Bài giảng điện tử
Chia sẻ bởi Bùi Ngọc Hoa |
Ngày 11/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: bài giảng điện tử thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Giáo viên: Bùi Ngọc Hoa
TOÁN 4
So sánh giá trị của hai biểu thức a + b
và b + a trong bảng sau
20
30
50
30
50
350
250
350
600
1208
2764
3972
Ta thấy a + b = 50 và b + a = 50 nên a + b =
Ta thấy a + b = 600 và b + a = 600 nên a + b =
Ta thấy a + b = 3972 và b + a = 3972 nên a + b =
20
+
30
=
+
20
=
+
250
=
250
+
350
=
600
1208
+
2764
=
2764
+
1208
=
3972
b + a
b + a
b + a
Bài 2
Viết số hoặc chữ số thích hợp vào chỗ chấm
a, 48 + 12 = 12 +
.
48
65 + 297 =
297
+ 89 = 89 + 177
177
b, m + n = n +
m
84 + 0 =
0
a + 0 =
0
a
.
+ 65
.
.
.
+ 84
.
+ a =
.
Bài 3
?
2975 + 4017
=
.
4017 + 2975
2975 + 4017
.
4017 + 3000
2975 + 4017
.
4017 + 2900
8264 + 927
.
927 + 8300
8264 + 927
.
900 + 8264
927 + 8264
.
8264 + 927
>
>
<
<
=
Khi đổi chỗ các số hạng trong một tổng thì tổng không thay đổi.
a + b = b + a
Trò chơi: Thỏ tìm chuồng
125 + 1325 = . +125
345 + 567 .567 + 300
1234 + 5643 .5643 + 1234
1325
>
=
TOÁN 4
So sánh giá trị của hai biểu thức a + b
và b + a trong bảng sau
20
30
50
30
50
350
250
350
600
1208
2764
3972
Ta thấy a + b = 50 và b + a = 50 nên a + b =
Ta thấy a + b = 600 và b + a = 600 nên a + b =
Ta thấy a + b = 3972 và b + a = 3972 nên a + b =
20
+
30
=
+
20
=
+
250
=
250
+
350
=
600
1208
+
2764
=
2764
+
1208
=
3972
b + a
b + a
b + a
Bài 2
Viết số hoặc chữ số thích hợp vào chỗ chấm
a, 48 + 12 = 12 +
.
48
65 + 297 =
297
+ 89 = 89 + 177
177
b, m + n = n +
m
84 + 0 =
0
a + 0 =
0
a
.
+ 65
.
.
.
+ 84
.
+ a =
.
Bài 3
?
2975 + 4017
=
.
4017 + 2975
2975 + 4017
.
4017 + 3000
2975 + 4017
.
4017 + 2900
8264 + 927
.
927 + 8300
8264 + 927
.
900 + 8264
927 + 8264
.
8264 + 927
>
>
<
<
=
Khi đổi chỗ các số hạng trong một tổng thì tổng không thay đổi.
a + b = b + a
Trò chơi: Thỏ tìm chuồng
125 + 1325 = . +125
345 + 567 .567 + 300
1234 + 5643 .5643 + 1234
1325
>
=
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Ngọc Hoa
Dung lượng: 1,68MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)