Bài kiểm tra Toan - TiếngViệt- lop 123

Chia sẻ bởi Mai Tuyết Lê | Ngày 10/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: Bài kiểm tra Toan - TiếngViệt- lop 123 thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

Phòng GD&ĐT Quận Hai bà Trưng
Trường TH Trưng Trắc

đề Kiểm tra định kì cuối Học kỳ I
Năm học 2009 - 2010
Môn Tiếng Việt (Phần đọc) – Lớp 1
( Thời gian: 30’)




A. Đọc tiếng : (6 điểm)
1. – (2 điểm )
Yêu , uôm , ưng , anh , ương , ot , at , iêm , ăng .
2. – ( 2 điểm )
dừa xiêm , âu yếm , quả nhót , sở thú , cây bàng , đình làng , bánh tét , mứt gừng , quả chuông , cái kẻng, tiếng hát.
3. – (2 điểm )
- Con suối sau nhà rì rầm chảy . Đàn dê cắm cúi gặm cỏ bên sườn đồi.
- Sau cơn mưa, cả nhà cá bơi đi bơi lại bận rộn.
- Bay cao cao vút
Chim biến mất rồi
Chỉ còn tiếng hót
Làm xanh da trời










Phòng GD&ĐT Quận Hai bà Trưng
Trường TH Trưng Trắc
Họ và tên:.................................
Lớp : 1A…
Thứ…. .ngày……tháng………năm 20..
đề Kiểm tra định kì cuối Học kỳ I
Năm học 2009 - 2010
Môn Tiếng Việt (Phần đọc) – Lớp 1
Thời gian: 30 phút





A. Đọc tiếng : (6 điểm)
B. Đọc hiểu : (4 điểm)
1. Quan sát tranh rồi viết vần thích hợp vào chỗ chấm: ( 1điểm)

nhà r................................... hoa hướng d……….

 

h………nai bông s`……….
2. Điền vào chỗ chấm: (1,5 điểm)
a. Điền ng hay ngh vào chỗ chấm :
...........ăn cản suy ...........ĩ ...............ề nông
b. Điền c , k hay q vào chỗ chấm :
..........iên trì .........uê hương ........ánh buồm
3. Nối ô chữ cho phù hợp : (1,5 điểm )






Phòng GD&ĐT Quận hai bà trưng
Trường TH Trưng Trắc
Họ và tên :................................................
Lớp 1A....
Thứ…. .ngày……tháng………năm 20..
đề Kiểm tra định kì cuối Học kỳ I
Năm học 2009 - 2010
môn Toán – Lớp 1
( Thời gian: 35’)

Bài 1:
Viết số thích hợp vào ô trống:
0


3
4

6
…
8
9
…


Viết cách đọc số theo mẫu: Mẫu 8 : Tám
3: ……… 9: ………… 702
Bài 2: Tính
a.
4 + 3 + 2 9 - 7 - 2
b.
5
8
10
9

4
0
 4
3

……
……
……
……

Bài 3:
a) Khoanh vào số lớn nhất: 7 ; 9 ; 6 ; 2 ; 8
b) Khoanh vào số bé nhất: 2 ; 9 ; 5 ; 0 ; 10.
Bài 4: Số ?
5 + = 7

5 + = 8


 9 - = 4
 - 8 = 2

Bài 5: Điền dấu > ; < ; = vào ô trống
5 + 4 9
……………………………………
9 - 3 6


4 + 4 7
………………………………
7 - 1 3 + 3
…………………………………………


Bài 6 : Viết phép tính thích hợp vào ô trống
a.



? quả táo



b. Có : 10 quả cam
Đã ăn: 7 quả cam
Còn : .... quả cam?

Bài 7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Mai Tuyết Lê
Dung lượng: 84,80KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)