BÀI TẬP

Chia sẻ bởi Nguyễn Kiên | Ngày 11/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: BÀI TẬP thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Preposition
KEY1- up 2- down 3-up 4- down 5- up 6- after 7- off 8- off 9- for 10- about 11- back 12- with 13-for 14- of 1 5- from 16- to17- with 18- to19- to 20- with21- at/at 22- about23-with 24- in 25- of 26- with27-to 28-with 29- of 30- with31- of 32- for 33-of 34- of 35- to 36- of 37-of 38- for 39-with 40-off / at / on41- on 42- by 43-for 44- by 45- with 46- from/ of 47-in / from 48- of 49- to 50- through51- without 52- at 53-on 54- to 55- for 56- out 57-about 58- for 59-at 60- of61-before 62- of 63- for -of 64- to 65- off 66- on 67-with/by 68- off 69-of 70- to71- from 72- in 73-out 74- to 75- to 76- to 77-in 78- with 79- of 80- to81-of 82- for/ for 83-for 84- at 85- to 86- for 87- like 88- up 89-of 90- on 91- in 92- through 93-of 94- about 95- to 96- on 97-with 98- after 99- out 100- at
SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
+ Tổng số điểm là: 100 điểm.
+ Sau khi cộng điểm toàn bài chuyển về hệ điểm 10.0 và không làm tròn số.

I. (5.0 điểm) Chọn đúng mỗi phương án cho 1.0 điểm.
a. 1. C 2. A 3. A
b. 4. D 5. B
II. (15.0 điểm) Chọn đúng mỗi phương án cho 1.0 điểm.
6. D 7. D 8. C 9. A 10. B
11. B 12. D 13. C 14. A 15. C
16. D 17. C 18. D 19. A 20. B
III. (5.0 điểm) Điền đúng mỗi giới từ cho 1.0 điểm.
21. with 22. of 23. behind 24. up 25. for
IV. (10.0 điểm) Cấu tạo đúng mỗi từ cho 1.0 điểm.

26. responsibility
27. incorrectly
28. further
29. similarities
30. timetable
 31. increasingly
32. criminal
33. illegal
34. possibly
35. industrialized


V. (10.0 điểm) Biến đổi đúng mỗi động từ cho 1.0 điểm.
36. stay 37. can’t have been 38. be/ should be 39. have been drunk
40. had left 41. would be 42. to be admitted 43. seeing
44. will be lying 45. were (you) doing
VI. (5.0 điểm) Biến đổi và điền đúng mỗi từ cho 1.0 điểm.
46. arrived at 47. have gone over 48. went off
49. turned up 50. to look after
VII. (10.0 điểm) Điền đúng mỗi từ cho 1.0 điểm.

51. completely
52. escaped
53. working
54. occurred/ happened
55. have
56. offices
57. killed
58. collapsed
59. number
60. standing



VIII. (10.0 điểm) Chọn đúng mỗi phương án cho 1.0 điểm.
61. A 62. C 63. B 64. D 65. C
66. A 67. D 68. B 69. D 70. B
IX. (5.0 điểm) Chọn đúng mỗi phương án cho 1.0 điểm.
71. B 72. D 73. D 74. A 75. C
X. (5.0 điểm) Tìm đúng mỗi lỗi sai và sửa đúng cho 1.0 điểm.

Câu
Lỗi sai
Sữa lỗi

76

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Kiên
Dung lượng: 187,34KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)