Bai tap co ban anh 6 nam 2012-2013

Chia sẻ bởi Hoàng Ngọc Chuẩn | Ngày 10/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: Bai tap co ban anh 6 nam 2012-2013 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Bai tap co ban anh 6 nam 2012-2013
I: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại.
1.
A: headache
B: cough
C: teeth
D: fever

2.
A: father
B: worker
C: farmer
D: driver

3.
A: summer
B: worker
C: spring
D: winter

4.
A: usually
B: sometimes
C: always
D: happy

5.
A: circus
B: park
C: pets
D: hotel


6 a. England b. American c. Singaporean d. English
7. a. am b. is c. are. d. was
8. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
9. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
10. a. Festival b. June c. March d. August
11. a. sang b. drew c. had d. played
12.
May
April
June
Mai

13.
when
birthday
how
what

14.
it
in
on
for

15.
October
November
number
December

16. a) sick b) weather c) hungry d) hot
17. a) English b) Australia c) China d) America
18. a) stand b) go c) d) kite
19. a) my b) they c) she d) we
20. a) how b) what c) would d) where
21. a) where b) what c) whose d) when
22. a) eraser b) desk c) house d) student

II. Tìm từ có cách phát âm khác
1. A. hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing
6. a) orange b) today c) frog d) from
7. a) family b) lamp c) father d) hat
8.a) subject b) run c) fun d) music

III: Em hãy sắp xếp các từ gợi ý sau thành câu hoàn chỉnh.
1. watched / his mother / yesterday / TV / .
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
2. warm / keep / should / she / .
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
3. my / to / friends / summer / going / vacation / Ha Long Bay / are / next / .
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………
4. is / supermarket / the / where / ?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………
5. plays / father / after / her / often / tennis / work / .
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
6. there/ many / are / in/ the sky/ clouds .
7. there/ many / are / in/ the sky/ clouds ?
8. is /weather /in /how /the /today /HaNoi ?
9. small / your /classroom /is ? 10. that / your/ is / grandmother ?
IV: Em hãy viết thành câu hoàn chỉnh, sử dụng các từ gợi ý.
How / bread / you / want / ?
How much bread do you want?
There / some / bananas / table / .

Where / he / work / ?

You / drawing / picture / ?
……………………………………………………… ?
He / has / ships / robots /.

Would / like / milk / ?
…………………………………………………….. ?

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Ngọc Chuẩn
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)