Bai kiem tra thang thu 8

Chia sẻ bởi La Thị Luyện | Ngày 09/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: bai kiem tra thang thu 8 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

Trường Tiểu học TT Cao Thượng
Đề kiểm tra tháng thứ tám
Năm học: 2010 - 2011

Môn: TOÁN ( Thời gian 40phút )
Họ và tên:..........................................................................................................Lớp ..................................


Câu 1: Tính (2đ)
3 x 4 x 0 =
0 x 7 + 6 =
3 x 8 =
1 x 9 =
8 x 1 : 2 =

0 : 2 x 3 =
0 : 3 + 5 =
36 : 4 =
20 : 5 =
18 : 2 =

Câu 2: Tìm x (1,5đ)
x x 3 = 27
x + 3 = 15
x : 4 = 6

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Câu 3: Đọc các số sau: (1đ)
- Số 345 đọc là:…………………………………
- Số 708 đọc là: ………………………………...

- Số 564 đọc là: ………………………………...
- Số 910 đọc là: ………………………………...

Câu 4: (1,5đ)Tính chu vi hình tứ giác ABCD, biết AB = 8cm, BC = CD = 12cm, DA = 15cm?
Bài giải
....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: (1,5đ)
1m = …. dm
… dm = 30cm
1000mm = … m

1m = …. cm
… cm = 50mm
10mm = … cm

1dm = …cm
… km = 1000m
4cm = …. mm

Câu 6: Viết: (1,5)
- Số lớn nhất có ba chữ số là:………….
- Số nhỏ nhất có bốn chữ số là: …….

- Số gồm 4 trăm , 5 đơn vị là: ………..
- Số một trăm ba mươi bảy là: ………….

- Số tròn trăm lớn nhất có ba chữ số là: ……..
- Số lớn nhất có ba chữ số khác nhau: ……..

Câu 8: (0,5d)
Đếm các số từ 988 đến 995:…………………………………………...................................................
………………………………………………………………………………………………………………Câu 9: Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: ; 568; 435; 356; 243; 568; 586 (0,5đ)
………………………………………………………………………………………………………………………




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: La Thị Luyện
Dung lượng: 10,55KB| Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)