Bai kt 1t No 3 grade 6
Chia sẻ bởi Phạm Ngọc Huy |
Ngày 10/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: bai kt 1t No 3 grade 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Period: 71.
Date: ………....
FORTY – FIVE MINUTE TEST 3
OBJECTIVES
1. Knowledge : Units 9-11.
* Vocabulary : parts of the body, health, people`s appearance and feeling, food and drink, the menu, colors,
* Grammar : the present simple tense, the present progressive tense, adjectives and Wh-questions, Yes/No question, polite questions, quantifiers, partitives.
2. Skills: writing, reading and speaking.
3. Matrix:
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Speaking
8 2
8 2
Pronunciation
4 1
4 1
Reading
10 2,5
10 2,5
Language focus
10 2,5
10 2,5
Writing
4 2
4 2
Tổng
14 3,5
18 4,5
4 2
36 10
B. Content of the test:
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại (1 điểm)
1. A. sandwich B. fat C. gram D. glass
2. A. hot B. dozen C. box D. bottle
3. A. head B. tea C. bean D. cream
4. A. light B. bike C. rice D. lips
II. Chọn câu trả lời đúng rồi khoanh tròn: (2,5 điểm)
1. She is not strong. She is.........................
A .weak B thin C. strong D. fat
2. There are ten .............. in the body .
A. hands B. shoulders C. legs D. fingers
3. She is hungry. She`d like some………..
A. noodles B. fish C. vegetables D. hot drink.
4. How many .......................does he want?
A. rice B.apple C. apples. D. meat
5. I`d like .....................orange.
A. an B. a C. some. D. any
6. There is not..................meat in the kitchen.
A. any B. some C. a D. an
7. Are there …….noodles to eat ? Yes, there are some.
A .an B. a C. some D. any.
8. How................rice do you want?
A. much B. many C. old D. would
9. There is…………..vegetables in the kitchen.
A. some B. an C. a D. any
10. She ......................a short yellow hair.
A. have B. is C. has D. having
III. Nối một câu hỏi ở cột A với một câu trả lời thích hợp ở cột B: (2 điểm)
1 What is your favorite food? a. It is green.
2. How do you feel? b. No, I don`t. I like iced coffee.
3. What would you like for breakfast? c. I like chicken and oranges.
4. Can I help you? d. Yes, she is.
5. How much is it? e. We `d like some bread and some milk.
6. What color is it? f. I am tired.
7. Do you like iced tea ? g. It is 10,300d
8. Is she thirsty ? h. Yes. I`d like a bottle of cooking oil.
1…. 2…… 3 …… 4…… 5…… 6……. 7……. 8……… 9….. 10……
IV. Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để hoàn thành câu. (2 điểm)
1. any / rice / is / there?
2. like / would/ Lan / milk/ some.
3. brown / his/ eyes /are..
4. much / beef / do / want / you /how?.
V. Chọn từ thích hợp từ bảng để điền vào đoạn văn. (2,5 điểm)
5 kilos
cans
box
bar
dozen
Date: ………....
FORTY – FIVE MINUTE TEST 3
OBJECTIVES
1. Knowledge : Units 9-11.
* Vocabulary : parts of the body, health, people`s appearance and feeling, food and drink, the menu, colors,
* Grammar : the present simple tense, the present progressive tense, adjectives and Wh-questions, Yes/No question, polite questions, quantifiers, partitives.
2. Skills: writing, reading and speaking.
3. Matrix:
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Speaking
8 2
8 2
Pronunciation
4 1
4 1
Reading
10 2,5
10 2,5
Language focus
10 2,5
10 2,5
Writing
4 2
4 2
Tổng
14 3,5
18 4,5
4 2
36 10
B. Content of the test:
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại (1 điểm)
1. A. sandwich B. fat C. gram D. glass
2. A. hot B. dozen C. box D. bottle
3. A. head B. tea C. bean D. cream
4. A. light B. bike C. rice D. lips
II. Chọn câu trả lời đúng rồi khoanh tròn: (2,5 điểm)
1. She is not strong. She is.........................
A .weak B thin C. strong D. fat
2. There are ten .............. in the body .
A. hands B. shoulders C. legs D. fingers
3. She is hungry. She`d like some………..
A. noodles B. fish C. vegetables D. hot drink.
4. How many .......................does he want?
A. rice B.apple C. apples. D. meat
5. I`d like .....................orange.
A. an B. a C. some. D. any
6. There is not..................meat in the kitchen.
A. any B. some C. a D. an
7. Are there …….noodles to eat ? Yes, there are some.
A .an B. a C. some D. any.
8. How................rice do you want?
A. much B. many C. old D. would
9. There is…………..vegetables in the kitchen.
A. some B. an C. a D. any
10. She ......................a short yellow hair.
A. have B. is C. has D. having
III. Nối một câu hỏi ở cột A với một câu trả lời thích hợp ở cột B: (2 điểm)
1 What is your favorite food? a. It is green.
2. How do you feel? b. No, I don`t. I like iced coffee.
3. What would you like for breakfast? c. I like chicken and oranges.
4. Can I help you? d. Yes, she is.
5. How much is it? e. We `d like some bread and some milk.
6. What color is it? f. I am tired.
7. Do you like iced tea ? g. It is 10,300d
8. Is she thirsty ? h. Yes. I`d like a bottle of cooking oil.
1…. 2…… 3 …… 4…… 5…… 6……. 7……. 8……… 9….. 10……
IV. Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để hoàn thành câu. (2 điểm)
1. any / rice / is / there?
2. like / would/ Lan / milk/ some.
3. brown / his/ eyes /are..
4. much / beef / do / want / you /how?.
V. Chọn từ thích hợp từ bảng để điền vào đoạn văn. (2,5 điểm)
5 kilos
cans
box
bar
dozen
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Ngọc Huy
Dung lượng: 73,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)