BAI TAP PHU DAO 6
Chia sẻ bởi Ten Toi |
Ngày 11/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: BAI TAP PHU DAO 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHỤ ĐẠO ANH 6
( TRANG 1 )
NTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTS
I/ EM HÃY ĐIỀN MỖI CHỔ TRỐNG VỚI MỘT CHỮ CÁI:
1) F_ne 6) Nu_ber
2) Ol_ 7) T_ent_
3) Na_e 8) G_od_ye
4) Eig_t 9) C_ildre_
5) C_ass_ate 10) A_tern_on
II/ EM HÃY SẮP LẠI CÁC CHỮ CÁI ĐỂ TỪ CÓ NGHĨA:
1) Ohw ( 6) Tehre (
2) Wot ( 7) Nad (
3) Asy ( 8) Sims (
4) Ear ( 9) Ghnit (
5) Stih ( 10) Veneel (
III/ EM HÃY TỰ GIỚI THIỆU TÊN VÀ TUỔI CỦA MÌNH:
1) Luan / 13. (
2) Nga / 15. (
3) Jim / 11. (
4) Mary / 18. (
5) Linda / 20. (
IV/ EM HÃY GIỚI THIỆU TÊN MÌNH VÀ TÊN CỦA BẠN MÌNH:
1) Nam / Kieu. (
2) Thuy / Linh (
3) Alice / Miss Black (
4) Jack / Mr. White (
5) Helen / Mrs Pike (
V/ EM HÃY XẾP CÁC TỪ XÁO TRỘN THÀNH CÂU CÓ NGHĨA:
1) Peter / is / Ba / this. (
2) You / how / are / old / ? (
3) Years / I / eleven / am / old. (
4) Is / my / Thu / name. (
5) You / how / today / are / ? (
VI/ EM HÃY ĐIỀN VÀO CHỔ TRỐNG VỚI AM, IS HOẶC ARE:
1) Hai, how old. . . . . . . . . . . . . . . you?
2) Hi, I . . . . . . . . . . . . . . . Mike.
3) We . . . . . . . . . . . . . . . fine. Thank you.
4) Hello, my name . . . . . . . . . . . . . . . John.
5) . . . . . . . . . . . . . . . this Alex Long?
6) What . . . . . . . . . . . . your name?
PHỤ ĐẠO ANH 6
( TRANG 2 )
NTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTS
I/ EM HÃY XẾP CÁC CÂU LẠI THÀNH BÀI ĐỐI THOẠI:
1) a. Hello, Linh. 3) a. Fine, thanks.
b. Nga, this is Tuan. b. How are you, Jane?
c. Hello, Tuan. How old are you? c. Hi, Jane.
d. Hello, Nga. d. I’m fine, thanks. How are you?
e. I’m eleven. e. Hello, Daisy.
( _ _ _ _ _ ( _ _ _ _ _
2) a. How are you? 4) a. How are you?
b. Good afternoon, Duc. b. Bye
c. Good afternoon, Tam. c. Fine, thanks. Goodbye.
d. Fine, thank you. And you? d. Good morning, children.
e. Goodbye, Duc. e. We’re fine, thank you. How are you?
f. Fine, thanks. f. Good morning, Miss Thuy.
g. Bye. ( _ _ _ _ _ _
( _ _ _ _ _ _ _
II/ EM HÃY HOÀN THÀNH CHỔ TRỐNG VỚI CHỮ SỐ:
1) Nineteen – five = . . . . . . . . . . . . . . .
2) Three x four = . . . . . . . . . . . . . . .
3) Twenty : ten = . . . . . . . . . . . . . . .
4) Eleven + six = . . . . . . . . . . . . . . .
5) Eighteen – thirteen = . . . . . . . . . . . . . . .
6) Twenty-nine – nine = . . . . . . .
( TRANG 1 )
NTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTS
I/ EM HÃY ĐIỀN MỖI CHỔ TRỐNG VỚI MỘT CHỮ CÁI:
1) F_ne 6) Nu_ber
2) Ol_ 7) T_ent_
3) Na_e 8) G_od_ye
4) Eig_t 9) C_ildre_
5) C_ass_ate 10) A_tern_on
II/ EM HÃY SẮP LẠI CÁC CHỮ CÁI ĐỂ TỪ CÓ NGHĨA:
1) Ohw ( 6) Tehre (
2) Wot ( 7) Nad (
3) Asy ( 8) Sims (
4) Ear ( 9) Ghnit (
5) Stih ( 10) Veneel (
III/ EM HÃY TỰ GIỚI THIỆU TÊN VÀ TUỔI CỦA MÌNH:
1) Luan / 13. (
2) Nga / 15. (
3) Jim / 11. (
4) Mary / 18. (
5) Linda / 20. (
IV/ EM HÃY GIỚI THIỆU TÊN MÌNH VÀ TÊN CỦA BẠN MÌNH:
1) Nam / Kieu. (
2) Thuy / Linh (
3) Alice / Miss Black (
4) Jack / Mr. White (
5) Helen / Mrs Pike (
V/ EM HÃY XẾP CÁC TỪ XÁO TRỘN THÀNH CÂU CÓ NGHĨA:
1) Peter / is / Ba / this. (
2) You / how / are / old / ? (
3) Years / I / eleven / am / old. (
4) Is / my / Thu / name. (
5) You / how / today / are / ? (
VI/ EM HÃY ĐIỀN VÀO CHỔ TRỐNG VỚI AM, IS HOẶC ARE:
1) Hai, how old. . . . . . . . . . . . . . . you?
2) Hi, I . . . . . . . . . . . . . . . Mike.
3) We . . . . . . . . . . . . . . . fine. Thank you.
4) Hello, my name . . . . . . . . . . . . . . . John.
5) . . . . . . . . . . . . . . . this Alex Long?
6) What . . . . . . . . . . . . your name?
PHỤ ĐẠO ANH 6
( TRANG 2 )
NTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTSNTS
I/ EM HÃY XẾP CÁC CÂU LẠI THÀNH BÀI ĐỐI THOẠI:
1) a. Hello, Linh. 3) a. Fine, thanks.
b. Nga, this is Tuan. b. How are you, Jane?
c. Hello, Tuan. How old are you? c. Hi, Jane.
d. Hello, Nga. d. I’m fine, thanks. How are you?
e. I’m eleven. e. Hello, Daisy.
( _ _ _ _ _ ( _ _ _ _ _
2) a. How are you? 4) a. How are you?
b. Good afternoon, Duc. b. Bye
c. Good afternoon, Tam. c. Fine, thanks. Goodbye.
d. Fine, thank you. And you? d. Good morning, children.
e. Goodbye, Duc. e. We’re fine, thank you. How are you?
f. Fine, thanks. f. Good morning, Miss Thuy.
g. Bye. ( _ _ _ _ _ _
( _ _ _ _ _ _ _
II/ EM HÃY HOÀN THÀNH CHỔ TRỐNG VỚI CHỮ SỐ:
1) Nineteen – five = . . . . . . . . . . . . . . .
2) Three x four = . . . . . . . . . . . . . . .
3) Twenty : ten = . . . . . . . . . . . . . . .
4) Eleven + six = . . . . . . . . . . . . . . .
5) Eighteen – thirteen = . . . . . . . . . . . . . . .
6) Twenty-nine – nine = . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ten Toi
Dung lượng: 26,89KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)