Bai kiem tra hkII
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hà |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: bai kiem tra hkII thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng GD Tp. Buôn Ma Thuột ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (2007-2008)
Trường THCS Đoàn Kết Môn : Tiếng Anh 6
Thời Gian : 45 phút
PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
Học sinh chú ý : - Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách.
- Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn
- Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục Số báo danh, Mã đề trước khi làm bài.
Phần trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu
trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
I.
01. ; / = ~ 06. ; / = ~ 11. ; / = ~ 16. ; / = ~
02. ; / = ~ 07. ; / = ~ 12. ; / = ~ 17. ; / = ~
03. ; / = ~ 08. ; / = ~ 13. ; / = ~ 18. ; / = ~
04. ; / = ~ 09. ; / = ~ 14. ; / = ~ 19. ; / = ~
05. ; / = ~ 10. ; / = ~ 15. ; / = ~ 20. ; / = ~
II.
01. ; / = ~ 03. ; / = ~ 05. ; / = ~ 07. ; / = ~
02. ; / = ~ 04. ; / = ~ 06. ; / = ~ 08. ; / = ~
III
01. ; / = ~ 02. ; / = ~ 03. ; / = ~ 04. ; / = ~
IV
01. ; / = ~ 02. ; / = ~ 03. ; / = ~ 04. ; / = ~
Phòng GD Tp. Buôn Ma Thuột ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (2007-2008)
Trường THCS Đoàn Kết Môn : Tiếng Anh 6
Thời Gian : 45 phút
Nội dung đề số : 001
I. Hãy chọn đáp án thích hợp nhất (A, B,C hay D) để điền vào chổ trống cho mổi câu sau (5 ms)
1. She wants a .................. of chocolates. A. bottle B. tube C. box D. can
2. I`m tired. I`d ...............................to sit down. A. like B. want C. need D. have
3. What do you have ......................lunch? A. in B. with C. at D. for
4. Oranges and apples are my favorite ................ A. fruits B. meat C. drinks D. vegetables
5. Nga: Would you like some rice?/ Nam: No, thanks. I`m.............now A. hungry B. full C. thirsty D. tired
6. Coffee is my father`s .................... drink A. good B. nice C. healthy D. favorite
7. Would you like ....................after dinner? A. an banana B. a banana C. the orange D. a orange
8. ...................... your favorite food? A. What do B. What`re C. What are D. What`s
9. I`m hungry. I`d like ......................noodles A. an B. a C. some D. any
10. Does Mrs. Nga ........................ two tomatoes? A. need B. needs C. to need D. needing
11. Are you thirsty? Would you like........orange juice? A. the B. a C. some D. any
12. How much ...................................... they? A. are B. is C. do D. does
13. What`s the......... with you, Nga?/ Nga: I`m tired A. matters B. matter C. problems D. thing
14. Nam: I`m thirsty./ Nga: Would you like some ..........? A. rice B. fish C. lemon juice D. meat
15. The winter is coming. I....................cold now. A. make B. have C. feel D. do
16. She is ....................... China. A. from B. by C. at D. on
17. How.......... kilos of meat does Lan want? A. much B. often C. long D. many
18. What are you going to do ............the weekend?
Trường THCS Đoàn Kết Môn : Tiếng Anh 6
Thời Gian : 45 phút
PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
Học sinh chú ý : - Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách.
- Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn
- Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục Số báo danh, Mã đề trước khi làm bài.
Phần trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu
trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
I.
01. ; / = ~ 06. ; / = ~ 11. ; / = ~ 16. ; / = ~
02. ; / = ~ 07. ; / = ~ 12. ; / = ~ 17. ; / = ~
03. ; / = ~ 08. ; / = ~ 13. ; / = ~ 18. ; / = ~
04. ; / = ~ 09. ; / = ~ 14. ; / = ~ 19. ; / = ~
05. ; / = ~ 10. ; / = ~ 15. ; / = ~ 20. ; / = ~
II.
01. ; / = ~ 03. ; / = ~ 05. ; / = ~ 07. ; / = ~
02. ; / = ~ 04. ; / = ~ 06. ; / = ~ 08. ; / = ~
III
01. ; / = ~ 02. ; / = ~ 03. ; / = ~ 04. ; / = ~
IV
01. ; / = ~ 02. ; / = ~ 03. ; / = ~ 04. ; / = ~
Phòng GD Tp. Buôn Ma Thuột ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (2007-2008)
Trường THCS Đoàn Kết Môn : Tiếng Anh 6
Thời Gian : 45 phút
Nội dung đề số : 001
I. Hãy chọn đáp án thích hợp nhất (A, B,C hay D) để điền vào chổ trống cho mổi câu sau (5 ms)
1. She wants a .................. of chocolates. A. bottle B. tube C. box D. can
2. I`m tired. I`d ...............................to sit down. A. like B. want C. need D. have
3. What do you have ......................lunch? A. in B. with C. at D. for
4. Oranges and apples are my favorite ................ A. fruits B. meat C. drinks D. vegetables
5. Nga: Would you like some rice?/ Nam: No, thanks. I`m.............now A. hungry B. full C. thirsty D. tired
6. Coffee is my father`s .................... drink A. good B. nice C. healthy D. favorite
7. Would you like ....................after dinner? A. an banana B. a banana C. the orange D. a orange
8. ...................... your favorite food? A. What do B. What`re C. What are D. What`s
9. I`m hungry. I`d like ......................noodles A. an B. a C. some D. any
10. Does Mrs. Nga ........................ two tomatoes? A. need B. needs C. to need D. needing
11. Are you thirsty? Would you like........orange juice? A. the B. a C. some D. any
12. How much ...................................... they? A. are B. is C. do D. does
13. What`s the......... with you, Nga?/ Nga: I`m tired A. matters B. matter C. problems D. thing
14. Nam: I`m thirsty./ Nga: Would you like some ..........? A. rice B. fish C. lemon juice D. meat
15. The winter is coming. I....................cold now. A. make B. have C. feel D. do
16. She is ....................... China. A. from B. by C. at D. on
17. How.......... kilos of meat does Lan want? A. much B. often C. long D. many
18. What are you going to do ............the weekend?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hà
Dung lượng: 121,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)