Bài tập tiếng anh lớp 6 (có đáp án)
Chia sẻ bởi Võ Thành Nam |
Ngày 10/10/2018 |
61
Chia sẻ tài liệu: bài tập tiếng anh lớp 6 (có đáp án) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 (trắc nghiệm)
1.How many ............are there in your class? There are 12 .....................
A.chair B.book C.desk D.board
2.What .......... you do?
A.does B.he C.she D.do
3.Which grade .............you in?
A.are B.is C.am
4.What.............that?/What .............there?
A.are/is B.is/are C.are/am D.is/am
5.I ............ badminton every day.
A.play B.plays C.playing
BÀI TẬP TIẾNG ANH (tự luận)
Write the missing word (viết các từ còn thiếu)?
Every morning, I ............ up .Then, I ............. my face . I................. my teeth. I ............ breafast. I.................. dresses and I go to ....................
Vietnamese translation of words into English(dịch các từ tiếng việt thành tiếng anh).
Cặp sách ->.............................................
Đồng hồ treo tường->...................................................
Ngôi nhà ->.........................................
Cục tẩy ->....................................................
Writing the following sentence(tập viết các câu sau).
There is a blackboard in my classroom.
........................................................................................
..............................................................................................
These shops close at 10 o`clock every evening
.........................................................................................................
.........................................................................................................
My house is very big.
............................................................................
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
TRẮC NGHIỆM
Đáp án
C
D
A
B
A
Đáp án
get
wash
brush
get
school
CÂU 1
Đáp án
bookbag
clock
house
eraser
1.How many ............are there in your class? There are 12 .....................
A.chair B.book C.desk D.board
2.What .......... you do?
A.does B.he C.she D.do
3.Which grade .............you in?
A.are B.is C.am
4.What.............that?/What .............there?
A.are/is B.is/are C.are/am D.is/am
5.I ............ badminton every day.
A.play B.plays C.playing
BÀI TẬP TIẾNG ANH (tự luận)
Write the missing word (viết các từ còn thiếu)?
Every morning, I ............ up .Then, I ............. my face . I................. my teeth. I ............ breafast. I.................. dresses and I go to ....................
Vietnamese translation of words into English(dịch các từ tiếng việt thành tiếng anh).
Cặp sách ->.............................................
Đồng hồ treo tường->...................................................
Ngôi nhà ->.........................................
Cục tẩy ->....................................................
Writing the following sentence(tập viết các câu sau).
There is a blackboard in my classroom.
........................................................................................
..............................................................................................
These shops close at 10 o`clock every evening
.........................................................................................................
.........................................................................................................
My house is very big.
............................................................................
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
TRẮC NGHIỆM
Đáp án
C
D
A
B
A
Đáp án
get
wash
brush
get
school
CÂU 1
Đáp án
bookbag
clock
house
eraser
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thành Nam
Dung lượng: 16,48KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)