BÀI TẬP UNIT 2 - E 6

Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Tâm | Ngày 10/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: BÀI TẬP UNIT 2 - E 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Full name(họ và tên):…………………………….Class(lớp) ……………
Marks(điểm):……………………..
Remarks(lời phê,nhận xét):………………………………………………

(CLASS 6) Unit 2:

I. HÃY ĐIỀN CÁC GIỚI TỪ THÍCH HỢP VÀO CHỖ TRỐNG:
1)Stand ………………… 2)Sit …………………………
3)Come ………………... 4)I live……….a street.
5)I live………a house. 6)I live………Vietnam.
7)I live……….a city. 8)I live…….Le Loi street.
9)I live …….HCM city. 10)What is this …….English?
II. HÃY HOÀN TẤT CÁC MẨU ĐỐI THOẠI SAU:
1)-Hello.My name’s Mai. ……………………………..?
-My name………………….Tom.
-How ……………are you?
-………………eleven years old. …………….?
-…………………..twelve.
-Where …………………………live?
-I live …………Tran Hung Dao street.
2) -Good evening.
-……………….How are you?
-Fine,thank……….And ………..?
-Fine,thanks.
-Where………you………….?
-I live ……….Le Loi street.
III. ĐẶT CÂU HỎI VỚI ’WHAT’ VÀ TRẢ LỜI THEO TỪ GỢI Ý:
1)This/ desk(bàn học).
( What is this? –This is a desk.
2)That/clock(đồng hồ treo tường).
(…………………….?-…………………………….
3)This/eraser(cục tẩy,gôm).
(………………………?-…………………………..
4)That/ruler(thước kẽ).
(………………………...?-…………………………
5)This/pencil(bút chì).
(…………………………?-…………………………
6)That/board(cái bảng).
(………………………….?-…………………………
7)This/door(cửa cái).
(…………………………?-…………………………
8)That/waste basket(thùng rác).
(……………………….?-……………………………..
9)This/book(cuốn sách).
(………………………..?-………………………………

IV.HÃY TRẢ LỜI CÁC CÂU HỎI SAU:
1)What is this? -……………………………pencil.
2)What’s your name? -………………..Loan.
3)Where do you live? -…………………Hanoi.
4)How old are you? -………………………ten.
5)Is this your bag? -Yes,…………………
V.HÃY GẠCH DƯỚI VÀ SỬA LỖI CÁC CÂU SAU:
1)We are fine,thanks you. -…………………………………………………..
2)That is a eraser. -……………………………………………
3)Where are you live? -……………………………………………
4)I live in Le Loi street. -………………………………………….
5)I’m ten year old. -……………………………………..
6)What your name? -…………………………………….
7)My name Long. -………………………………………
8)No,this is my schoolbag. – No,this isn’t my schoolbag.
9)I fine,thanks. -……………………………..
10)How are you? I’m twelve. -………………………………………
VI.HÃY ĐẶT CÂU HỎI CHO CÂU TRẢ LỜI SAU:
1) …………………………..?-My name’s Lan.
2)……………………………?-I’m twelve.
3)…………………………….?-That is a clock.
4)…………………………….?-This is an armchair.
5)……………………………..?-I live on Le Lai street.
6)…………………………….?-I’m fine,thank you.
7)……………………………….?Yes,that’s my classroom.
8)………………………………….?-No,this isn’t my bag.
9)………………………………….?-I live in Hue.
10)…………………………………….?-It’s a waste basket.
VII.VIẾT LẠI CÁC CÂU SAU,CHỌN TỪ ĐÚNG TRONG NGOẶC:
1)Is this (you/your) pen? -………………………………………..
2)No,this isn’t (I/my) pencil. -…………………………………….
3)How old are (your/you) ? -……………………………………
4) (I/my) name is Linh. -…………………………………..
5)That is (my/I) book. -……………………………………
6)They (is/are) stools. -…………………………………..
7)I’m (a/an) student. -…………………………………….
8)She (are/is/am) a teacher. -…………………………………
9)There is a desk (on/at/in) the room. -………………………………….
10)My sister is fifteen (years/year) old. –My sister is fifteen years old.
IX.ĐẶT CÂU HỎI VỚI ( IS THIS….?/IS THAT……?):
1)This is my classroom. (Is this your classroom?
2)This is my bag. (…………………………………?
3)That is my school. (…………………………………..?
4)That is my teacher. (……………………………………?
5)This is my desk. (……………………………………?
-THE END-








* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thành Tâm
Dung lượng: 37,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)