Bài tập Anh lớp 2 hay

Chia sẻ bởi Nguyễn Trọng Trường | Ngày 10/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: bài tập Anh lớp 2 hay thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Tên ………………….
Ôn tập
Bài 1 .Dịch sang tiếng việt
1.They are playing with the car. ……………………………………………..
2.he can see lots of houses …………………………………………………….
3.She has a blue blouse ……………………………………………………
4.My brother has a blue skirt ………………………………………………..
5. Where is the bus ? ………………………………………………………
6.The bike is in the yard …………………………………………………
7.This is my brother ………………………………………………………
8.My friend is winding the clock ………………………………………….
9.My mother is cleaning the door ………………………………………..
10.My sister is climbing the tree ………………………………………..
Bài 2 .Dịch sang tiếng anh
1.rửa mặt ………………………… 2.rửa chân ………………………….
3.màu trắng………………………….. 4.con cá…………………………….
5.màu cam …………………………. 6.bánh mì …………………………..
7.dài ………………………… 8.màu tía ………………………….
9.màu xám …………………………. 10.sữa ……………………….
11.quả chuối ………………………… 12.con trâu ………………………….
13.con gà mái …………………………. 14.đói ………………………….
15.cửa sổ ………………………….. 16.quả chuối …………………………
17.quả xoài ………………………….. 18.thịt bò …………………………
19. cơm ………………………… 20.hạt đậu ……………………….
Bài 3. Điền thêm một chữ cái
1.mi_ k 2.w _ ndow 3.b_ ans 4.b _ ffalo 5.br _ ther
6.h _ n 7.sn _ il 8.m _ ther 9.f _ ther 10.s _ ster
11.gr _ ss 12.gro _ 13.fe _ t 14.f _ot 15.d _ ess
16.ch _ cken 17.w _ ite 18.b l _ e 19.r _ ng 20. s _ ng
Bài 4 . Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một chữ cái hoàn chỉnh.
1.ingsw……………… 2.owgr ……………………..3.akce ………………
4.rodp ……………….. 5.ipdr ………………………6.wtera ……………..
7.aintr ………………. 8.ainr ……………………….9.gnsi ……………….
10.illtet …………….. 11.acklb ……………………12.ourcol……………
13.erewh……………. 14.atwh ……………………15.keli ………………
16.veha …………….. 17.arpk …………………….18.eardb …………….
19.rownb…………. 20.eengr ………………….. 21.ildrench …………
Bài 5.Gạch đi một chữ cái.
1.boye 2.gierl 3.teacheor 4.orne 5.twlo
6.thrsee 7.fours 8.fiave 9.sitx 10.sevren
11.pirnk 12.eigmht 13.nicne 14.teon 15.clocyk
16.taill 17.hagll 18.smarll 19.bieg 20.sintg
Bài 6 .Nối câu ở cột A với câu ở cột B
A B
1.what colour a.grow slow
2.My sister has b.chocolate
3.the birds are c.is cleaning the house
4.the children d.do you like ?
5.red grapes e.lot of rain
6.green grass f.in the car park
7.who like g.singing
8.my mother h.a new dress
9.the car is i.are playing football.
10.there is a k.grow fast
Bài 7.Chọn một đáp án thích hợp nhất.
1.mother father brother doctor
2.pig bird door duck
3.sing book swing ring
4. green pink want white
5.blouse two three seven
6.is why am are
7.garden park hall when
8.drive flag sing bring
9.chicken chocolate boy bread
10.tall small teacher happy
Bài 8.Điền một từ còn thiếu.
1.I ………… a student 2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Trọng Trường
Dung lượng: 13,73KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)