9A7
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
60
Chia sẻ tài liệu: 9A7 thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 9A7
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Phan Huỳnh Anh 5.0 5.2 3.6 5.8 4.6 7.3 5.4 4.3 5.0 6.5 K K K 5.2 1 K Tb Được dự xét TN
02 Vương Tuấn Anh 5.3 5.4 3.6 5.6 4.4 5.9 6.6 5.2 5.0 6.9 Tb Tb Tb 5.3 2 K Tb 3 Được dự xét TN Tổng số học sinh: …28………………………
03 Nguyễn Thanh Du 6.5 6.2 5.3 6.8 5.4 6.8 6.7 4.7 6.0 6.5 Tb Tb Tb 6.1 3 T Tb Được dự xét TN
04 Phan Thị Duyên 7.9 7.2 6.3 7.8 6.7 8.8 7.7 6.2 8.5 7.3 G G K 7.4 4 T K Được dự xét TN HS Tiên tiến - Được lên lớp: …Được dự xét TN………………………
05 Phạm Thị Đang 5.1 5.9 4.5 7.2 5.8 6.9 6.9 5.9 6.9 6.9 K K K 6.1 5 T Tb 10 Được dự xét TN
06 Nguyễn Tấn Đức 6.5 6.0 6.2 6.8 5.9 8.0 7.3 5.8 6.3 7.3 K K K 6.5 6 K K 2 Được dự xét TN HS Tiên tiến - Ở lại lớp: ……Không………………………
07 Phan Duy Khánh 5.5 5.2 5.3 6.2 6.6 8.3 6.3 5.2 5.0 6.4 Tb Tb Tb 6.0 7 Tb Tb 3 Được dự xét TN
08 Nguyễn Quốc Khởi 8.5 8.0 7.4 8.2 7.6 9.2 7.8 7.1 8.5 8.2 G G G 8.1 8 T G 3 Được dự xét TN HS Giỏi - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Lê Chí Linh 7.5 7.6 7.1 6.7 5.6 7.5 7.0 5.8 7.3 7.0 K K Tb 6.9 9 T K 5 Được dự xét TN HS Tiên tiến học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Văn Lực 6.4 5.7 5.8 6.3 5.4 7.1 6.7 6.8 6.6 7.0 Tb Tb K 6.3 10 T Tb 2 Được dự xét TN ……………………………………………
11 Phạm Thị Ngọc Mai 7.5 7.6 7.7 8.5 6.8 8.5 7.6 6.7 7.6 7.8 G G G 7.6 11 T K 1 Được dự xét TN HS Tiên tiến ……………………………………………
12 Nguyễn Yến Ngọc 6.3 6.8 6.0 6.6 7.4 7.9 7.3 6.8 7.8 7.0 Tb Tb K 7.0 12 T K 15 Được dự xét TN
13 Nguyễn Trọng Nguyễn 5.2 5.4 3.7 5.4 5.9 6.2 6.0 5.8 5.1 6.4 Tb Tb Tb 5.5 13 Tb Tb 17 Được dự xét TN
14 Trần Thị Hồng Nhung 7.1 6.1 6.0 7.4 6.5 8.1 7.5 5.8 6.4 7.5 G G G 6.8 14 T K 1 Được dự xét TN HS Tiên tiến Giáo viên chủ nhiệm
15 Trịnh Huỳnh Như 6.8 5.9 6.4 7.4 6.3 8.5 7.9 6.0 6.8 7.0 K K Tb 6.8 15 T K 3 Được dự xét TN HS Tiên tiến (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Trần Thị Yến Như 7.9 7.2 6.8 7.4 6.1 7.1 7.3 5.5 7.0 7.5 K K K 7.0 16 T K 9 Được dự xét TN HS Tiên tiến Nguyễn Văn Chí
17 Trần Văn Ninh 5.6 5.0 3.8 6.2 4.4 6.6 6.1 5.3 5.9 7.0 Tb Tb Tb 5.5 17 K Tb 4 Được dự xét TN
18 Phạm Thị Kiều Oanh 5.8 5.5 4.7 6.8 5.6 6.7 6.3 5.2 6.6 6.2 K K Tb 5.9 18 T Tb 2 Được dự xét TN
19 Trần Hải Phương 8.5 8.0 8.1 7.7 6.9 7.8 7.3 6.3 7.4 7.9 G G K 7.6 19 T K 5 Được dự xét TN HS Tiên tiến
20 Nguyễn Yến Phương 6.2 6.3 5.0 7.3 6.3 7.5 6.6 6.7 5.9 7.6 Tb Tb K 6.5 20 T K 4 Được dự xét TN HS Tiên tiến
21 Trần Thị Quý 7.1 7.0 6.6 7.8 6.6 8.6 7.9 6.8 7.2 7.4 G G G 7.2 21 T K 1 Được dự xét TN HS Tiên tiến HIỆU TRƯỞNG
22 Trần Hoài Sơn 9.0 6.5 8.3 6.8 5.9 7.1 6.8 7.3 5.4 7.5 Tb Tb K 7.1 22 T K 1 Được dự xét TN HS Tiên tiến (Đã duyệt)
23 Phạm Phương Thảo 5.3 6.1 5.0 7.4 7.6 7.9 6.9 7.1 7.9 7.4 G G Tb 6.8 23 K K 2 Được dự xét TN HS Tiên tiến
24 Dương Trọng Tính 6.1 5.3 4.3 5.8 5.3 7.3 6.4 6.1 5.2 5.4 Yb Tb K 5.7 24 K Tb 11 Được dự xét TN
25 Lê Quốc Tuấn 5.5 4.8 3.6 6.3 5.5 7.2 6.8 6.6 5.1 6.0 Tb Tb Tb 5.7 25 Tb Tb 23 Được dự xét TN
26 Phan Thị Ngọc Trinh 6.8 5.9 5.7 7.3 6.2 8.2 7.9 5.6 6.4 7.9 G G K 6.7 26 T K 4 Được dự xét TN HS Tiên tiến Phạm Văn Khởi
27 Phạm Quang Trung 7.7 6.7 6.2 6.7 5.9 8.4 6.9 5.5 7.2 7.5 K K K 6.9 27 T K Được dự xét TN HS Tiên tiến
28 Phạm Hải Yến 6.5 6.4 6.2 7.5 6.7 8.8 7.6 6.3 7.0 7.7 G G G 7.0 28 T K 4 Được dự xét TN HS Tiên tiến
29 29
30 30
31 31
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Phan Huỳnh Anh 5.0 5.2 3.6 5.8 4.6 7.3 5.4 4.3 5.0 6.5 K K K 5.2 1 K Tb Được dự xét TN
02 Vương Tuấn Anh 5.3 5.4 3.6 5.6 4.4 5.9 6.6 5.2 5.0 6.9 Tb Tb Tb 5.3 2 K Tb 3 Được dự xét TN Tổng số học sinh: …28………………………
03 Nguyễn Thanh Du 6.5 6.2 5.3 6.8 5.4 6.8 6.7 4.7 6.0 6.5 Tb Tb Tb 6.1 3 T Tb Được dự xét TN
04 Phan Thị Duyên 7.9 7.2 6.3 7.8 6.7 8.8 7.7 6.2 8.5 7.3 G G K 7.4 4 T K Được dự xét TN HS Tiên tiến - Được lên lớp: …Được dự xét TN………………………
05 Phạm Thị Đang 5.1 5.9 4.5 7.2 5.8 6.9 6.9 5.9 6.9 6.9 K K K 6.1 5 T Tb 10 Được dự xét TN
06 Nguyễn Tấn Đức 6.5 6.0 6.2 6.8 5.9 8.0 7.3 5.8 6.3 7.3 K K K 6.5 6 K K 2 Được dự xét TN HS Tiên tiến - Ở lại lớp: ……Không………………………
07 Phan Duy Khánh 5.5 5.2 5.3 6.2 6.6 8.3 6.3 5.2 5.0 6.4 Tb Tb Tb 6.0 7 Tb Tb 3 Được dự xét TN
08 Nguyễn Quốc Khởi 8.5 8.0 7.4 8.2 7.6 9.2 7.8 7.1 8.5 8.2 G G G 8.1 8 T G 3 Được dự xét TN HS Giỏi - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Lê Chí Linh 7.5 7.6 7.1 6.7 5.6 7.5 7.0 5.8 7.3 7.0 K K Tb 6.9 9 T K 5 Được dự xét TN HS Tiên tiến học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Văn Lực 6.4 5.7 5.8 6.3 5.4 7.1 6.7 6.8 6.6 7.0 Tb Tb K 6.3 10 T Tb 2 Được dự xét TN ……………………………………………
11 Phạm Thị Ngọc Mai 7.5 7.6 7.7 8.5 6.8 8.5 7.6 6.7 7.6 7.8 G G G 7.6 11 T K 1 Được dự xét TN HS Tiên tiến ……………………………………………
12 Nguyễn Yến Ngọc 6.3 6.8 6.0 6.6 7.4 7.9 7.3 6.8 7.8 7.0 Tb Tb K 7.0 12 T K 15 Được dự xét TN
13 Nguyễn Trọng Nguyễn 5.2 5.4 3.7 5.4 5.9 6.2 6.0 5.8 5.1 6.4 Tb Tb Tb 5.5 13 Tb Tb 17 Được dự xét TN
14 Trần Thị Hồng Nhung 7.1 6.1 6.0 7.4 6.5 8.1 7.5 5.8 6.4 7.5 G G G 6.8 14 T K 1 Được dự xét TN HS Tiên tiến Giáo viên chủ nhiệm
15 Trịnh Huỳnh Như 6.8 5.9 6.4 7.4 6.3 8.5 7.9 6.0 6.8 7.0 K K Tb 6.8 15 T K 3 Được dự xét TN HS Tiên tiến (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Trần Thị Yến Như 7.9 7.2 6.8 7.4 6.1 7.1 7.3 5.5 7.0 7.5 K K K 7.0 16 T K 9 Được dự xét TN HS Tiên tiến Nguyễn Văn Chí
17 Trần Văn Ninh 5.6 5.0 3.8 6.2 4.4 6.6 6.1 5.3 5.9 7.0 Tb Tb Tb 5.5 17 K Tb 4 Được dự xét TN
18 Phạm Thị Kiều Oanh 5.8 5.5 4.7 6.8 5.6 6.7 6.3 5.2 6.6 6.2 K K Tb 5.9 18 T Tb 2 Được dự xét TN
19 Trần Hải Phương 8.5 8.0 8.1 7.7 6.9 7.8 7.3 6.3 7.4 7.9 G G K 7.6 19 T K 5 Được dự xét TN HS Tiên tiến
20 Nguyễn Yến Phương 6.2 6.3 5.0 7.3 6.3 7.5 6.6 6.7 5.9 7.6 Tb Tb K 6.5 20 T K 4 Được dự xét TN HS Tiên tiến
21 Trần Thị Quý 7.1 7.0 6.6 7.8 6.6 8.6 7.9 6.8 7.2 7.4 G G G 7.2 21 T K 1 Được dự xét TN HS Tiên tiến HIỆU TRƯỞNG
22 Trần Hoài Sơn 9.0 6.5 8.3 6.8 5.9 7.1 6.8 7.3 5.4 7.5 Tb Tb K 7.1 22 T K 1 Được dự xét TN HS Tiên tiến (Đã duyệt)
23 Phạm Phương Thảo 5.3 6.1 5.0 7.4 7.6 7.9 6.9 7.1 7.9 7.4 G G Tb 6.8 23 K K 2 Được dự xét TN HS Tiên tiến
24 Dương Trọng Tính 6.1 5.3 4.3 5.8 5.3 7.3 6.4 6.1 5.2 5.4 Yb Tb K 5.7 24 K Tb 11 Được dự xét TN
25 Lê Quốc Tuấn 5.5 4.8 3.6 6.3 5.5 7.2 6.8 6.6 5.1 6.0 Tb Tb Tb 5.7 25 Tb Tb 23 Được dự xét TN
26 Phan Thị Ngọc Trinh 6.8 5.9 5.7 7.3 6.2 8.2 7.9 5.6 6.4 7.9 G G K 6.7 26 T K 4 Được dự xét TN HS Tiên tiến Phạm Văn Khởi
27 Phạm Quang Trung 7.7 6.7 6.2 6.7 5.9 8.4 6.9 5.5 7.2 7.5 K K K 6.9 27 T K Được dự xét TN HS Tiên tiến
28 Phạm Hải Yến 6.5 6.4 6.2 7.5 6.7 8.8 7.6 6.3 7.0 7.7 G G G 7.0 28 T K 4 Được dự xét TN HS Tiên tiến
29 29
30 30
31 31
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 175,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)