Bài 1. Tôi đi học
Chia sẻ bởi Phạm Thị Ngọc Hoài |
Ngày 03/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Bài 1. Tôi đi học thuộc Ngữ văn 8
Nội dung tài liệu:
I. Giới thiệu văn bản
1. Tác giả: Thanh Tịnh (1911 - 1988) quê ở Thừa Thiên – Huế. Ông từng dạy học, làm báo, viết văn.
2. Văn bản:
- Truyện ngắn “Tôi đi học” in trong tập “Quê mẹ” (1941).
- Thuộc kiểu văn bản biểu cảm
II. Tìm hiểu văn bản
1. Khơi nguồn nỗi nhớ:
- Thời điểm gợi nhớ: trời cuối thu, lá rụng nhiều, các em nhỏ theo mẹ đến trường.
- Liên tưởng quá khứ: nhớ tới mình ngày ấy → cảm giác trong sáng nảy nở trong lòng.
2. Diễn biến tâm trạng của nhân vật “tôi”
a) Trên con đường cùng mẹ tới trường:
- Hăm hở, háo hức, đứng đắn trong bộ quần áo mới, nâng niu sách vở.
- Cảm giác trước những cảnh vật, con đường quen thuộc, thói quen cũng thay đổi.
- Muốn khẳng định mình khi cầm thử bút thước.
→ Cậu bé hồn nhiên, ngây thơ.
b) Khi đến trường:
- Bỡ ngỡ trước cảnh đông người, lạ lẫm trước những cảnh tượng trước mắt, lo sợ vẩn vơ → tâm lí tự nhiên của trẻ thơ.
- Hồi hộp chờ nghe gọi tên mình, giật mình khi nghe đến tên, rời tay mẹ bật khóc.
c) Khi vào lớp:
Lạ lẫm khi ngồi vào chỗ của mình nhưng cảm thấy gần gũi, gắn bó, đón giờ học đầu tiên một cách tự tin.
→ Cảm xúc chân thật của nhà văn đã tạo tính trữ tình trong trẻo cho văn bản.
3. Thái độ của người lớn:
- Ân cần, thương yêu, chăm sóc chu đáo.
- Mọi tình yêu thương đều dành cho trẻ.
4. Nét đặc sắc nghệ thuật
- Sử dụng những hình ảnh so sánh độc đáo.
- Truyện được bố cục theo dòng hồi tưởng, trình tự thời gian, kể, miêu tả bộc lộ cảm xúc → tạo tính trữ tình.
- Hình ảnh thiên nhiên thơ mộng, giàu chất thơ.
III. Tổng kết:
Ghi nhớ sách giáo khoa.
Dặn dò:
- Học bài
- Soạn bài “Cấp độ khái quát của nghĩa từ ngữ”
1. Tác giả: Thanh Tịnh (1911 - 1988) quê ở Thừa Thiên – Huế. Ông từng dạy học, làm báo, viết văn.
2. Văn bản:
- Truyện ngắn “Tôi đi học” in trong tập “Quê mẹ” (1941).
- Thuộc kiểu văn bản biểu cảm
II. Tìm hiểu văn bản
1. Khơi nguồn nỗi nhớ:
- Thời điểm gợi nhớ: trời cuối thu, lá rụng nhiều, các em nhỏ theo mẹ đến trường.
- Liên tưởng quá khứ: nhớ tới mình ngày ấy → cảm giác trong sáng nảy nở trong lòng.
2. Diễn biến tâm trạng của nhân vật “tôi”
a) Trên con đường cùng mẹ tới trường:
- Hăm hở, háo hức, đứng đắn trong bộ quần áo mới, nâng niu sách vở.
- Cảm giác trước những cảnh vật, con đường quen thuộc, thói quen cũng thay đổi.
- Muốn khẳng định mình khi cầm thử bút thước.
→ Cậu bé hồn nhiên, ngây thơ.
b) Khi đến trường:
- Bỡ ngỡ trước cảnh đông người, lạ lẫm trước những cảnh tượng trước mắt, lo sợ vẩn vơ → tâm lí tự nhiên của trẻ thơ.
- Hồi hộp chờ nghe gọi tên mình, giật mình khi nghe đến tên, rời tay mẹ bật khóc.
c) Khi vào lớp:
Lạ lẫm khi ngồi vào chỗ của mình nhưng cảm thấy gần gũi, gắn bó, đón giờ học đầu tiên một cách tự tin.
→ Cảm xúc chân thật của nhà văn đã tạo tính trữ tình trong trẻo cho văn bản.
3. Thái độ của người lớn:
- Ân cần, thương yêu, chăm sóc chu đáo.
- Mọi tình yêu thương đều dành cho trẻ.
4. Nét đặc sắc nghệ thuật
- Sử dụng những hình ảnh so sánh độc đáo.
- Truyện được bố cục theo dòng hồi tưởng, trình tự thời gian, kể, miêu tả bộc lộ cảm xúc → tạo tính trữ tình.
- Hình ảnh thiên nhiên thơ mộng, giàu chất thơ.
III. Tổng kết:
Ghi nhớ sách giáo khoa.
Dặn dò:
- Học bài
- Soạn bài “Cấp độ khái quát của nghĩa từ ngữ”
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Ngọc Hoài
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)