ANHVAN8-VOCABULARY (FULL)

Chia sẻ bởi Trương Thanh Thiên Đức | Ngày 11/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: ANHVAN8-VOCABULARY (FULL) thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

UNIT 1. MY FRIENDS
(Bạn bè của tôi)

to seem
(v)

Có vẻ; dường như

to receive
(v)

Nhận

next-door
(adj)

Ngay bên cạnh, kế bên (nhà,văn phòng)

smile
(n)

Nụ cười

-> to smile (at sb/ sth)


Mỉm cười (với ai /cái gì)

enough
(adv)

Đủ, khá

blond
(adj)

(tóc) vàng hoe

slim
(adj)

Mảnh mai; thon

straight
(adj)

Thẳng

dark
(adj)

(màu sắc) thẫm; sẫm

fair
(adj)

(da) trắng; (tóc) vàng hoe

brown
(adj)

Màu nâu

bald
(adj)

Hói; trụi

lucky
(adj)

May mắn

character
(n)

Tính cách; cá tính

sociable
(adj)

Dễ gần gũi; dễ hòa đồng

orphanage
(n)

Trại mồ côi

-> orphan
(n)

Trẻ mồ côi

generous
(adj)

Rộng lượng; rộng rãi; hào phóng

extremely
(adv)

Rất; cực kỳ

volunteer
(adj)

Tình nguyện

-> volunteer
(n)

Người tình nguyện

hard-working
(adj)

Làm việc năng nổ và cẩn thận

grade
(n)

Hạng; loại; điểm

reserved
(adj)

Kín đáo; dè dặt

outgoing
(adj)

Thân thiện và vui vẻ = sociable

joke
(n)

Chuyện đùa; lời nói đùa

-> tell a joke


Nói đùa

humor
(n)

Tính hài hước; khôi hài

-> humorous
(adj)

Có tính hài hước; khôi hài

to annoy
(v)

Làm khó chịu; làm bực mình

shy
(adj)

Nhút nhát; rụt rè

appearance
(n)

Bề ngoài; diện mạo

to rise (-rose-risen)
(v)

Mọc (mặt trời; mặt trăng)

# to set


Lặn

planet
(n)

Hành tinh

earth (the earth)
(n)

Trái đất


UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
(Thu xếp)

to arrange
(v)

Sắp xếp; sắp đặt; thu xếp

-> arrangement
(n)

Sự sắp đặt; sự thu xếp

fax machine
(n)

Máy fax

public telephone
(n)

Điện thoại công cộng

address book
(n)

Sổ ghi địa chỉ

mobile phone
(n)

Điện thoại di động

telephone directory
(n)

Danh bạ điện thoại

answering machine
(n)

Máy tự động trả lời (điện thoại)

downstairs
(adv)

Ở / tới tầng dưới; ở dưới lầu (gác)

# upstairs
(adv)

Ở/ tới tầng trên; ở trên lầu (gác)

hold on
(exp)

Chờ; dừng lại

I’m afraid…
(exp)

Tôi e rằng…

cousin
(n)

Anh, chị, em họ

to agree
(v)

Đồng ý; bằng lòng; thỏa thuận

-> agreement
(n)

Sự thỏa thuận; sự đồng ý

junior high school
(n)

Trường phổ thông cấp 2

to emigrate
(v)

Di cư

-> emigration
(n)

Sự di cư

deaf-mute
(n)

Người vừa câm vừa điếc

to experiment
(v)

Làm thí nghiệm

-> experiment
(n)

Cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

to transmit
(v)

Truyền; phát (tín hiệu, chtrình)

-> transmission
(n)

Sự phát (thanh), truyền (hình)

speech
(n)

Lời nói

invention
(n)

Phát minh; việc phát minh

-> to invent
(v)

Phát minh; sáng tạo

assistant
(n)

Người giúp đỡ; người phụ tá

-> to assist
(v)

Giúp đỡ; cộng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Thanh Thiên Đức
Dung lượng: 388,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)