ANHVAN8-GRAMMAR (FULL)
Chia sẻ bởi Trương Thanh Thiên Đức |
Ngày 11/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: ANHVAN8-GRAMMAR (FULL) thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 1 : MY FRIENDS
(Bạn bè của tôi)
1.PRESENT SIMPLE TENSE (Thì hiện tại đơn)
FORM (Cấu trúc)
Affirmative form (Thể khẳng định)
Subject + verb (s/es)
Động từ chia ở hiện tại – nguyên mẫu không to (infinitive without to)
Nếu chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ phải được thêm s hoặc es. (Thêm es sau các động từ tận cùng bằng –o, -s, -x, -z, -ch, -sh.)
We live in a small house in the city.
(Chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở thành phố.)
She watches TV every night. (Cô ấy xem tivi mỗi tối.)
Negative form (Thể phủ định)
Subject + do/does + not + verb (inf. Without to)
Do not -> don’t does not -> doesn’t
They don’t often go swimming in the winter.
(Họ thường không đi bơi vào mùa đông.)
Interrogative form (Thể nghi vấn)
Do/Does + subject + verb (inf. Without to)?
Does she have any best friends? (Cô ấy có bạn thân không?)
USAGE (Cách dùng)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả :
- Chân lý, sự thật hiển nhiên
The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Water boils at 100o Celsius. (Nước sôi ở 100oC.)
I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- Thói quen hay hành động xảy ra thưỡng xuyên ở hiện tại.
She gets up early every morning. (Sáng nào cô ta cũng thức dậy sớm.)
I often play tennis on Saturday afternoon.
(Tôi thường chơi quần vợt vào chiều thứ Bảy.)
* Một số trạng từ hoặc cụm trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn: always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường, hay), some-times (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), seldom (ít khi), rarely (hiếm khi), every day/ week/ month … (mỗi ngày / tuần / tháng…), on Mondays, Tuesdays… (vào những ngày thứ Hai, thứ Ba…), once a week (mỗi tuần một lần), v.v
2. ATTRIBUTIVE AND PREDICATIVE ADJECTIVES (Tính từ thuộc ngữ và tính từ vị ngữ)
a. Attributive adjectives (Tính từ thuộc ngữ)
Tính từ được dùng ngay trước một danh từ để miêu tả danh từ đó được gọi là tính từ thuộc ngữ.
The new secretary doesn’t like me. (Người thư ký mới không thích tôi.)
He is a rich businessman. (Oâng ta là một thương gia giàu có.)
b. Predicative adjectives (Tính từ vị ngữ)
Tính từ theo sau động từ be, become, get, seem, look, feel … được gọi là tính từ vị ngữ .
The baby is asleep. (Đứa bé đang ngủ.)
He looks afraid. (Anh ta có vẻ hoảng sợ.)
Lưu ý: Phần lớn các tính từ đều có thể ở cả vị trí thuộc ngữ lẫn vị trí vị ngữ trong câu.
He became famous for his fairy tales.
(Ông ta đã trở nên nổi tiếng nhờ những câu chuyện cổ tích của mình.)
Julia Roberts is an American famous actress.
(Julia Roberts là một nữ diễn viên Mỹ nổi tiếng.)
3. ENOUGH (đủ … để có thể)
Subject + be (+not) + adjective + ENOUGH + to-infinitive
She is old enough to do what she wants.
(Cô ta đã đủ lớn để có thể làm những gì cô ta muốn.)
Those apples aren’t ripe enough to eat.
(Những quả táo đó chưa chín đến mức có thể ăn được.)
Enough cũng có thể được dùng như một từ hạn định (determiner) trước một danh từ đếm được ở số nhiều hoặc một danh từ không đếm được.
Subject + verb + ENOUGH + noun(s) + to-infinitive
Are there enough potatoes to make potato soup?
(Có đủ khoai tây để nấu canh khoai tây không?)
I didn’t have enough money to buy that car then.
(Khi ấy tôi không có đủ tiềnđể mua chiếc xe hơi đó)
UNIT 2 : MAKING ARRANGEMENTS
(Thu xếp)
1. NEITHER . . . NOR (Không . . . mà cũng không)
“Neither . . . nor” được dùng để kết nối hai ý phủ định
My father neither smokes nor drinks
(Cha tôi không hút thuốc mà cũng không uống rượu)
The hotel is neither spacious nor comfortable
(Khách sạn đó không rộng rãi mà cũng chẳng tiện nghi)
Neither she nor her husband was at home
(Không có bà ấy mà cũng không có chồng bà ấy ở
(Bạn bè của tôi)
1.PRESENT SIMPLE TENSE (Thì hiện tại đơn)
FORM (Cấu trúc)
Affirmative form (Thể khẳng định)
Subject + verb (s/es)
Động từ chia ở hiện tại – nguyên mẫu không to (infinitive without to)
Nếu chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ phải được thêm s hoặc es. (Thêm es sau các động từ tận cùng bằng –o, -s, -x, -z, -ch, -sh.)
We live in a small house in the city.
(Chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở thành phố.)
She watches TV every night. (Cô ấy xem tivi mỗi tối.)
Negative form (Thể phủ định)
Subject + do/does + not + verb (inf. Without to)
Do not -> don’t does not -> doesn’t
They don’t often go swimming in the winter.
(Họ thường không đi bơi vào mùa đông.)
Interrogative form (Thể nghi vấn)
Do/Does + subject + verb (inf. Without to)?
Does she have any best friends? (Cô ấy có bạn thân không?)
USAGE (Cách dùng)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả :
- Chân lý, sự thật hiển nhiên
The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Water boils at 100o Celsius. (Nước sôi ở 100oC.)
I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- Thói quen hay hành động xảy ra thưỡng xuyên ở hiện tại.
She gets up early every morning. (Sáng nào cô ta cũng thức dậy sớm.)
I often play tennis on Saturday afternoon.
(Tôi thường chơi quần vợt vào chiều thứ Bảy.)
* Một số trạng từ hoặc cụm trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn: always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường, hay), some-times (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), seldom (ít khi), rarely (hiếm khi), every day/ week/ month … (mỗi ngày / tuần / tháng…), on Mondays, Tuesdays… (vào những ngày thứ Hai, thứ Ba…), once a week (mỗi tuần một lần), v.v
2. ATTRIBUTIVE AND PREDICATIVE ADJECTIVES (Tính từ thuộc ngữ và tính từ vị ngữ)
a. Attributive adjectives (Tính từ thuộc ngữ)
Tính từ được dùng ngay trước một danh từ để miêu tả danh từ đó được gọi là tính từ thuộc ngữ.
The new secretary doesn’t like me. (Người thư ký mới không thích tôi.)
He is a rich businessman. (Oâng ta là một thương gia giàu có.)
b. Predicative adjectives (Tính từ vị ngữ)
Tính từ theo sau động từ be, become, get, seem, look, feel … được gọi là tính từ vị ngữ .
The baby is asleep. (Đứa bé đang ngủ.)
He looks afraid. (Anh ta có vẻ hoảng sợ.)
Lưu ý: Phần lớn các tính từ đều có thể ở cả vị trí thuộc ngữ lẫn vị trí vị ngữ trong câu.
He became famous for his fairy tales.
(Ông ta đã trở nên nổi tiếng nhờ những câu chuyện cổ tích của mình.)
Julia Roberts is an American famous actress.
(Julia Roberts là một nữ diễn viên Mỹ nổi tiếng.)
3. ENOUGH (đủ … để có thể)
Subject + be (+not) + adjective + ENOUGH + to-infinitive
She is old enough to do what she wants.
(Cô ta đã đủ lớn để có thể làm những gì cô ta muốn.)
Those apples aren’t ripe enough to eat.
(Những quả táo đó chưa chín đến mức có thể ăn được.)
Enough cũng có thể được dùng như một từ hạn định (determiner) trước một danh từ đếm được ở số nhiều hoặc một danh từ không đếm được.
Subject + verb + ENOUGH + noun(s) + to-infinitive
Are there enough potatoes to make potato soup?
(Có đủ khoai tây để nấu canh khoai tây không?)
I didn’t have enough money to buy that car then.
(Khi ấy tôi không có đủ tiềnđể mua chiếc xe hơi đó)
UNIT 2 : MAKING ARRANGEMENTS
(Thu xếp)
1. NEITHER . . . NOR (Không . . . mà cũng không)
“Neither . . . nor” được dùng để kết nối hai ý phủ định
My father neither smokes nor drinks
(Cha tôi không hút thuốc mà cũng không uống rượu)
The hotel is neither spacious nor comfortable
(Khách sạn đó không rộng rãi mà cũng chẳng tiện nghi)
Neither she nor her husband was at home
(Không có bà ấy mà cũng không có chồng bà ấy ở
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thanh Thiên Đức
Dung lượng: 130,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)