Bai kiem tra so 2

Chia sẻ bởi Đặng Thị Bích Hà | Ngày 11/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: Bai kiem tra so 2 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

A. Ma trận đề kiểm tra
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng


TN
TL
TN
TL
TN
TL


I. Language
focus
 16
4





16
4

III. Reading


6
3



6
3

IV. Writing





6
3
6
3

Tổng
16
4
 6
3
6
3
28
10

B. Đề bài:
THE FIRST ENGLISH TEST
Time: 45 Minutes
Name:
Class: 6


Marks
Remarks


I.Language focus:
A. Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: (3đ)
1. ………. are you? - I am eleven. (What/ How/ How old/ Where)
2. Sit ………….. (on/ up/ down/ in)
3. …………. do you spell your name? (What/ How/ Which/ How old)
4. ………….. is that? - It’s a pencil. (Which/ How/ What/ Who)
5. How many ………... are there in your class? There are twenty – four.
(bench/ benchs/ benches/ desk).
6. I and Mai ……………… students. ( am/ is/ are/ be).
7. Fifteen + five = ………… (nineteen/ twenty/ eighteen/ ten)
8. …………is this? - This is my sister, Hoa. (What/ Who/ Which/ Where)
9. How are you? – I’m …… , thanks. (nine/ fine/ five/ eleven)
10. It’s an…………... ( book/ board/ pen/ armchair)
11. I live …….. Tran Phu street.( in/ on/ at/ up)
12. Good night, Thu. - …………………………….
(Goodbye, Mom/ Bye, Mom/ Good night, Mom/ Good evening, Mom)
B. Làm theo yêu cầu trong ngoặc: (1đ)
1. am/ I/ years/ old/ eleven. (Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh)

2. How are you? ( trả lời câu hỏi về bạn)

3. How many doors are there ?- There …….. one (điền từ vào chổ trống)
4. It’s a eraser (sửa lỗi trong câu).

II. Hoàn thành đoạn hội thoại dùng các từ trong khung: (3đ)
Goodbye is how old fine good morning

Miss Hoa: Good morning , Children.
Children: (1) ……………., Miss Hoa
Miss Hoa: How are you?
Children: We are (2) …………….., thank you. And (3) ………… are you?
Miss Hoa: Fine, thanks
Children: Miss Hoa, this (4) ……………. Nam
Miss Hoa: Hello Nam. How (5) ………….. are you?
Nam: I’m elven.
Children: (6) ………….
Miss Hoa: Bye.
III. Em hãy viết 06 câu giới thiệu về bản thân mình và gia đình mình(3đ)
Hi, My name is







C. Đáp án:
I. 1. How old
2. down
3. How
4. What
5. benches
6. are

7. twenty
8. Who
9. fine
10. armchair
11. on
12. Good night, Mom.

II. 1. I am eleven years old
2. I’m eleven/ twelve (years old)
3. is
4. It’s an eraser.

III. 1. Good morning
2. fine
3. how

4. is
5. old
6. Good bye


IV. Hi, My name is……… I’m ……(years old). I live in/on …………… There are ……. people in my family. My father is ……….(years old). He is a ……. My mother is ……….(years old). She is a …….


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Thị Bích Hà
Dung lượng: 45,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)