Bài tập theo từng unit
Chia sẻ bởi Nguyễn Trang |
Ngày 26/04/2019 |
29
Chia sẻ tài liệu: bài tập theo từng unit thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
I.Getting Started & Listen and Read :
- blind (adj) : mù
- elderly (adj ) : caotuổi
- handicapped (adj) : tàntật
- (to) enroll :đăngkí (học )
- ( to) apply for : xinviệc, xinhọc(application form (n) : đơnxinviệc, đơnxinhọc
- (to) fill out / in: điền( thông tin )
- sex (n) : giớitính
- male (n) : nam # female ( nữ )
- hobby (n) : sởthích = interest
- (to) bear – born :rađời , sinhra
- (to) act : đ- outdoor activity ≠ indoor activity (n) : hoạtđộngngoàitrời≠hoạtđộngbêntrong
( to) act đóngkịch, đóngphim( acting (n) : sựđóngkịch, sựđóngphim
- outdoor activity ≠ indoor activity (n) : hoạtđộngngoàitrời≠hoạtđộngbêntrong
- outdoor ( adj ) ( outdoors (adv) : ở ngoàitrời
- (to) sign :kítên
II. Speaking :
- favor (n) : sựgiúpđỡ
- (to) respond :đáplại
- (to) offer :đưara
- assistance (n) : sựtrợgiúp
- flattire (n) : xẹpbánhxe
- (to) carry :mang
- (to) hurt = injure : làmđau
- (to) show :chỉ, choxem
III. Listening :
- (to) unite :đoànkết
- peace (n): hòabình
- right (n) : quyềnlợi
- north (n): Bắc
- south (n) : Nam
- (to) shout: hét , la to
- (to) hold hand: nắmtay
- land (n): ñất
IV. Reading :
- build character (n) : xâydựngtínhcách
- (to) encourage :khuyếnkhích
- citizenship (n) : quyềncôngdân
- Youth Union (n) :đoànthanhniên
- communist (n) : cộngsản
- federation (n) : liênđoàn
- (to) establish :thiếtlập
- awareness (n) : ý thức, nhậnthức
- youth organization (n) : tổchứcthanhthiếuniên
- (to) organize :tổchức(organization(n): sựtổchức
- pioneer (n) : tiềnphong
- campaign (n) : chiếndịch
- beloved (n) : yêumến, yêuquí
- presedent (n) : chủtịch
- soft skill (n): kỉnăngsống
- personal fitness (n) : tínhcáchcánhân
- officially (adv) : 1 cáchchìnhthức
- social (adj) : xãhội
- aim (n) : mụcđích
- environment (n) : mộitrường
- Green Summer Volunteers Campaign (n) :chiếndịchtìnhnguyệnmùahèxanh
- similar to (adj) : giốngnhư = the same
- ( to) develop : pháttriển
- public awareness (n) ý thứccộngđồng
- personality (n) : nhâncách
- such as : nhưlà
- guideline (n) : sựhướngdận
- was found :đượcthànhlập
- principle (n) : nguyêntắc
V Writing :
- (to) raise fund : gâyquỹ
- (to) recycle :táichế( recycling (n) : sựtáichế
- program (n) : chươngtrình
- (to) plant: trồng
- If possible :nếucóthể
- (to) take part in = join = participate in :thamgia
- natural resources : tàinguyênthiênnhiên
- community(n) : côngđoàn
- (to) earn :kiếmtiền
- (to) register :ghitên
- community (n) : cộngđồng
- (to) save :tiếtkiệm , lưu
- can (n) :lon ( nướcuống)
- bank (n) : bờhồ
- (to) sell ≠ buy :bán ≠ mua
- programm (n) : chươngtrình
- (to) plant :trồng(hạtgiống, thựcvật
- (to) hope :hyvọng
- sidewalk (n) : vĩahè
- (to) collect :thugom, thunhặt
EXERCISE
I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
1. a. although b. sidewalk c. along d. all
2. a. volunteer b. support c. century d. fund
3. a. enroll b. both c. lost d. program
4. a. shout b. loud c.group d. scout
5. a. school b. else c. secretary d. position
II. Choose the word or phrase that best completes each unfinished sentence below or substitutes for the underlined word or phrase.
6. The next meeting of the committee _____ on November 5th.
I.Getting Started & Listen and Read :
- blind (adj) : mù
- elderly (adj ) : caotuổi
- handicapped (adj) : tàntật
- (to) enroll :đăngkí (học )
- ( to) apply for : xinviệc, xinhọc(application form (n) : đơnxinviệc, đơnxinhọc
- (to) fill out / in: điền( thông tin )
- sex (n) : giớitính
- male (n) : nam # female ( nữ )
- hobby (n) : sởthích = interest
- (to) bear – born :rađời , sinhra
- (to) act : đ- outdoor activity ≠ indoor activity (n) : hoạtđộngngoàitrời≠hoạtđộngbêntrong
( to) act đóngkịch, đóngphim( acting (n) : sựđóngkịch, sựđóngphim
- outdoor activity ≠ indoor activity (n) : hoạtđộngngoàitrời≠hoạtđộngbêntrong
- outdoor ( adj ) ( outdoors (adv) : ở ngoàitrời
- (to) sign :kítên
II. Speaking :
- favor (n) : sựgiúpđỡ
- (to) respond :đáplại
- (to) offer :đưara
- assistance (n) : sựtrợgiúp
- flattire (n) : xẹpbánhxe
- (to) carry :mang
- (to) hurt = injure : làmđau
- (to) show :chỉ, choxem
III. Listening :
- (to) unite :đoànkết
- peace (n): hòabình
- right (n) : quyềnlợi
- north (n): Bắc
- south (n) : Nam
- (to) shout: hét , la to
- (to) hold hand: nắmtay
- land (n): ñất
IV. Reading :
- build character (n) : xâydựngtínhcách
- (to) encourage :khuyếnkhích
- citizenship (n) : quyềncôngdân
- Youth Union (n) :đoànthanhniên
- communist (n) : cộngsản
- federation (n) : liênđoàn
- (to) establish :thiếtlập
- awareness (n) : ý thức, nhậnthức
- youth organization (n) : tổchứcthanhthiếuniên
- (to) organize :tổchức(organization(n): sựtổchức
- pioneer (n) : tiềnphong
- campaign (n) : chiếndịch
- beloved (n) : yêumến, yêuquí
- presedent (n) : chủtịch
- soft skill (n): kỉnăngsống
- personal fitness (n) : tínhcáchcánhân
- officially (adv) : 1 cáchchìnhthức
- social (adj) : xãhội
- aim (n) : mụcđích
- environment (n) : mộitrường
- Green Summer Volunteers Campaign (n) :chiếndịchtìnhnguyệnmùahèxanh
- similar to (adj) : giốngnhư = the same
- ( to) develop : pháttriển
- public awareness (n) ý thứccộngđồng
- personality (n) : nhâncách
- such as : nhưlà
- guideline (n) : sựhướngdận
- was found :đượcthànhlập
- principle (n) : nguyêntắc
V Writing :
- (to) raise fund : gâyquỹ
- (to) recycle :táichế( recycling (n) : sựtáichế
- program (n) : chươngtrình
- (to) plant: trồng
- If possible :nếucóthể
- (to) take part in = join = participate in :thamgia
- natural resources : tàinguyênthiênnhiên
- community(n) : côngđoàn
- (to) earn :kiếmtiền
- (to) register :ghitên
- community (n) : cộngđồng
- (to) save :tiếtkiệm , lưu
- can (n) :lon ( nướcuống)
- bank (n) : bờhồ
- (to) sell ≠ buy :bán ≠ mua
- programm (n) : chươngtrình
- (to) plant :trồng(hạtgiống, thựcvật
- (to) hope :hyvọng
- sidewalk (n) : vĩahè
- (to) collect :thugom, thunhặt
EXERCISE
I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
1. a. although b. sidewalk c. along d. all
2. a. volunteer b. support c. century d. fund
3. a. enroll b. both c. lost d. program
4. a. shout b. loud c.group d. scout
5. a. school b. else c. secretary d. position
II. Choose the word or phrase that best completes each unfinished sentence below or substitutes for the underlined word or phrase.
6. The next meeting of the committee _____ on November 5th.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)