BÀI SOẠN UNIT 13+16 Anh 8
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Minh |
Ngày 11/10/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: BÀI SOẠN UNIT 13+16 Anh 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 13: FESTIVALS
((
( Getting started – Listen and Read
pottery (n) : đồ gốm
(be) keen on : thiết tha, sôi nổi về, nhiệt tình
(be) fond of : thích thú về
fetch (v) : tìm về, đem về
position (n) : vị trí
starting position : điểm xuất phát
yell at sb for sth(v) : la, thét lên
to urge (v) : thúc giục
teammate (n) : đồng đội
rub (v) : chà, xát
bamboo (n) : (cây) tre
separate from(v) : cách ly, chia ly
husk (n) : trấu – vỏ khô của trái (bắp…)
win, won, won (v) : thắng (giải)
judge (n) : giám khảo – thẩm phán
prize (n) : giải thưởng
to award (v+n) : tặng thưởng – phần thưởng
lighter (n) : hộp quẹt (bật lửa)
final (a) : sau cùng, chung kết
ancient (n.) : cổ, xưa
competition (n.) : cuộc thi đấu, tranh tài
festival (n.) : lễ hội
fire-making : nhóm lửa
to return (v.) : trở về, quay lại
upset (adj.) : buồn phiền, lo lắng, đau khổ
contest (n.) : cuộc thi
to participate in sth : tham gia
participant (n.) : người tham gia
to try (v.) : thử
point (n.) : điểm
to add (v.) : cộng vào, thêm vào
council leader (n.) : lãnh đạo hội đồng
to decide (v.) : quyết định
( Speak
1. Pomegranate (n) : trái lựu
tailor (n) : thợ may
( Listen
marigold (n) : bông vạn thọ
spring roll (n) : chả giò (nem rán)
peach blossoms (n) : hoa đào
bunch (n) : bó, chùm (hoa)
sort (n) : loại
watermelon (n) : dưa hấu
seed (n) : hạt giống
packet (n) : gói
to make preparations for : chuẩn bị cho..
watermelon (n.) : dưa hấu
candy/ candies : kẹo
( Read
eve (n) : đêm trước ngày lễ
Christmas Eve : Đêm giáng sinh
to decorate (v) : trang trí, trang hoàng
custom (n) : phong tục
to spread, spread, spread: lan ra, tỏa ra
greeting (n) : lời chúc, lời chào hỏi
to design (v) : thiết kế, vẽ kiểu
carol (n) : bài hát mừng
unsuitable (a) : không phù hợp
patron saint (n) : vị thánh đỡ đầu
poem (n) : bài thơ
professor (n) : vị giáo sư
Santa Claus / Father Christmas(n) : Ông Già Nô-en (Ông già tuyết)
throughout (prep.) : khắp nơi
Europe : châu âu
to perform (n.) : biểu diễn
popular (adj.) : phổ biến
to base on sth : dựa vào, căn cứ vào
description (n.) : sự mô tả, mô phỏng
place of origin : bắt nguồn từ
( Write
communal house (n) : cái đình làng
to last (v) : kéo dài (trong bao lâu)
( Language Focus
jumble (v) : lộn xộn, lẫn lộn tứ tung
scatter (v) : rải ra, rải rác
mushroom (n) : nấm (ăn)
plumber (n) : thợ sửa ống nước
faucet (n) : vòi nước
mushroom (n.) : nấm
attractively (adv.) : lôi cuốn, thu hút
to export (v.) : xuất khẩu
Bull-fighting festival: lễ hội đấu bò
Car-making industry: ngành công nghiệp sản xuất xe hơi
Flower-arranging contest: thi cắm hoa
VERBS
NOUNS
ADJECTIVES
ADVERBS
MEANINGS
1
Explain
Explanation
Explanatory
Giải thích, giải nghĩa
2
Compete
Tranh đua
Competition
Sự tranh đua
Competitor
Người tranh đua
Competitive
Đua tài
Competitively
3
Win
((
( Getting started – Listen and Read
pottery (n) : đồ gốm
(be) keen on : thiết tha, sôi nổi về, nhiệt tình
(be) fond of : thích thú về
fetch (v) : tìm về, đem về
position (n) : vị trí
starting position : điểm xuất phát
yell at sb for sth(v) : la, thét lên
to urge (v) : thúc giục
teammate (n) : đồng đội
rub (v) : chà, xát
bamboo (n) : (cây) tre
separate from(v) : cách ly, chia ly
husk (n) : trấu – vỏ khô của trái (bắp…)
win, won, won (v) : thắng (giải)
judge (n) : giám khảo – thẩm phán
prize (n) : giải thưởng
to award (v+n) : tặng thưởng – phần thưởng
lighter (n) : hộp quẹt (bật lửa)
final (a) : sau cùng, chung kết
ancient (n.) : cổ, xưa
competition (n.) : cuộc thi đấu, tranh tài
festival (n.) : lễ hội
fire-making : nhóm lửa
to return (v.) : trở về, quay lại
upset (adj.) : buồn phiền, lo lắng, đau khổ
contest (n.) : cuộc thi
to participate in sth : tham gia
participant (n.) : người tham gia
to try (v.) : thử
point (n.) : điểm
to add (v.) : cộng vào, thêm vào
council leader (n.) : lãnh đạo hội đồng
to decide (v.) : quyết định
( Speak
1. Pomegranate (n) : trái lựu
tailor (n) : thợ may
( Listen
marigold (n) : bông vạn thọ
spring roll (n) : chả giò (nem rán)
peach blossoms (n) : hoa đào
bunch (n) : bó, chùm (hoa)
sort (n) : loại
watermelon (n) : dưa hấu
seed (n) : hạt giống
packet (n) : gói
to make preparations for : chuẩn bị cho..
watermelon (n.) : dưa hấu
candy/ candies : kẹo
( Read
eve (n) : đêm trước ngày lễ
Christmas Eve : Đêm giáng sinh
to decorate (v) : trang trí, trang hoàng
custom (n) : phong tục
to spread, spread, spread: lan ra, tỏa ra
greeting (n) : lời chúc, lời chào hỏi
to design (v) : thiết kế, vẽ kiểu
carol (n) : bài hát mừng
unsuitable (a) : không phù hợp
patron saint (n) : vị thánh đỡ đầu
poem (n) : bài thơ
professor (n) : vị giáo sư
Santa Claus / Father Christmas(n) : Ông Già Nô-en (Ông già tuyết)
throughout (prep.) : khắp nơi
Europe : châu âu
to perform (n.) : biểu diễn
popular (adj.) : phổ biến
to base on sth : dựa vào, căn cứ vào
description (n.) : sự mô tả, mô phỏng
place of origin : bắt nguồn từ
( Write
communal house (n) : cái đình làng
to last (v) : kéo dài (trong bao lâu)
( Language Focus
jumble (v) : lộn xộn, lẫn lộn tứ tung
scatter (v) : rải ra, rải rác
mushroom (n) : nấm (ăn)
plumber (n) : thợ sửa ống nước
faucet (n) : vòi nước
mushroom (n.) : nấm
attractively (adv.) : lôi cuốn, thu hút
to export (v.) : xuất khẩu
Bull-fighting festival: lễ hội đấu bò
Car-making industry: ngành công nghiệp sản xuất xe hơi
Flower-arranging contest: thi cắm hoa
VERBS
NOUNS
ADJECTIVES
ADVERBS
MEANINGS
1
Explain
Explanation
Explanatory
Giải thích, giải nghĩa
2
Compete
Tranh đua
Competition
Sự tranh đua
Competitor
Người tranh đua
Competitive
Đua tài
Competitively
3
Win
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Minh
Dung lượng: 938,72KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)