Bài kiểm tra ố 4 tiếng anh 6
Chia sẻ bởi Bùi Chí Thanh |
Ngày 10/10/2018 |
57
Chia sẻ tài liệu: bài kiểm tra ố 4 tiếng anh 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
2. Matrix
Kiến thức
Năng lực/Kỹ năng
Câu số
Mức độ nhận thức
Chuẩn KTKN
Dạng câu hỏi
Năng lực ngôn ngữ cần đạt
NL
giao tiếp cần đạt
1. LISTENING
Số câu: 6
Số điểm: 1,5
Tỉ lệ %: 15
1
Thông hiểu
Listen to the tape
TL
Choose true or false
Listen to the tape and do the following tasks
2
Thông hiểu
Listen to the tape
TL
Choose true or false
3
Thông hiểu
Listen to the tape
TL
Choose true or false
4
Thông hiểu
Listen to the tape
TL
Choose true or false
5
Nhận biết
Listen to the tape
TL
fill in the blank
6
Nhận biết
Listen to the tape
TL
fill in the blank
2.PHONETICS
Số câu: 4
Số điểm: 0,5
Tỉ lệ %: 5
1
Nhận biết
Phonetic
TNKQ
/i/, /ai/
Khả năng vận dụng Tiếng Anh trong giao tiếp
2
Nhận biết
Phonetic
TNKQ
/o/, /u/
3
Nhận biết
Phonetic
TNKQ
/e/, /ei/
4
Nhận biết
Phonetic
TNKQ
/iz/
3. LANGUAGE FOCUS
+ Grammar
+ Vocabulary
+Language function
Số câu: 14
Số điểm: 4
Tỉ lệ %: 40
5
Nhận biết
Question word
TNKQ
How many
6
Nhận biết
Suggestion
TNKQ
Xđ động từ
7
Nhận biết
Noun
TNKQ
Xđ danh từ
8
Nhận biết
Adjective
TNKQ
Xđ tính từ
9
Nhận biết
Verb
TNKQ
Xđ động từ
10
Nhận biết
Suggestion
TNKQ
Let’s + V
11
Nhận biết
Preposition
TNKQ
Xđ giới từ
12
Nhận biết
Suggestion
TNKQ
Xđ động từ
13
Nhận biết
Verb
TNKQ
Xđ động từ
14
Nhận biết
Adverb of frequency
TNKQ
Xđ trạng từ
15
Thông hiểu
present progressive
TL
Xđ động từ
16
Thông hiểu
Be going to
TL
Xđ động từ
17
Thông hiểu
Simple present
TL
Xđ động từ
18
Thông hiểu
Simple present
TL
Xđ động từ
4.READING
Reading 1
Reading 2
Số câu: 4
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20
19
Thông hiểu
Answer the question
TL
Trả lời câu hỏi
20
Thông hiểu
Answer the question
TL
Trả lời câu hỏi
21
Thông hiểu
Answer the question
TL
Trả lời câu hỏi
22
Thông hiểu
Answer the question
TL
Trả lời câu hỏi
5.WRITING
Số câu: 5
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20
23
Thông hiểu
Rearrange the sentence
TL
Thì hiện tại tiếp diễn
24
Thông hiểu
Rearrange the sentence
TL
Thì hiện tại đơn
25
Thông hiểu
Rearrange the sentence
TL
Be going to
26
Thông hiểu
Rearrange the sentence
TL
Thì hiện tại đơn
27
Vận dụng cao
Answer the question
TL
Thì hiện tại
Đơn
III. Content
A. LISTENING:
I. Listen to the tape and do the following tasks: ( 1,5pts)
* Listen and decide the sentence true (T) or false (F)( 1pt)
1. Minh often likes walking on the weekend.
2. He usually goes with his father.
3. They always bring food, water and a tent.
4. They never go camping overnight
* Listen again and fill in the blank (0,5pt)
5. Minh often goes walking in the ………………………..
6. He often goes with ……….. friends.
B. LANGUAGE FOCUS:
II. Circle the word that has different pronunciation from that of the others.(0,5pt)
7. A. twice B. swim C. skip D. picnic
8. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
9. A. has B. name C. family
Kiến thức
Năng lực/Kỹ năng
Câu số
Mức độ nhận thức
Chuẩn KTKN
Dạng câu hỏi
Năng lực ngôn ngữ cần đạt
NL
giao tiếp cần đạt
1. LISTENING
Số câu: 6
Số điểm: 1,5
Tỉ lệ %: 15
1
Thông hiểu
Listen to the tape
TL
Choose true or false
Listen to the tape and do the following tasks
2
Thông hiểu
Listen to the tape
TL
Choose true or false
3
Thông hiểu
Listen to the tape
TL
Choose true or false
4
Thông hiểu
Listen to the tape
TL
Choose true or false
5
Nhận biết
Listen to the tape
TL
fill in the blank
6
Nhận biết
Listen to the tape
TL
fill in the blank
2.PHONETICS
Số câu: 4
Số điểm: 0,5
Tỉ lệ %: 5
1
Nhận biết
Phonetic
TNKQ
/i/, /ai/
Khả năng vận dụng Tiếng Anh trong giao tiếp
2
Nhận biết
Phonetic
TNKQ
/o/, /u/
3
Nhận biết
Phonetic
TNKQ
/e/, /ei/
4
Nhận biết
Phonetic
TNKQ
/iz/
3. LANGUAGE FOCUS
+ Grammar
+ Vocabulary
+Language function
Số câu: 14
Số điểm: 4
Tỉ lệ %: 40
5
Nhận biết
Question word
TNKQ
How many
6
Nhận biết
Suggestion
TNKQ
Xđ động từ
7
Nhận biết
Noun
TNKQ
Xđ danh từ
8
Nhận biết
Adjective
TNKQ
Xđ tính từ
9
Nhận biết
Verb
TNKQ
Xđ động từ
10
Nhận biết
Suggestion
TNKQ
Let’s + V
11
Nhận biết
Preposition
TNKQ
Xđ giới từ
12
Nhận biết
Suggestion
TNKQ
Xđ động từ
13
Nhận biết
Verb
TNKQ
Xđ động từ
14
Nhận biết
Adverb of frequency
TNKQ
Xđ trạng từ
15
Thông hiểu
present progressive
TL
Xđ động từ
16
Thông hiểu
Be going to
TL
Xđ động từ
17
Thông hiểu
Simple present
TL
Xđ động từ
18
Thông hiểu
Simple present
TL
Xđ động từ
4.READING
Reading 1
Reading 2
Số câu: 4
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20
19
Thông hiểu
Answer the question
TL
Trả lời câu hỏi
20
Thông hiểu
Answer the question
TL
Trả lời câu hỏi
21
Thông hiểu
Answer the question
TL
Trả lời câu hỏi
22
Thông hiểu
Answer the question
TL
Trả lời câu hỏi
5.WRITING
Số câu: 5
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20
23
Thông hiểu
Rearrange the sentence
TL
Thì hiện tại tiếp diễn
24
Thông hiểu
Rearrange the sentence
TL
Thì hiện tại đơn
25
Thông hiểu
Rearrange the sentence
TL
Be going to
26
Thông hiểu
Rearrange the sentence
TL
Thì hiện tại đơn
27
Vận dụng cao
Answer the question
TL
Thì hiện tại
Đơn
III. Content
A. LISTENING:
I. Listen to the tape and do the following tasks: ( 1,5pts)
* Listen and decide the sentence true (T) or false (F)( 1pt)
1. Minh often likes walking on the weekend.
2. He usually goes with his father.
3. They always bring food, water and a tent.
4. They never go camping overnight
* Listen again and fill in the blank (0,5pt)
5. Minh often goes walking in the ………………………..
6. He often goes with ……….. friends.
B. LANGUAGE FOCUS:
II. Circle the word that has different pronunciation from that of the others.(0,5pt)
7. A. twice B. swim C. skip D. picnic
8. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
9. A. has B. name C. family
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Chí Thanh
Dung lượng: 109,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)