Bài kiểm tra 15 phút số 1 HK2
Chia sẻ bởi Nguyễn Tất Hào |
Ngày 10/10/2018 |
77
Chia sẻ tài liệu: Bài kiểm tra 15 phút số 1 HK2 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Class:…………… …… THE TEST OF ENGLISH
Name:………………………. Time: 15 minutes
Mark
Teacher’s comments
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau ( 3 điểm):
big # ……………. 4. heavy # …………….
tall #................. …. 5. strong # …………..
thin # …………. …. 6. new # …………..
1/ small 2/ short 3/ fat 4/ light 5/ weak 6/ old
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D (3 điểm)
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit B. sitting C. sat D. sits
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would B. wouldn’t like C. would like D. wouldn’t
4. There are …………….. oranges on the table.
A. some B. any C. a D. an
5. There …………….. some milk in the kitchen.
A. are B. be C. am D. is
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some B. any C. a D. an
III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung ( 4 điểm):
Vegetables fruit aren’t drink any some what’s is
Phong: (1)………………………for your lunch, Nam?
Nam: There (2)…………………….some chicken and some rice.
Phong: Are there any……………………..?
Nam: No. There (4)……………………..any vegetables.
Phong: Is there any (5)…………………………..?
Nam: Yes. There are some bananas.
Phong: What is there to (6)…………………?
Nam: There is (7)…………………………orange juice.
Phong: Is there (8)……………………soda?
Nam: No. There isn’t any soda.
1/ What’s 2/ is 3/ vegetables 4/ isn’t 5/ fruit
6/ drink 7/ some 8/ any
Name:………………………. Time: 15 minutes
Mark
Teacher’s comments
I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau ( 3 điểm):
big # ……………. 4. heavy # …………….
tall #................. …. 5. strong # …………..
thin # …………. …. 6. new # …………..
1/ small 2/ short 3/ fat 4/ light 5/ weak 6/ old
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D (3 điểm)
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit B. sitting C. sat D. sits
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would B. wouldn’t like C. would like D. wouldn’t
4. There are …………….. oranges on the table.
A. some B. any C. a D. an
5. There …………….. some milk in the kitchen.
A. are B. be C. am D. is
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some B. any C. a D. an
III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung ( 4 điểm):
Vegetables fruit aren’t drink any some what’s is
Phong: (1)………………………for your lunch, Nam?
Nam: There (2)…………………….some chicken and some rice.
Phong: Are there any……………………..?
Nam: No. There (4)……………………..any vegetables.
Phong: Is there any (5)…………………………..?
Nam: Yes. There are some bananas.
Phong: What is there to (6)…………………?
Nam: There is (7)…………………………orange juice.
Phong: Is there (8)……………………soda?
Nam: No. There isn’t any soda.
1/ What’s 2/ is 3/ vegetables 4/ isn’t 5/ fruit
6/ drink 7/ some 8/ any
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tất Hào
Dung lượng: 42,00KB|
Lượt tài: 13
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)