Bài kiểm tra tháng 6

Chia sẻ bởi Nguyễn Thu Hường | Ngày 09/10/2018 | 55

Chia sẻ tài liệu: bài kiểm tra tháng 6 thuộc Tập đọc 3

Nội dung tài liệu:

Tiếng anh 3: Đề kiểm tra tháng 6
Bài 1.chọn từ khác so với các từ còn lại (2d)
1.a.bee b.pen c.book d.pencil
2.a.ten b.six c.tree d.eleven
3.a.cat b.desk c.dog d.lion
4.a.twenty b.I c.you d.she
5.a.man b.brother c.teacher d.hen

Bài 2 Điễn chứ cái còn thiếu (1,5d)
/T…ble / wind…..w /p..n /bo…k /te..cher / d….g/ scho…l/comp…ter


Bài 3.chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (2d)
1.……. is your name? a.What b.How c.Where
2.Nice ….meet you. a.of b.to c.with
3.How ……are you?- I’m six years old. A.year b.old c.fine
4.I’m ……….thanks. a.good b.bye c.fine

Bài 4 Điền vài chỗ trống để hoàn thành hội thoại sau (2d)
Lisy:(1) ……….I’am Lisy.What’s your(2)……………..?
Mary:Hello,I’m (3)………………Nice to (4)………….you.
Lisy: Nice to meet you, (5)……………
Mary:How (6)……….you?
Lisy:I’m (7)……………..thanks.And (8)……………..?
Mary: I’m fine.Thank (9)………….Bye
Lisy: (10)…………………………

Bài 5 đọc đoạn văn sau và điền đúng hay sai (2,5d)
Hi.My name is Trang.I’m ten years old.I’m a student.I live in Hanoi.I have a cat.It’s very nice.I’m very happy.
1.Her name is Huyen.
2.Trang is ten years old.
3.She lives in Ho Chi Minh city.
4.she has a dog.
5.she is very fine.

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thu Hường
Dung lượng: 114,58KB| Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)