Bai kiem tra so 1(U1-U3)

Chia sẻ bởi Trương Công Chức | Ngày 10/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: Bai kiem tra so 1(U1-U3) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Test 1
I. Chọn một từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. a. name b. classmate c. paper d. thank
2. a. seven b. ten c. evening d. eleven
3. a. hi b. fine c. night d. children
4. a. old b. morning c. bingo d. hello
5. a. waste b. name c. stand d. eraser
6. a. spell b. desk c. pencil d. basket
7. a. sit b. five c. window d. morning
8. a. open b. old c. close d. do
II. Chọn một đáp án đúng
What’s this? - It’s a .............. .
A. stool. B. books C. lamps D. chairs
What are these? - They are .............. .
A. couches B. desk C. chair D. stool
Twenty, thirty, ..........., fifty, sixty.
A. fourteen B. nineteen C. fourty D. forty
Na: How many......... are there in your bag, Ha? Ha: There are five.
A. telephone B. desk C. pens D. ruler
Father, mother, sister, .............., me.
A. teacher B student C. engineer D. brother
My, your, his, their,..................
A. I B. her C. she D. he
Twelve + seven = ..................
A. ten B. twenty C. thirty D. nineteen
.How many people are there in ........................... family?
A. you B. your C. yours D. he
That is Kien. He is a .............................. .
A. engineer B. student C. doctors D. teachers
sixty, seventy, ............................... ninety.
A. eighty B. eighteen C. eight D. nine
III. Ghép các câu ở cột A với câu ở cột B:
A
B
Ghép

a.Where do you live?
1.That is a desk.
a

b.How old are you?
2.Yes, that is my teacher.
b

c.What’s that?
3.My name is Lan.
c

d.Who’s that?
4.I am thirteen years old.
d

e.How many students are there in your class?
5.That is Mrs. Nhung.
e

f.How do you spell your name?
6.I live in Phuc Thanh
f

g.Is that your teacher?
7.I’m a doctor.
g

h.What’s your name?
8.L-A-N, Lan.
h

i.What do you do?
9.I’m fine, thanks.
i

j.How are you?
10.There are thirty.
j

IV.Tìm một từ không cùng nhóm với các từ còn lại:
1. a. morning b. afternoon c. evening d. bye
2. a. fine b. good c. night. d. old
3.a. children b. we c. you d. I
4. a. am b. are c. is d. yes
5. a. pencil b. ruler c. window d. eraser
6. a. open b. live c. spell d. am
7. a. clock b. teacher c. student d. school
V. Điền “a” , “an” hoặc “0”vào chỗ trống
1) That is Susan. She is ________ student.
2) I live in ________ house, but this isn’t my ________ house.
3) This is ________ eraser and that is ________ ruler.
4) –These are ________ pens . –Is this your pen?
5 –Is this ________ book
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Công Chức
Dung lượng: 57,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)