ANH LOP 8- WORD FORM HK I

Chia sẻ bởi Phạm Thị Thu Hương | Ngày 11/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: ANH LOP 8- WORD FORM HK I thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

WORD FAMILY GRADE 8
UNIT 1:
Hạnh phúc: happy (a) ( unhappy (a)( happily (adv) ( happiness (n)
Đẹp: beauty (n) ( beautiful (a)( beautifully (adv)
Xuất hiện: appear (v) ( disappear (v)( appearance (n)
Rộng lượng: generous (a) ( generously (adv)( generosity(n)
Sự hài hước: homor (n) ( homorous (a)
Mồ côi : orphan (n) ( orphanage (n)
Giup đỡ: help (v) ( helpful (a)
khac1: differ (v) ( different (a) ( difference (n)
Nhận:receive a letter from
in Hue, Ha Noi, HCM city , ....
different from
spend time / money on
at the local orphanage
in public
get tire of
in the East, in the West , ....

UNIT 2:
Đồng ý: agree with (v) ( agreeable (a) ( agreement (n)
Sắp xếp : arrange (v) ( arrangement (n)
Cộng sự: assist (v) ( assistance (n) ( assistant (n): người ...
Xa cách: distant (a) ( distance (n)
Sự buôn bán: commerce (n) ( commercial (a)
Đếm : count (v) ( countless (a)
Di cư: emigrate (v) ( emigration (n)
Trưng bày: demonstrate (v) ( demonstration (n)
Triển lãm: exhibit (v)( exhibition (n)
Truyền phát: transmit (v) ( trainsmission (n)
Phát minh: invent (v) ( invention (n) ( inventor (n)
Phân phát: deliver (v) ( delivery (n)
Điếc: deaf (a) ( deafness (n)
speak to somebody
a bit far from
at the concert center
come up with: đạt đến
at countless exhibition
in commercal use
in the USA / Viet Nam
in a hospital
experiment with
call about
at (08) 62764146
pick somebody up

UNIT 3:
Làm bị thương : injure (v) ( injured (a) ( injury (n)
Sự nguy hiểm: danger dangerous (a)
Thú vị: interest (n) ( interested in (a) ( interesting (a)( interestingly
An toàn: safe (a) ( safely (a) ( safety (n)
Điện: electric (a) electricity (n) ( electrical socket (n)
Phù hợp: suit (v) ( suitable (a)
out of children’s reach: xa tầm tay trẻ em.
look like: trông giống
put something into something
on the right / on the left

UINT 4:
Trang bị: equip (v) ( equipment (n)
Làm háo hức: excite (v)( excited about (a) ( eciting
(a )( excitement (n)
Chết: die (v) ( dead (a) ( death (n)
Quyết định: decide (v) decision (n)
Khôn: wise (a) ( wisdom (n)
Truyền thống: tradition (n) ( traditional (n) ( traditionally (adv)
May mắn: fortunate (a) ( unfortunate (a) ( fortunately (adv) ( unfortunately (adv)
Sự kỳ diệu: magic (n) ( magical (a) ( magically (adv)
look after = take care of: chăm sóc
died of broken heart : chết do bệnh tim.
change something into something
fall / fell / fallen in love

UNIT 5:
Xuất sắc: exel (v) ( excellence (n)( excellent (a)
Cải thiện: improve (v) ( improvement (n)
Cư xử: behave (v) ( behavior (n)
Hợp tác: co-operate (v) ( co-operation (n) ( co-operative (a)
Có nghĩa là: mean (v) ( meaning (n)( meaningful (a)
Tham gia: participate (v) participation (n) ( participant (n) người
Sự hãnh diện: pride (n) ( proud of (a) ( proudly (adv)
Giáo dục: educate (v) ( education (n)
Ôn lại: revise (v) ( revision (n)
Làm thỏa mãn: satisfy (v) ( satisfactory (a) ( satisfaction (n)
Qaun trọng: important (a) ( importance (n)
Thích: enjoy (v) ( enjoyable (a) ( enjoyment (n)
learn by heart: học thuộc lòng
In + năm, tháng, buổi, mùa, nơi chốn.
work hard on somthing
in oder to = so as to
in the right way
get good grades by
tell / told somebody about
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Thu Hương
Dung lượng: 272,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)