BÀI KIỂM TRA SỐ 1 MÔN ANH VĂN ( ĐỀ 1)
Chia sẻ bởi Mai Xuan Trong |
Ngày 10/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: BÀI KIỂM TRA SỐ 1 MÔN ANH VĂN ( ĐỀ 1) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA MÔN TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 45 phút
Ngày tháng năm kiểm tra: ......../7/2010
Họ và tên học sinh:…………………………...........Lớp: 6
Đề : 1
I. Hoàn thành đoạn hội thoại sau :
Lan : Good afternoon, Nga.
Nga : ............. ......................, ............. .
Lan : How are you ?
Nga : ................ ................., ............... .
............... ................... ?
Lan : Fine, thanks.
Nga : Goodbye.
Lan : .........................
II. Chọn đáp án đúng nhất :
__________is a teacher .
A. You B. She C. It D. I
________your book on page 16 , please .
A. Close B. Read C. Open D. Listen
________do you live ?
A. What B. Who C. Where D. How
I live ________Le Loi Street.
A. at B. in C. on D. to
Where ________ he live ?
A. do B. is C. does D. are
_______do you spell your name ?
A. What B. How C. Which D. Where
________ are you ? I ‘m fine , thank you .
A. How old B. How C. What D. Where
________ students are there in your class ?
A. How much B. What C. How many D. How
How many_______ are there in your family ?
A. people B. students C. teachers D. peoples
Lan ________ on Nguyen Hue Street.
A. lives B. live C. is D. Are
III. Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp
1_ ……………………………………………is your name ?
2_ I …………………………………. on Hung Vuong Street .
3_ …………………………….. your book .
4_ I ………………………… Lan .
IV. Nối các cột với nhau :
A
B
1/ Good evening
2/ Sit down
3/ How are you, children ?
4/ Is this your class ?
a/ No. That is my class, 6A.
b/ I’m fine.
c/ Stand up
d/ Good evening
e/ We’re fine.
1…………2……….3……………4………………
V. Part 1 Odd one out ( tìm từ có nghĩa khác với các từ còn lại )
Ex :
a. door ( cửa ra vào) b. table ( cái bàn ) c. teacher ( giáo viên) d. Chair ( ghế )
a. table
b. teacher
c. chair
d. desk
a. on
b. in
c. at
d. is
a. teacher
b. nurse
c. eraser
d. doctor
a. board
b. teacher
c. doctor
d. farmer
a. eraser
b. three
c. ruler
d. book
a. sister
b. children
c. brother
d. mother
a. father
b. sister
c. doctor
d. mother
a. first
b. three
c. five
d. four
a. sister
b. mother
c. classroom
d. son
a. shool
b. class
c. board
d. engineer
Thời gian làm bài: 45 phút
Ngày tháng năm kiểm tra: ......../7/2010
Họ và tên học sinh:…………………………...........Lớp: 6
Đề : 1
I. Hoàn thành đoạn hội thoại sau :
Lan : Good afternoon, Nga.
Nga : ............. ......................, ............. .
Lan : How are you ?
Nga : ................ ................., ............... .
............... ................... ?
Lan : Fine, thanks.
Nga : Goodbye.
Lan : .........................
II. Chọn đáp án đúng nhất :
__________is a teacher .
A. You B. She C. It D. I
________your book on page 16 , please .
A. Close B. Read C. Open D. Listen
________do you live ?
A. What B. Who C. Where D. How
I live ________Le Loi Street.
A. at B. in C. on D. to
Where ________ he live ?
A. do B. is C. does D. are
_______do you spell your name ?
A. What B. How C. Which D. Where
________ are you ? I ‘m fine , thank you .
A. How old B. How C. What D. Where
________ students are there in your class ?
A. How much B. What C. How many D. How
How many_______ are there in your family ?
A. people B. students C. teachers D. peoples
Lan ________ on Nguyen Hue Street.
A. lives B. live C. is D. Are
III. Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp
1_ ……………………………………………is your name ?
2_ I …………………………………. on Hung Vuong Street .
3_ …………………………….. your book .
4_ I ………………………… Lan .
IV. Nối các cột với nhau :
A
B
1/ Good evening
2/ Sit down
3/ How are you, children ?
4/ Is this your class ?
a/ No. That is my class, 6A.
b/ I’m fine.
c/ Stand up
d/ Good evening
e/ We’re fine.
1…………2……….3……………4………………
V. Part 1 Odd one out ( tìm từ có nghĩa khác với các từ còn lại )
Ex :
a. door ( cửa ra vào) b. table ( cái bàn ) c. teacher ( giáo viên) d. Chair ( ghế )
a. table
b. teacher
c. chair
d. desk
a. on
b. in
c. at
d. is
a. teacher
b. nurse
c. eraser
d. doctor
a. board
b. teacher
c. doctor
d. farmer
a. eraser
b. three
c. ruler
d. book
a. sister
b. children
c. brother
d. mother
a. father
b. sister
c. doctor
d. mother
a. first
b. three
c. five
d. four
a. sister
b. mother
c. classroom
d. son
a. shool
b. class
c. board
d. engineer
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Xuan Trong
Dung lượng: 46,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)