ANH 6- KIỂM TRA 45P-SỐ 2-KÌ I-2 MÃ ĐỀ-MA TRẬN+HƯỚNG DẪN CHẤM
Chia sẻ bởi Phuong Thi My Lien |
Ngày 10/10/2018 |
70
Chia sẻ tài liệu: ANH 6- KIỂM TRA 45P-SỐ 2-KÌ I-2 MÃ ĐỀ-MA TRẬN+HƯỚNG DẪN CHẤM thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
SONG GIAP
PRIMARY & SECONDARY SCHOOL
----- ***-----
Full name:.........................................
THE SECOND 45 MINUTE TEST
School year 2015 – 2016
Class: 6.....
Marks
Teacher’s comment
I. Put the verbs in blanket into correct form (3 marks)
Mai and I ....(live)......in a room in the hotel. I................(get) up at 5 o`clock and I ..............(have) a shower. Mai .......(stay) in bed. I ...(start) work at 6 in the morning and Mai ....(start) at 6 in the everning.
II. Put the words into the right column (2 marks)
do, late, dentist, early, play, get up, big, teacher, small, listen, engineer, doctor, go
Jobs
Adjectives
Verbs
engineer
………………………..
……………………….
……………………….
……………………….
late
………………………...
………………………...
…………………………
…………………………
go
…………………………
………………………….
………………………….
………………………….
III. Matching column A with column B (3 marks)
A
B
1. What is this ?
2. How many floors does your school have?
3. Which class are you in ?
4. What time do you go to bed?
5. When do we have English?
6. Who is that?
A. We have it on Monday.
B. It is a book.
C. That is Mrs Ngoc.
D. I am in class 6 A.
E. I go to bed at 10 o`clock.
F. It has 3 floors.
1 ………
2 ……….
3 ……….
4 ……….
5 ……….
6 …………
IV. Listen and write the time for these activities (2 marks)
Activities
Time
1. Go to school
2. Have lunch
3. Watch TV
4. Go to bed
1. …………………………….
2………………………………
3………………………………
4………………………………
___ THE END ___
HƯỚNG DẪN CHẤM
Mã đề số 01
I. Tổng điểm 3 điểm, mỗi ý đúng cho 0,5 điểm.
1. live
2. get up
3. have
4. stays
5. start
6. starts
II. Tổng điểm 2 điểm, mỗi từ đúng cho 0,5 điểm.
Jobs
Adjectives
Verbs
dentist
teacher
doctor
early
big
small
do
play
get up
listen
III. Tổng điểm 3 điểm, mỗi ý đúng cho 0,5 điểm.
1. B
2. F
3. D
4. E
5. A
6. C
IV. Tổng điểm 2 điểm, mỗi ý đúng cho 0,5 điểm.
Activities
Time
1. Go to school
2. Have lunch
3. Watch TV
4. Go to bed
1. 6.30
2. 11.30
3. 9.15
4. 10.00
Tapescripts:
Hi! I`m Hung, I`m a student. Everyday I get up at 5.30. I go to school at 6.30. Classes start at 7 o`clock and finish at 11 o`clock. I have lunch at 11.30. In the afternoon, I play game at 5 o`clock. In the evening I do my homework. I watch TV at 9.15. Then I go to bed at 10 o`clock.
_______ THE END _______
MA TRẬN
Mã đề số 01
I. Aims:
Help the Sts to check their knowledge.
Sum up all of their knowledge.
II. Contents:
Exercises that contains the knowledge that they have learnt in unit 4,5,6.
III. Time: 45 minuites.
Cấp độ
Tên chủ đề
(Nội dung, chương)
Nhận biết
Thông hiểu
vận dụng
Cộng
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
I/ Language focus 1
6
3
6
3
II/ Writing
8
2
8
2
III/Language focus 2
6
3
6
3
IV/ Listen
4
2
4
2
Tổng
6
3
18
7
24
PRIMARY & SECONDARY SCHOOL
----- ***-----
Full name:.........................................
THE SECOND 45 MINUTE TEST
School year 2015 – 2016
Class: 6.....
Marks
Teacher’s comment
I. Put the verbs in blanket into correct form (3 marks)
Mai and I ....(live)......in a room in the hotel. I................(get) up at 5 o`clock and I ..............(have) a shower. Mai .......(stay) in bed. I ...(start) work at 6 in the morning and Mai ....(start) at 6 in the everning.
II. Put the words into the right column (2 marks)
do, late, dentist, early, play, get up, big, teacher, small, listen, engineer, doctor, go
Jobs
Adjectives
Verbs
engineer
………………………..
……………………….
……………………….
……………………….
late
………………………...
………………………...
…………………………
…………………………
go
…………………………
………………………….
………………………….
………………………….
III. Matching column A with column B (3 marks)
A
B
1. What is this ?
2. How many floors does your school have?
3. Which class are you in ?
4. What time do you go to bed?
5. When do we have English?
6. Who is that?
A. We have it on Monday.
B. It is a book.
C. That is Mrs Ngoc.
D. I am in class 6 A.
E. I go to bed at 10 o`clock.
F. It has 3 floors.
1 ………
2 ……….
3 ……….
4 ……….
5 ……….
6 …………
IV. Listen and write the time for these activities (2 marks)
Activities
Time
1. Go to school
2. Have lunch
3. Watch TV
4. Go to bed
1. …………………………….
2………………………………
3………………………………
4………………………………
___ THE END ___
HƯỚNG DẪN CHẤM
Mã đề số 01
I. Tổng điểm 3 điểm, mỗi ý đúng cho 0,5 điểm.
1. live
2. get up
3. have
4. stays
5. start
6. starts
II. Tổng điểm 2 điểm, mỗi từ đúng cho 0,5 điểm.
Jobs
Adjectives
Verbs
dentist
teacher
doctor
early
big
small
do
play
get up
listen
III. Tổng điểm 3 điểm, mỗi ý đúng cho 0,5 điểm.
1. B
2. F
3. D
4. E
5. A
6. C
IV. Tổng điểm 2 điểm, mỗi ý đúng cho 0,5 điểm.
Activities
Time
1. Go to school
2. Have lunch
3. Watch TV
4. Go to bed
1. 6.30
2. 11.30
3. 9.15
4. 10.00
Tapescripts:
Hi! I`m Hung, I`m a student. Everyday I get up at 5.30. I go to school at 6.30. Classes start at 7 o`clock and finish at 11 o`clock. I have lunch at 11.30. In the afternoon, I play game at 5 o`clock. In the evening I do my homework. I watch TV at 9.15. Then I go to bed at 10 o`clock.
_______ THE END _______
MA TRẬN
Mã đề số 01
I. Aims:
Help the Sts to check their knowledge.
Sum up all of their knowledge.
II. Contents:
Exercises that contains the knowledge that they have learnt in unit 4,5,6.
III. Time: 45 minuites.
Cấp độ
Tên chủ đề
(Nội dung, chương)
Nhận biết
Thông hiểu
vận dụng
Cộng
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
I/ Language focus 1
6
3
6
3
II/ Writing
8
2
8
2
III/Language focus 2
6
3
6
3
IV/ Listen
4
2
4
2
Tổng
6
3
18
7
24
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phuong Thi My Lien
Dung lượng: 102,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)