Bài KT lop 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Sinh |
Ngày 09/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Bài KT lop 2 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
BỘ ĐỀ 3
Họ và tên học sinh......................................................lớp................................................................
Bài 1: > , <, =
1+ 6 + 11 2 + 14 + 2 35 - 12 86 - 45
22 + 2 + 3 5 + 20 + 1 99 - 9 40 + 30
Bài 2: Số?
a) + 9 - 26 + 0
b) - 30 + 15 - 39
Bài 3. Sắp xếp các số 68, 49, 72, 56, 23, 81, 90
a, theo thứ tự tăng dần.
……………………………………………………………………………………………..
b, theo thứ tự giảm dần.
……………………………………………………………………………………………..
Bài 4. Bạn Ngọc có 47 viên bi, bạn Ngọc có nhiều hơn bạn Ly 15 viên bi. Hỏi bạn Ly bao nhiêu viên bi
Bài 5 .
Viết số lớn nhất có hai chữ số khác nhau : ......................
Viết số nhỏ nhất có hai chữ số giống nhau: ....................
Bài 6 : Tính
6 + 8 =......... 9 + 4 =........ 8 + 5 =......... 9 + 7 =.............
5 + 6 =.......... 4 + 9 =....... 5 + 9 =......... 7 + 4 =...........
4 + 8 = ....... 1 + 9 =........ 8 + 7 =........ 8 + 9 =..........
Bài 7 : Hình vẽ dưới có bao nhiêu hình tam giác
Có ............hình tam giác
Tiếng Việt
Bài 1: Điền vào chỗ trống:
a. r- d- gi ?
Cô……áo em bao.....ờ cũng …..ặn …ò ….õ….àng cẩn thận trước khi …a về.
b. oan- oat?
Liên h……; h……động ; đ……kết;
Câu 2:
Điền vào chỗ chấm anh hay ân:
s………..bóng; bức tr………....; quả x………....; nh………....từ.
Điền vào chỗ chấm ng hay ngh:
thơm …….....át; lắng …….....e; trái……....ọt; ……..i ngờ.
Câu 3: Điền c, k hay q vào chỗ chấm
.....ính coong cái ......iềng ....uờ quạng
Con .....ênh ......uở trách .....ánh quạt
Bài 4: Viết câu chứa tiếng:
- Có vần ăn ……………………………………………………………………………................
- Có vần eo …………………………………………………………………………….............
- Có vần oac:……………………………………………………………………………..............
- Có vần âm:………………………………………………………………………….................
- Có chứa vần ương:.......................................................................................................................
Họ và tên học sinh......................................................lớp................................................................
Bài 1: > , <, =
1+ 6 + 11 2 + 14 + 2 35 - 12 86 - 45
22 + 2 + 3 5 + 20 + 1 99 - 9 40 + 30
Bài 2: Số?
a) + 9 - 26 + 0
b) - 30 + 15 - 39
Bài 3. Sắp xếp các số 68, 49, 72, 56, 23, 81, 90
a, theo thứ tự tăng dần.
……………………………………………………………………………………………..
b, theo thứ tự giảm dần.
……………………………………………………………………………………………..
Bài 4. Bạn Ngọc có 47 viên bi, bạn Ngọc có nhiều hơn bạn Ly 15 viên bi. Hỏi bạn Ly bao nhiêu viên bi
Bài 5 .
Viết số lớn nhất có hai chữ số khác nhau : ......................
Viết số nhỏ nhất có hai chữ số giống nhau: ....................
Bài 6 : Tính
6 + 8 =......... 9 + 4 =........ 8 + 5 =......... 9 + 7 =.............
5 + 6 =.......... 4 + 9 =....... 5 + 9 =......... 7 + 4 =...........
4 + 8 = ....... 1 + 9 =........ 8 + 7 =........ 8 + 9 =..........
Bài 7 : Hình vẽ dưới có bao nhiêu hình tam giác
Có ............hình tam giác
Tiếng Việt
Bài 1: Điền vào chỗ trống:
a. r- d- gi ?
Cô……áo em bao.....ờ cũng …..ặn …ò ….õ….àng cẩn thận trước khi …a về.
b. oan- oat?
Liên h……; h……động ; đ……kết;
Câu 2:
Điền vào chỗ chấm anh hay ân:
s………..bóng; bức tr………....; quả x………....; nh………....từ.
Điền vào chỗ chấm ng hay ngh:
thơm …….....át; lắng …….....e; trái……....ọt; ……..i ngờ.
Câu 3: Điền c, k hay q vào chỗ chấm
.....ính coong cái ......iềng ....uờ quạng
Con .....ênh ......uở trách .....ánh quạt
Bài 4: Viết câu chứa tiếng:
- Có vần ăn ……………………………………………………………………………................
- Có vần eo …………………………………………………………………………….............
- Có vần oac:……………………………………………………………………………..............
- Có vần âm:………………………………………………………………………….................
- Có chứa vần ương:.......................................................................................................................
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Sinh
Dung lượng: 73,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)