Bai_thuc_hanh7
Chia sẻ bởi Bien Thi Thuy |
Ngày 16/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: bai_thuc_hanh7 thuộc Tin học 7
Nội dung tài liệu:
Bài thực hành số 1
STT TÊN THIẾT BỊ SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 TV SamSung 15 "2,500,000"
2 tủ lạnh 3 "3,700,000"
3 bàn ủi 55 "2,700,000"
4 máy may 12 "1,200,000"
5 kéo 45 "65,000"
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Bài thực hành số 2
1 125 25 "3,125" 31.25
2 150 32 "4,800" 48
3 130 34 "4,420" 44.2
4 170 36 "6,120" 61.2
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Bài thực hành số 3
Họ Tên TÓAN LÝ TRUNG BÌNH
Lê Văn Dũng 7 10
Đào Công Đức 9 8
Nguyễn Hùng 5 5
Trần Hùng Minh 6 6
Lý Công Ninh 5 8
Lưu Văn Lãm 7 9
Phạm Trần 4 10
Lê Thu Quỳnh 3 4
Trần Đình Vũ 4 3
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Bài thực hành số 4
STT TÊN SÁCH ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN HUÊ PHÒNG TIỀN PHẢI TRẢ
1 VĂN 6 "6,500" 70
2 TOÁN 6 "7,000" 90
3 ANH 6 "5,000" 85
4 VĂN 7 "5,500" 65
5 TOÁN 7 "7,500" 80
6 ANH 7 "6,500" 75
7 VĂN 9 "8,000" 48
8 TOÁN "7,500" 38
9 SỬ 9 "6,000" 40
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Câu 1 : Điền STT
Câu 2 : Tính Thành Tiền = Số lượng * Đơn giá
Câu 3 : Tính Huê Phòng = 10% * Thành Tiền
Câu 4 : Tính tiền phải trả = Thành Tiền - Huê phòng
"Câu 5 : Tính tổng cộng, Max, Min, Trung bình"
NĂM 2001 NĂM 2002 NĂM 2003 NĂM 2004 BÌNH QUÂN 4 NĂM
KHÔNG PB "5,000" "5,500" "6,000" "7,500" "6,000"
BAN A "2,000" "2,500" "3,000" "3,500" "2,750"
BAN B "1,200" "1,400" "1,600" "1,800" "1,500"
BAN C "1,000" "1,200" "1,300" "1,400" "1,225"
BAN D "1,300" "1,500" "2,000" "2,500" "1,825"
CÔNG
Câu 1: Bình quân 4 năm = (năm 2001 + năm 2002 + năm 2003+ năm 2004)/4
Câu 2: tính tổng các cột
Bài thực hành số 6
THỐNG KÊ BÁN HÀNG
QUÝ 1 QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM
RAM 150 185 200 250
CPU 85 98 100 125
MONITOR 54 50 65 80
HDD 45 68 70 78
FDD 55 65 75 80
CỘNG 389 466 510 613
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Câu 1: Tính cả năm = quý 1+ quý 2 + quý 3 + quý 4
Câu 2 : Tính tổng các cột
Bài thực hành số 7
BÁO CÁO BÁN HÀNG
TT TÊN HÀNG "ĐƠN GIÁ
BÁN" SỐ LƯỢNG THÀNH TiỂN TỶ LỆ
TỔNG CỘNG
Nhóm 1
mặt hàng 11 "20,000" 200
mặt hàng 12 "40,000" 500
mặt hàng 13 "14,000" 400
II Nhóm 2
mặt hàng 21 "60,000" 10
mặt hàng 22 "70,000" 14
mặt hàng 23 "55,000" 51
III nhóm 3
mặt hàng 31 "200,000" 25
mặt hàng 32 "50,000" 20
mặt hàng 33 "100,000" 15
1 Tính thành tiền của từng mặt hàng theo từng nhóm hàng
2 Thành tiền = đơn giá bán* Số lượng
3 Cộng thành tiền của các mặt hàng vào từng nhóm
Bài thực hành số 8
BẢNG LƯƠNG THÁNG 03/2004
STT HỌ TÊN CHỨC VỤ MỨC LƯƠNG SỐ NGÀY L THÁNG TẠM ỨNG CÒN LẠI
1 Vương Đình Tuấn TP "5,000" 26 "130,000" "104,000" "26,000"
2 Trần Trung Trực NV "4,300" 25 "107,500" "86,000" "21,500"
3 Châu Kiêu Sa PP "4,200" 27 "113,400" "90,720" "22,680"
4 Lê Ngọc Xuân NV "4,800" 20 "96,000" "76,800" "19,200"
5 Phạm Thanh Nhàn NV "4,500" 25 "112,500" "90,000" "22,500"
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Câu1 : Điền STT
Câu 2: Lương tháng = mức lương * Só ngày
Câu 3 : Tạm ứng = 80%*L Tháng
Câu 4 : Còn lại = L Tháng - Tạm ứng
Bài thực hành số 9
BẢNG KÊ KHAI HÀNG
MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯƠNG ĐƠN GIÁ TRỊ GIÁ THUẾ TiỀN TRẢ
K2 bột giặt 12 "7,000"
X1 kem 20 "14,000"
X2 xà bông 25 "5,500"
K1 xà bông 15 "5,000"
B2 kem 8 "14,000"
K1 bột giặt 5 "7,500"
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Câu 1 : Trị giá = số lượng * đơn giá
Câu 2 : Thuế = Trị giá * 10%
Câu 3 : Tiền trả = Trị giá + thuế
Câu 4 : Tính tổng cộng các cột
"Câu 5 : Tính tổng cộng, mã, min"
Bài thực hành số 10
Quản lý khác sạn XYZ
Giá thuê 100
HỌ TÊN MÃ PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI NGÀY Ở THÀNH TIỀN
LÝ SƠN L3.1 5/10/1999 5/23/1999
ĐÀO HÙNG L2.2 5/20/1999 5/25/1999
VŨ THANH L1.2 5/22/1999 5/26/1999
NGUYỄN LAM L1.1 5/25/1999 6/10/1999
TRẦ LỆ L2.2 6/10/2009 6/12/1999
PHẠM VŨ L3.2 6/15/1999 6/26/1999
STT TÊN THIẾT BỊ SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 TV SamSung 15 "2,500,000"
2 tủ lạnh 3 "3,700,000"
3 bàn ủi 55 "2,700,000"
4 máy may 12 "1,200,000"
5 kéo 45 "65,000"
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Bài thực hành số 2
1 125 25 "3,125" 31.25
2 150 32 "4,800" 48
3 130 34 "4,420" 44.2
4 170 36 "6,120" 61.2
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Bài thực hành số 3
Họ Tên TÓAN LÝ TRUNG BÌNH
Lê Văn Dũng 7 10
Đào Công Đức 9 8
Nguyễn Hùng 5 5
Trần Hùng Minh 6 6
Lý Công Ninh 5 8
Lưu Văn Lãm 7 9
Phạm Trần 4 10
Lê Thu Quỳnh 3 4
Trần Đình Vũ 4 3
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Bài thực hành số 4
STT TÊN SÁCH ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN HUÊ PHÒNG TIỀN PHẢI TRẢ
1 VĂN 6 "6,500" 70
2 TOÁN 6 "7,000" 90
3 ANH 6 "5,000" 85
4 VĂN 7 "5,500" 65
5 TOÁN 7 "7,500" 80
6 ANH 7 "6,500" 75
7 VĂN 9 "8,000" 48
8 TOÁN "7,500" 38
9 SỬ 9 "6,000" 40
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Câu 1 : Điền STT
Câu 2 : Tính Thành Tiền = Số lượng * Đơn giá
Câu 3 : Tính Huê Phòng = 10% * Thành Tiền
Câu 4 : Tính tiền phải trả = Thành Tiền - Huê phòng
"Câu 5 : Tính tổng cộng, Max, Min, Trung bình"
NĂM 2001 NĂM 2002 NĂM 2003 NĂM 2004 BÌNH QUÂN 4 NĂM
KHÔNG PB "5,000" "5,500" "6,000" "7,500" "6,000"
BAN A "2,000" "2,500" "3,000" "3,500" "2,750"
BAN B "1,200" "1,400" "1,600" "1,800" "1,500"
BAN C "1,000" "1,200" "1,300" "1,400" "1,225"
BAN D "1,300" "1,500" "2,000" "2,500" "1,825"
CÔNG
Câu 1: Bình quân 4 năm = (năm 2001 + năm 2002 + năm 2003+ năm 2004)/4
Câu 2: tính tổng các cột
Bài thực hành số 6
THỐNG KÊ BÁN HÀNG
QUÝ 1 QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM
RAM 150 185 200 250
CPU 85 98 100 125
MONITOR 54 50 65 80
HDD 45 68 70 78
FDD 55 65 75 80
CỘNG 389 466 510 613
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Câu 1: Tính cả năm = quý 1+ quý 2 + quý 3 + quý 4
Câu 2 : Tính tổng các cột
Bài thực hành số 7
BÁO CÁO BÁN HÀNG
TT TÊN HÀNG "ĐƠN GIÁ
BÁN" SỐ LƯỢNG THÀNH TiỂN TỶ LỆ
TỔNG CỘNG
Nhóm 1
mặt hàng 11 "20,000" 200
mặt hàng 12 "40,000" 500
mặt hàng 13 "14,000" 400
II Nhóm 2
mặt hàng 21 "60,000" 10
mặt hàng 22 "70,000" 14
mặt hàng 23 "55,000" 51
III nhóm 3
mặt hàng 31 "200,000" 25
mặt hàng 32 "50,000" 20
mặt hàng 33 "100,000" 15
1 Tính thành tiền của từng mặt hàng theo từng nhóm hàng
2 Thành tiền = đơn giá bán* Số lượng
3 Cộng thành tiền của các mặt hàng vào từng nhóm
Bài thực hành số 8
BẢNG LƯƠNG THÁNG 03/2004
STT HỌ TÊN CHỨC VỤ MỨC LƯƠNG SỐ NGÀY L THÁNG TẠM ỨNG CÒN LẠI
1 Vương Đình Tuấn TP "5,000" 26 "130,000" "104,000" "26,000"
2 Trần Trung Trực NV "4,300" 25 "107,500" "86,000" "21,500"
3 Châu Kiêu Sa PP "4,200" 27 "113,400" "90,720" "22,680"
4 Lê Ngọc Xuân NV "4,800" 20 "96,000" "76,800" "19,200"
5 Phạm Thanh Nhàn NV "4,500" 25 "112,500" "90,000" "22,500"
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Câu1 : Điền STT
Câu 2: Lương tháng = mức lương * Só ngày
Câu 3 : Tạm ứng = 80%*L Tháng
Câu 4 : Còn lại = L Tháng - Tạm ứng
Bài thực hành số 9
BẢNG KÊ KHAI HÀNG
MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯƠNG ĐƠN GIÁ TRỊ GIÁ THUẾ TiỀN TRẢ
K2 bột giặt 12 "7,000"
X1 kem 20 "14,000"
X2 xà bông 25 "5,500"
K1 xà bông 15 "5,000"
B2 kem 8 "14,000"
K1 bột giặt 5 "7,500"
Tổng cộng
MAX
MIN
Trung bình
Câu 1 : Trị giá = số lượng * đơn giá
Câu 2 : Thuế = Trị giá * 10%
Câu 3 : Tiền trả = Trị giá + thuế
Câu 4 : Tính tổng cộng các cột
"Câu 5 : Tính tổng cộng, mã, min"
Bài thực hành số 10
Quản lý khác sạn XYZ
Giá thuê 100
HỌ TÊN MÃ PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI NGÀY Ở THÀNH TIỀN
LÝ SƠN L3.1 5/10/1999 5/23/1999
ĐÀO HÙNG L2.2 5/20/1999 5/25/1999
VŨ THANH L1.2 5/22/1999 5/26/1999
NGUYỄN LAM L1.1 5/25/1999 6/10/1999
TRẦ LỆ L2.2 6/10/2009 6/12/1999
PHẠM VŨ L3.2 6/15/1999 6/26/1999
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bien Thi Thuy
Dung lượng: 48,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)