
141 Tạm ứng 50000 0
142 Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
144 "Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn" 80000 0
151 Hàng mua đang đi đường 360000 0
152 Nguyên vật liệu 700000 0
153 "Công cụ, dụng cụ" 310000 0
154 "Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang" 100000 0
155 Thành phẩm 650000 0
156 Hàng hóa 800000 0
157 Hàng gửi đi đường 480000 0
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
161 Chi sự nghiệp 0 0
211 tài sản cố định hữu hìn 10400000 0
212 Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
213 tài sản cố định vô hình 5000000 0
214 Hao mòn TSCĐ -1250000 0
217 Bất động sản đầu tư 0 0
221 Đầu tư vào công ty con 0 0
222 Vốn góp liên doanh 450000 0
223 Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
228 Đầu tư dài hạn khác 0 0
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0
241 Xây dựng cơ bản 0 0
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0
244 "Ký quỹ, ký cược dài hạn" 240000 0
311 Vay ngắn hạn 0 250000
315 Nợ dài hạn đến hạn trả 0 385000
331 Phải trả cho người bán 0 -605000
333 Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước 0 300000
334 Phải trả người lao động 0 150000
335 Chi phí phải trả 0 0
336 Phải trả nội bộ 0 0
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
338 "Phải trả, phải nộp khác" 0 0
341 Vay dài hạn 0 700000
342 Nợ dài han 0 1280000
343 Trái phiếu phát hành 0 0
344 "Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn" 0 350000
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
352 Dự phòng phải trả 0 0
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
356 Quỹ phát triển khoa hoc và công nghệ 0 17500000
411 Nguồn vốn kinh doanh 0 0
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
413 chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
414 quỹ đầu tư phát triển 0 350000
415 quỹ dự phòng tài chính 0 300000
418 các quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu 0 0
419 Cổ phiếu quỹ 0 0
421 lợi nhuận chưa phân phối 0 950000
431 "Qũy khen thưởng, phúc lợi" 0 260000
441 nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 660000
461 nguồn kinh phí sự nghiệp 0 0
466 nguồn kinh phí đã hình thành tscđ 0 0
511 doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 0 0
512 doanh thu bán hàng nội bộ 0 0
515 doanh thu hoạt động tài chính 0 0
521 chiết khấu thương mại 0 0
531 hàng bán bị trả lại 0 0
532 giảm giá hàng bán 0 0
611 mua hàng 0 0
621 "chi phi nguyên liệu, vật liệu trực tiếp" 0 0
622 chi phí nhân công trực tiếp 0 0
623 chi phí sử dụng máy thi công 0 0
627 chi phí sản xuất chung 0 0
631 giá thành sản xuất 0 0
632 giá vốn hàng bán 0 0
635 chi phí tài chính 0 0
641 chi phí bán hàng 0 0
642 chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0
711 thu nhập khác 0 0
811 chi phí khác 0 0
821 chi phí thuế thu nhập dn 0 0
911 xác định hoạt động kết quả kinh doanh 0 0
22830000 22830000
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Vân
Dung lượng: 357,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)