ALL IRREGULAR VERBS - HOT

Chia sẻ bởi Trần Thanh Mai | Ngày 10/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: ALL IRREGULAR VERBS - HOT thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Động Từ Bất Quy Tắc






Abide
 Abode
 Abode
 Chờ đợi, kéo dài

Aby
 Abought
 Abought
 Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng cổ)

Alight
 Alit
 Alit
 Xuống, bước xuống

Arise
 Arose
 Arisen
 Nổi dậy, phát sinh

Awake
 Awoke
 Awoken
 Đánh thức, tỉnh






Backbite
 Backbit
 Backbitten
 Nói xấu, nói lén

Backfit
 Backfit
 Backfit
 Tân trang bộ phận

Backlight
 Backlit
 Backlit
 chiếu sáng mặt sau

 Backslide
 Backslid
 Backslid
 Tái phạm, lại sa ngã

 Be
 Was/were
 Been
 Thì, là, ở

 Bear
 Bore
 Born
 Sinh, mang, chịu đựng

 Beat
 Beat
 Beaten
 Đập, đánh

 Become
 Became
 Become
 Trở nên, trở thành

 Bedight
 Bedight
 Bedight
 Trang trí (tiếng cổ)

 Befall
 Befell
 Befallen
 Xảy đến

 Beget
 Begot
 Begotten
 Gây ra, sinh ra

 Begin
 Began
 Begun
 Bắt đầu

 Begird
 Begirt
 Begirt
 buộc quanh, bao quanh

 Behight
 Behight
 Behight
 Thề nguyền

 Behold
 Beheld
 Beheld
 Nhìn, ngắm

 Belay
 Belaid
 Belaid
 Cột, cắm (thuyền) lại

 Bend
 Bent
 Bent
 Cuối xuống, uốn cong

 Bereave
 Bereft
 Bereft
 Đoạt cướp, làm mất

 Beseech
 Besought
 Besought
 Nài, van xin

 Beset
 Beset
 Beset
 Nhốt, bao vây

 Bespeak
 Bespoke
 Bespoken
 Đặt, giữ trước

 Bestrew
 Bestrewed
 Bestrewed
 rắc, rải, vãi

 Bestride
 Bestrode
 Bestridden
 Ngồi, đứng giạng chân

 Bet
 Bet
 Bet
 Đánh cuộc

 Betake
 Betook
 Betaken
 Đi, dấn thân vào

 Bethink
 Bethought
 Bethought
 Nghĩ, nhớ ra

 Beweep
 Bewept
 Bewept
 Xem chữ "Weep"

 Bid
 Bid
 Bid
 Đặt giá

 Bid
 Bade
 Bidden
 Bảo, ra lệnh

 Bide
 Bided
 Bided
 Đợi, chờ đợi

 Bind
 Bound
 Bound
 Trói, buộc, làm dính vào

 Bite
 Bit
 Bitten
 Cắn, ngoạm

 Blaw
 Blawed
 Blawn
  Thổi ( chữ cổ)

 Bleed
 Bled
 Bled
 (làm) chảy máu

 Blend
 Blended
 Blent
 trộn lẫn, hợp nhau

 Bless
 Blessed
 Blest
 Giáng phúc, ban phúc

 Blow
 Blew
 Blown
 Thổi

 Bowstring
 Bowstrung
 Bowstrung
 thắt cổ bằng dây cung

 Break
 Broke
 Broken
 Đập vỡ

 Breed
 Bred
 Bred
 Nuôi dạy

 Bring
 Brought
 Brought
 Mang, đem

 Broadcast
 Broadcast
 Broadcast
 Phát thanh

 Browbeat
 Browbeat
 Browbeat
 Doạ nạt

 Build
 Built
 Built
 Xây dựng

 Burn
 Burnt
 Burnt
 Đốt, cháy

 Burst
 Burst
 Burst
 Nổ

 Bust
 Bust
 Bust
 phá sản, vỡ nợ

 Buy
 Bought
 Bought
 Mua






 Cast
 Cast
 Cast
 Liệng, ném

 Catch
 Caught
 Caught
 Bắt được

 Cheerlead
 Cheerled
 Cheerled
 Muá để cổ võ (một đội, đoàn thể thao…)

 Chide
 Chid
 Chidden
 Rầy mắng

 Choose
 Chose
 Chosen
 Chọn lựa

 Clap
 Clapped
 Clapped
 vỗ tay, vỗ

 Cleave
 Cleft
 Cleft
 Bám víu vào

 Cleek
 Claught
 Cleeked
 Nắm bắt

 Clepe
 Cleped
 Cleped
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thanh Mai
Dung lượng: 748,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)