Bài KT 15 phút English 6 chuẩn và hay
Chia sẻ bởi Lưu Văn Huy |
Ngày 10/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: Bài KT 15 phút English 6 chuẩn và hay thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Quang Dai Secondary School Date: ……………………………..……
WRITTEN TEST No 3
ENGLISH 6
Time: 15 minutes
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau:
big …… ……………. 4. heavy …….. …………….
tall ….................. …. 5. strong ……… …………..
thin ….. …………. …. 6. new …….. …………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit B. sitting C. sat D. sits
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would B. wouldn’t like C. would like D. wouldn’t
4. There are …………….. milk in the bottle on the table.
A. some B. any C. a D. an
5. There …………….. some homework of unit 10 in your exercise book.
A. are B. be C. am D. is
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some B. any C. a D. an
III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung:
Vegetables fruit aren’t drink any some what’s is
Phong: (1)………………………for your lunch, Nam?
Nam: There (2)…………………….some chicken and some rice.
Phong: Are there any……………………..?
Nam: No. There (4)……………………..any vegetables.
Phong: Is there any (5)…………………………..?
Nam: Yes. There are some bananas.
Phong: What is there to (6)…………………?
Nam: There is (7)…………………………orange juice.
Phong: Is there (8)……………………soda?
Nam: No. There isn’t any soda.
Quang Dai Secondary School Date: ………………………..……
WRITTEN TEST No 3
ENGLISH 6
Time: 15 minutes
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau
black ………….. ………… 4. hot ………..…………….
new …………................. 5. hungry ………….…………..
long ………..…………. 6. light …………… …………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D
1. “…………….. are Lan’s eyes?” – “They are blue.”
A. What B. How C. When D. What color
2. “Is your book black …………….. white?” – “It’s black.”
A. and B. or C. a D. an
3. …………….. your teeth white and clean?
A. Is B. Are C. Am D. Be
4. “What …………….. you like?” – “I’d like some noodles.”
A. will B. would C. want D. old
5. “Is there …………….. milk?” – “Yes, there is.”
A. some B. any C. a D. an
6. “Would you like an orange?” – “No, ……………..”
A. I would B. She would C. I wouldn’t D. I’d like
III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung:
Would not noodles cold drink feel like hot full
Huong: How do you (1)……………………………., Phong?
Phong: I’m (2)………………….and I’m thirsty.
Huong: What would you (3)……………………..?
Phong: I’d like a (4)………………………………
Huong: (5)………………………………you like some noodles?
Phong: No, thanks. I’m (6)…………………………….
Huong: Would you like a cold drink, Nam?
Nam: No, I wouldn’t. I’m (7)…………………………thirsty, but I’m hungry.
I’d like some ( 8)…………………….
Quang Dai Secondary School Date: ……………………………..……
WRITTEN TEST No 3
ENGLISH 6
Time: 15 minutes
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Sắp xếp các từ sau đây thành 2 nhóm: Thức ăn (Food) và đồ uống (Drinks):
milk, noodles, rice, meat, orange juice, chocolates, eggs, water, iced tea, lemonade, beef, beans.
Food
Drinks
………………………………………………..
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………
………………………………………………..
……………………………………………….
……………………………………………….
………………………………………………
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D.
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit
WRITTEN TEST No 3
ENGLISH 6
Time: 15 minutes
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau:
big …… ……………. 4. heavy …….. …………….
tall ….................. …. 5. strong ……… …………..
thin ….. …………. …. 6. new …….. …………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit B. sitting C. sat D. sits
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would B. wouldn’t like C. would like D. wouldn’t
4. There are …………….. milk in the bottle on the table.
A. some B. any C. a D. an
5. There …………….. some homework of unit 10 in your exercise book.
A. are B. be C. am D. is
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some B. any C. a D. an
III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung:
Vegetables fruit aren’t drink any some what’s is
Phong: (1)………………………for your lunch, Nam?
Nam: There (2)…………………….some chicken and some rice.
Phong: Are there any……………………..?
Nam: No. There (4)……………………..any vegetables.
Phong: Is there any (5)…………………………..?
Nam: Yes. There are some bananas.
Phong: What is there to (6)…………………?
Nam: There is (7)…………………………orange juice.
Phong: Is there (8)……………………soda?
Nam: No. There isn’t any soda.
Quang Dai Secondary School Date: ………………………..……
WRITTEN TEST No 3
ENGLISH 6
Time: 15 minutes
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau
black ………….. ………… 4. hot ………..…………….
new …………................. 5. hungry ………….…………..
long ………..…………. 6. light …………… …………..
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D
1. “…………….. are Lan’s eyes?” – “They are blue.”
A. What B. How C. When D. What color
2. “Is your book black …………….. white?” – “It’s black.”
A. and B. or C. a D. an
3. …………….. your teeth white and clean?
A. Is B. Are C. Am D. Be
4. “What …………….. you like?” – “I’d like some noodles.”
A. will B. would C. want D. old
5. “Is there …………….. milk?” – “Yes, there is.”
A. some B. any C. a D. an
6. “Would you like an orange?” – “No, ……………..”
A. I would B. She would C. I wouldn’t D. I’d like
III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung:
Would not noodles cold drink feel like hot full
Huong: How do you (1)……………………………., Phong?
Phong: I’m (2)………………….and I’m thirsty.
Huong: What would you (3)……………………..?
Phong: I’d like a (4)………………………………
Huong: (5)………………………………you like some noodles?
Phong: No, thanks. I’m (6)…………………………….
Huong: Would you like a cold drink, Nam?
Nam: No, I wouldn’t. I’m (7)…………………………thirsty, but I’m hungry.
I’d like some ( 8)…………………….
Quang Dai Secondary School Date: ……………………………..……
WRITTEN TEST No 3
ENGLISH 6
Time: 15 minutes
Full name: ……………………………………………. Class: …………
I- Sắp xếp các từ sau đây thành 2 nhóm: Thức ăn (Food) và đồ uống (Drinks):
milk, noodles, rice, meat, orange juice, chocolates, eggs, water, iced tea, lemonade, beef, beans.
Food
Drinks
………………………………………………..
……………………………………………….
……………………………………………….
……………………………………………
………………………………………………..
……………………………………………….
……………………………………………….
………………………………………………
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D.
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lưu Văn Huy
Dung lượng: 60,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)