Bai kiem tra 1 tiet lan 2 -lop 6
Chia sẻ bởi Lê Nguyên |
Ngày 10/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Bai kiem tra 1 tiet lan 2 -lop 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
BÀI KIỂM TRA 45’ SỐ 2
A/ MA TRẬN ( BẢNG 2 CHIỀU)
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I.Multiple choice
A/ Listening
2
0,25
2
0,25
4
1,0
B/ Speaking
2
0,25
2
0,25
4
1,0
C/ Phonetics
4
0,25
4
1,0
D/ Vocabulary and
Grammar
10
0,25
2
0,25
12
3,0
II. Reading
4
0,25
4
0,25
8
2,0
III. Writing
4
0,5
4
2,0
Tổng số:
4
1,0
22
6,5
8
3,0
2
0,5
36
10,0
Name : .................................................................. TEST 2 ( HKI ) Points:
Class : 6 ........... Time : 45’
I/ Multiple choice ( 6 ps) ( Trắc nghiệm )
A/ Listen: ( Nghe)
1. Ba ……………………… at six o’clock
a. gets up b. gets dressed c. washes
2.He has classes from ………….to a quarter past seven.
a. 7:00 b. 4:00 c. 5:00
3.In the…………………… , he watches television .
a. afternoon b. morning c. evening
4.Ba goes to ……………… at ten o’clock
a. school b. bed c. home
B. Speak : ( Nói)
5. Do you have English on Thursday ? => ..................................
a. No, he doesn’t b. No, I don’t . c. No, they don’t
6. ....................................... ? => We have breakfast at about 6:15 p.m
a. What time do you have breakfast? b. What time do you have dinner ?
c. What time do you have History ?
7. How many students does your school have ? => ...............................
a. It has 400 students b. It has 2 floors. c. It has 20 teachers
8. What does Minh do after school ? => ................................................
a. He works in a museum b. He lives in a small house c. He plays volleyball
C. Phonetics : ( Ngữ âm)
( Tìm 1 từ khác loại với 3 từ còn lại :
9. a. Literature b. Monday c.Friday
10. a. washes b. gets c. watches ( Tìm 1 từ có cách phát âm khác với 2 từ còn lại ở phần được gạch chân và in đậm :
11. a. what b. who c. where
12. a. face b. bakery c. math
D. Read : ( Đọc và khoanh tròn từ thích hợp để điền vào chỗ trống )
Hello. My name’s Tuan . I .........(13).......... thirteen years old and I am a student. My school’s name is Luong The Vinh. My school has 2 floors and my classroom is on the ............(14)........... floor. I often go to school at 12: 15 and I have Math and English .........(15)........ Wednesday. There is .........(16)........ lake near my school. It is very big . There are many trees behind and to the right of my school .
13. a. are b. am c. is
14. a. third b. two c. second
15. a. on b. in c. at
16. a. an b. a c. the
* Trả lời câu hỏi sau
A/ MA TRẬN ( BẢNG 2 CHIỀU)
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I.Multiple choice
A/ Listening
2
0,25
2
0,25
4
1,0
B/ Speaking
2
0,25
2
0,25
4
1,0
C/ Phonetics
4
0,25
4
1,0
D/ Vocabulary and
Grammar
10
0,25
2
0,25
12
3,0
II. Reading
4
0,25
4
0,25
8
2,0
III. Writing
4
0,5
4
2,0
Tổng số:
4
1,0
22
6,5
8
3,0
2
0,5
36
10,0
Name : .................................................................. TEST 2 ( HKI ) Points:
Class : 6 ........... Time : 45’
I/ Multiple choice ( 6 ps) ( Trắc nghiệm )
A/ Listen: ( Nghe)
1. Ba ……………………… at six o’clock
a. gets up b. gets dressed c. washes
2.He has classes from ………….to a quarter past seven.
a. 7:00 b. 4:00 c. 5:00
3.In the…………………… , he watches television .
a. afternoon b. morning c. evening
4.Ba goes to ……………… at ten o’clock
a. school b. bed c. home
B. Speak : ( Nói)
5. Do you have English on Thursday ? => ..................................
a. No, he doesn’t b. No, I don’t . c. No, they don’t
6. ....................................... ? => We have breakfast at about 6:15 p.m
a. What time do you have breakfast? b. What time do you have dinner ?
c. What time do you have History ?
7. How many students does your school have ? => ...............................
a. It has 400 students b. It has 2 floors. c. It has 20 teachers
8. What does Minh do after school ? => ................................................
a. He works in a museum b. He lives in a small house c. He plays volleyball
C. Phonetics : ( Ngữ âm)
( Tìm 1 từ khác loại với 3 từ còn lại :
9. a. Literature b. Monday c.Friday
10. a. washes b. gets c. watches ( Tìm 1 từ có cách phát âm khác với 2 từ còn lại ở phần được gạch chân và in đậm :
11. a. what b. who c. where
12. a. face b. bakery c. math
D. Read : ( Đọc và khoanh tròn từ thích hợp để điền vào chỗ trống )
Hello. My name’s Tuan . I .........(13).......... thirteen years old and I am a student. My school’s name is Luong The Vinh. My school has 2 floors and my classroom is on the ............(14)........... floor. I often go to school at 12: 15 and I have Math and English .........(15)........ Wednesday. There is .........(16)........ lake near my school. It is very big . There are many trees behind and to the right of my school .
13. a. are b. am c. is
14. a. third b. two c. second
15. a. on b. in c. at
16. a. an b. a c. the
* Trả lời câu hỏi sau
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Nguyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)