Anh 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Thi Hằng |
Ngày 10/10/2018 |
86
Chia sẻ tài liệu: anh 2 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Test English 2(Đề 1)
Name: ……………………………………………………………… class:………..
Khoanh tròn một từ khác loại:
1. rain train car van
2. ball hall small house
3. garden park hall blue
4. pen black red white
5. black colour brown red
6. brown green black train
7. garden ball blue white
8. train tall car van
II. Điền con chữ:
1. r_ in 2. tra_ n
3. _ _ ack 4. _ _ ue
5. ha_ _ 6. ba _ _
7. c_ r 8. r_ d
9. g_ _ den 10. b_ouse
III. Sắp xếp lại câu:
rain/ I / see/ can/ lots of/.
………………………………………………………………………………….
have / I / ball / a /.
………………………………………………………………………………….
the / where / is / car /?
…………………………………………………………………………………..
have / I / a / blue / blouse /.
……………………………………………………………………………….....
what / you / colour / like / do /?
…………………………………………………………………………………
red / I / like /.
………………………………………………………………………………….
Test English 2 (Đề 2)
Name: ……………………………………………………………… class:………..
Khoanh tròn một từ khác loại:
1. climb clean clock
2. small big tall brother
3. garden park bread car park
4. green train red white
5. climb pink blue brown
II. Sắp xếp con chữ:
1. limcb->…………….. 2. leacn-> ………………
3. lokcc-> ……………. 4. hcicken-> …………….
5. cochotela-> ……………. 6. owh-> ……………….
7. robther->…………….. 8. regen-> ……………..
9. acr -> ………………. 10. etwhi->…………….
III. Nối.
1. clock a. mảnh vườn
2. clean b. bánh mì
3. climb c. đồng hồ treo tường
4. garden d. leo trèo
5. bread e. lau rửa
IV. Chọn đáp án đúng:
1. I like _____________. A. chocolate B . clean C. clock
2. Where is the _______ ? A. climb B. car C. clean
3. I have a blue _________ . A. black B. brown C. blouse
4. What _______ do you like? A. calour B. colour C. small
5. I like red and _________. A. green B. ball C. hall
V. Dịch các câu sau sang Tiếng Anh:
1. Bạn thích màu gì? _ ………………………………………………………?
2. Tôi thích màu đỏ. _………………………………………………………
3. Tôi có chiếc áo sơ mi nữ màu đỏ. _ …………………………………………
Test English 2 (Đề 3)
Name: ……………………………………………………………… class:………..
Khoanh tròn một từ khác loại:
1. chips chicken chocolate who
2. drip dress drink draw
3. garden park brown car park
4. green drop yellow white
5. black blouse dress car
II. Điền con chữ:
1. r_ in 2. tra_ n
3. ch_ _ ken 4. _ _ ue
5. _ ress 6. b_ ther
7. _ _ aw 8. _ limb
9. c _ ean 10. g_ _ den
III. Nối.
Car chocolate dress clock brown bread chicken hall
IV. Chọn đáp án đúng:
1. I like _____________.
Name: ……………………………………………………………… class:………..
Khoanh tròn một từ khác loại:
1. rain train car van
2. ball hall small house
3. garden park hall blue
4. pen black red white
5. black colour brown red
6. brown green black train
7. garden ball blue white
8. train tall car van
II. Điền con chữ:
1. r_ in 2. tra_ n
3. _ _ ack 4. _ _ ue
5. ha_ _ 6. ba _ _
7. c_ r 8. r_ d
9. g_ _ den 10. b_ouse
III. Sắp xếp lại câu:
rain/ I / see/ can/ lots of/.
………………………………………………………………………………….
have / I / ball / a /.
………………………………………………………………………………….
the / where / is / car /?
…………………………………………………………………………………..
have / I / a / blue / blouse /.
……………………………………………………………………………….....
what / you / colour / like / do /?
…………………………………………………………………………………
red / I / like /.
………………………………………………………………………………….
Test English 2 (Đề 2)
Name: ……………………………………………………………… class:………..
Khoanh tròn một từ khác loại:
1. climb clean clock
2. small big tall brother
3. garden park bread car park
4. green train red white
5. climb pink blue brown
II. Sắp xếp con chữ:
1. limcb->…………….. 2. leacn-> ………………
3. lokcc-> ……………. 4. hcicken-> …………….
5. cochotela-> ……………. 6. owh-> ……………….
7. robther->…………….. 8. regen-> ……………..
9. acr -> ………………. 10. etwhi->…………….
III. Nối.
1. clock a. mảnh vườn
2. clean b. bánh mì
3. climb c. đồng hồ treo tường
4. garden d. leo trèo
5. bread e. lau rửa
IV. Chọn đáp án đúng:
1. I like _____________. A. chocolate B . clean C. clock
2. Where is the _______ ? A. climb B. car C. clean
3. I have a blue _________ . A. black B. brown C. blouse
4. What _______ do you like? A. calour B. colour C. small
5. I like red and _________. A. green B. ball C. hall
V. Dịch các câu sau sang Tiếng Anh:
1. Bạn thích màu gì? _ ………………………………………………………?
2. Tôi thích màu đỏ. _………………………………………………………
3. Tôi có chiếc áo sơ mi nữ màu đỏ. _ …………………………………………
Test English 2 (Đề 3)
Name: ……………………………………………………………… class:………..
Khoanh tròn một từ khác loại:
1. chips chicken chocolate who
2. drip dress drink draw
3. garden park brown car park
4. green drop yellow white
5. black blouse dress car
II. Điền con chữ:
1. r_ in 2. tra_ n
3. ch_ _ ken 4. _ _ ue
5. _ ress 6. b_ ther
7. _ _ aw 8. _ limb
9. c _ ean 10. g_ _ den
III. Nối.
Car chocolate dress clock brown bread chicken hall
IV. Chọn đáp án đúng:
1. I like _____________.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thi Hằng
Dung lượng: 184,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)