Bài tập Hóa lớp 8 (dành cho học sinh làm quen với môn Hóa học)
Chia sẻ bởi Đinh Ngân Thanh |
Ngày 14/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: Bài tập Hóa lớp 8 (dành cho học sinh làm quen với môn Hóa học) thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
BÀI TẬP
Stt
Công thức hóa học
Tên chất
Stt
Công thức
hóa học
Tên chất
1
K2O
Kali oxit
9
Cu(NO3 )2
2
Na2O
10
Hg(NO3 )2
3
Ag2O
11
Fe(NO3 )2
4
CaO
12
Fe(NO3 )3
5
BaO
13
Al(NO3 )3
6
MgO
1
K2 SO3
Kali sunpit
7
ZnO
2
Na2SO3
8
PbO
3
Ag2SO3
9
CuO
4
Ca SO3
10
HgO
5
Ba SO3
11
FeO
6
Mg SO3
12
Fe2O3
7
Zn SO3
13
Al2 O3
8
Pb SO3
1
KOH
Kali hiđroxit
9
Cu SO3
2
NaOH
10
Hg SO3
3
Ca (OH)2
11
Fe SO3
4
Ba (OH)2
1
K2 SO4
Kali sunpat
5
Mg(OH)2
2
Na2SO4
6
Zn(OH)2
3
Ag2SO4
7
Pb(OH)2
4
Ca SO4
8
Cu (OH)2
5
Ba SO4
9
Fe(OH)2
6
Mg SO4
10
Fe(OH)3
7
Zn SO4
11
Al(OH)3
8
Pb SO4
1
HCl
Axit clohiđric
9
Cu SO4
2
H2 S
Axit sunpuhiđric
10
Fe SO4
3
HNO3
Axit nitric
11
Fe2 (SO4)3
4
H2 SO3
Axit sunpurơ
12
Al2 (SO4)3
5
H2 SO4
Axit sunpuric
1
K2 CO3
Kali cacbonat
6
H2 CO3
Axit cacbonic
2
Na2 CO3
7
H3 PO4
Axit phophoric
3
Ag2 CO3
1
KCl
Kali clorua
4
Ca CO3
2
NaCl
Natri clorua
5
Ba CO3
3
AgCl
6
Mg CO3
4
CaCl2
7
ZnCO3
5
BaCl2
8
PbCO3
6
MgCl2
9
CuCO3
7
ZnCl2
10
FeCO3
8
PbCl2
1
K3 PO4
Kali photphat
9
CuCl2
2
Na3 PO4
10
HgCl2
3
Ag3 PO4
11
FeCl2
4
Ca3(PO4 )2
12
FeCl3
5
Ba3(PO4 )2
13
AlCl3
6
Mg3(PO4 )2
1
KNO3
Kali nitrat
7
Zn3(PO4 )2
2
Na NO3
8
Pb3(PO4 )2
3
Ag NO3
9
Cu3(PO4 )2
4
Ca (NO3 )2
10
Hg3(PO4 )2
5
Ba(NO3 )2
11
Fe3(PO4 )2
6
Mg(NO3 )2
12
Fe PO4
7
Zn(NO3 )2
13
Al PO4
8
Pb(NO3 )2
Stt
Công thức hóa học
Tên chất
Stt
Công thức
hóa học
Tên chất
1
K2O
Kali oxit
9
Cu(NO3 )2
2
Na2O
10
Hg(NO3 )2
3
Ag2O
11
Fe(NO3 )2
4
CaO
12
Fe(NO3 )3
5
BaO
13
Al(NO3 )3
6
MgO
1
K2 SO3
Kali sunpit
7
ZnO
2
Na2SO3
8
PbO
3
Ag2SO3
9
CuO
4
Ca SO3
10
HgO
5
Ba SO3
11
FeO
6
Mg SO3
12
Fe2O3
7
Zn SO3
13
Al2 O3
8
Pb SO3
1
KOH
Kali hiđroxit
9
Cu SO3
2
NaOH
10
Hg SO3
3
Ca (OH)2
11
Fe SO3
4
Ba (OH)2
1
K2 SO4
Kali sunpat
5
Mg(OH)2
2
Na2SO4
6
Zn(OH)2
3
Ag2SO4
7
Pb(OH)2
4
Ca SO4
8
Cu (OH)2
5
Ba SO4
9
Fe(OH)2
6
Mg SO4
10
Fe(OH)3
7
Zn SO4
11
Al(OH)3
8
Pb SO4
1
HCl
Axit clohiđric
9
Cu SO4
2
H2 S
Axit sunpuhiđric
10
Fe SO4
3
HNO3
Axit nitric
11
Fe2 (SO4)3
4
H2 SO3
Axit sunpurơ
12
Al2 (SO4)3
5
H2 SO4
Axit sunpuric
1
K2 CO3
Kali cacbonat
6
H2 CO3
Axit cacbonic
2
Na2 CO3
7
H3 PO4
Axit phophoric
3
Ag2 CO3
1
KCl
Kali clorua
4
Ca CO3
2
NaCl
Natri clorua
5
Ba CO3
3
AgCl
6
Mg CO3
4
CaCl2
7
ZnCO3
5
BaCl2
8
PbCO3
6
MgCl2
9
CuCO3
7
ZnCl2
10
FeCO3
8
PbCl2
1
K3 PO4
Kali photphat
9
CuCl2
2
Na3 PO4
10
HgCl2
3
Ag3 PO4
11
FeCl2
4
Ca3(PO4 )2
12
FeCl3
5
Ba3(PO4 )2
13
AlCl3
6
Mg3(PO4 )2
1
KNO3
Kali nitrat
7
Zn3(PO4 )2
2
Na NO3
8
Pb3(PO4 )2
3
Ag NO3
9
Cu3(PO4 )2
4
Ca (NO3 )2
10
Hg3(PO4 )2
5
Ba(NO3 )2
11
Fe3(PO4 )2
6
Mg(NO3 )2
12
Fe PO4
7
Zn(NO3 )2
13
Al PO4
8
Pb(NO3 )2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Ngân Thanh
Dung lượng: 121,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)