BAI TAP ANH 6

Chia sẻ bởi Trần Hoàng Yến | Ngày 11/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: BAI TAP ANH 6 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Unit 1: Greetings
A. Revision
I. Grammar
1. To be: am, is, are
2. Questions: How are you?
How old are you?
II. Vocabulary
1. Pronouns: I, we, they, you, she, he, it
2. Numbers: One ( Twenty
B. Exercises
I. Do these sums and write in numbers (làm những bài tính sau)
1. nineteen- thirteen= 2.four x three=
3. (seventeen-two) + five = 4.six+ seventeen=
5. (six +ten ) - eight = 6.twenty-fifteen =
7. thirty +twelve = 8.one hundred- sixty =
9. forty+ fifty= 10.eleven - ten =
II. Complete these dialogues (hoàn thành mẫu đối thoại sau)
1. Minh: __________________evening, Van
Van: Hi, Minh ______________ ______________ you ?
Minh: __________ ___________ fine, thank ___________ ___________?
Van: Fine, _______________ Goodbye
Minh: ___________
2. Mai: Good ___________ , ____ Cuong
Mr Cuong : Good morning, Mai
Mai; Mr Cuong, ___________ ___________ Trang
Mr Cuong : ___________, Trang. How___________ ___________ you ?
Trang: ___________ elven ___________ ___________
III. Use these words to ask and answer (dung những từ gợi ý để hỏi và trả lời)
1. How / you/I/ 13. 2. How/ Lan / she/ 11.
3. How/your father/ he/42. 4. How/her mother/ she/38
5. How/Nam and Son/ they/ 12 6.How/his teacher/ he/ 32
IV. Find out the mistakes in the following sentences (tìm lỗi cho các câu sau)
1. How are you? - I`m eleven.
2. How old you are? - I am fine.
3. My name are Linh..
4. We am fine, thank you.
5. I`m Phuc, and this Phuong is.
6. This is Lan, he is ten years old.
V. Complete these words (Hoàn thành từ cho có nghĩa)
1. __ __ __d __orn__ng. 2.__ha__
3.__ o__ __ b__ e 4.__ ea__ s
5.__ __ w 6.t__a__ks
7.__am__ 8.M__ s__
VI. Fill in the blank with one word: am/is/are (Lắp đầy khoảng trống với am, is, are)
1. I......... ………………........... a doctor.
2. Lan ……………………………... ten years old.
3. Phong and Dung …………………………….... students.
4. This ............ ………………....... my teacher and these ... ………………............... my friends.
5. We…………..……………….......... fine, thank you.
6. There.............. ………………....... a school on my street.
7. Her mother …………………………….... a nurse.
8. Nga and I ...... ………………............... twelve years old.
9. There ............. ……………….............. thirty- five students in my class.
10.Those ............ ………………............... Linh, Mai and Hang.

Unit 2. At school
A. Revision
I. Grammar
1. Commands: Come in, go out, sit down...
2. Questions: What is your name?
Where do you live?
How do you spell your name?
3. This/That is..
II. Vocabulary
1. Possessives: my, her, his....
2. Articles: a/an
3. Alphabets: a, b, c, d....
B. Exercises
I. Complete these words (Hoàn thành từ)
1.____ R____S____R 2.W____ ____ D____W
3. ____ ___O____K 4._ ___C____O____L
5. C_____ _____ S _____R _____O_____ 6.H____ ____S____
7. S____ ____D____ ____T 8.C____ ____ ____K
9. T____ ____C____ ____R 10.T____ ____LE
II. Use these words, ask and answer (Dùng những từ để hỏi và trả lời)
1. Where/you/live/I/Vietnam. …………………………………………………………………..
2. Where/you/ live/we/a house. ………………………………………………………………….
3. Where/you/live/I /Tran Hung Dao street. ……………………………………………………
4. Where/you/live/we/ Ho Chi Minh City. ………………………………………………………
5. Where/you/live/I/ England. …………………………………………………………………..
6. Where/you/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Hoàng Yến
Dung lượng: 51,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)