Anh 7 unit 11 tu vung

Chia sẻ bởi Lê Thị Mỹ Trinh | Ngày 11/10/2018 | 57

Chia sẻ tài liệu: anh 7 unit 11 tu vung thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
A. A check – up
1. keep fit : giữ hình thể
2. keep healthy : giữ sức khỏe
3. check – up : kiểm tra
4. have a medical check-up : kiểm tra sức khỏe
5. fill in : điền vào
6. medical record n : sổ khám bệnh
7. wait v : chờ đợi
8. follow v : làm theo
9. need + to inf : cần
10. take one’s temperature : đo nhiệt độ
11. normal adj : bình thường
12. high – height adj, n: cao – chiều cao
13. measure v : đo lường
14. like adv : giống như
15. weigh – weight adj,n: cao – chiều cao
16. get on / get off : bước lên / bước xuống
17. scale n : cái cân
18. waiting room n : phòng đợi
19. in a few minutes : trong vài phút
20. question n : câu hỏi
21. heavy adj : cân nặng
NOUN ADJ MEANING
22. height high / tall cao
23. weight heavy nặng
24. length long dài
25. depth deep sâu
26. width wide rộng
27. age old tuổi
HOW +ADJ + BE + S?
WHAT + BE + S?
WHAT + BE + THE + N + OF + THE + N?
(S + BE ….+ ADJ
Ex: How tall are you? = What’s your height? – I’m 1.60meters.
How deep is the lake? = What’s the depth of the lake?
– It’s about 5 meters.

B. What was wrong with you?
1. have a bad cold : bị cảm lạnh
2. yesterday adv : hôm qua
3. have a headache : bị đau đầu
4. sick = ill adj : đau, ốm
5. sickness = illness n : bệnh
6. stay inside : ở trong nhà
7. at recess : vào giờ ra chơi
8. awful adj : kinh khủng
9. write a sick note : viết đơn xin phép
10. virus : vi rút
11. have a stomachache : đau bụng
12. have flu : bị bệnh cúm
13. hope v : hy vọng
14. be absent from…. : vắng…
15. common cold : bệnh cảm chung
16. disease n : bệnh tật
17. call v : goi là
18. million n : (1) triệu
19. catch v : bị nhiễm bệnh
20. symptom n : triệu chứng
21. a runny nose : chảy mũi
22. a slight fever : sốt nhẹ
23. cough v : ho
24. sneeze v : hắt hơi
25. unpleasant adj : không vui
26. cure n : cách điều trị
27. medicine n : thuốc uống
28. relieve v : giảm bớt
29. whatever : bất cứ điều gì
30. last v : kéo dài
31. disappear v : biến mất
32. prevent…from v : ngăn chặn…khỏi
GRAMMAR: The Simple Past Tense

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Mỹ Trinh
Dung lượng: 22,62KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)