9A6

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 58

Chia sẻ tài liệu: 9A6 thuộc Vật lí 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 9A6
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" Để thay đổi tên lớp thì nhập tên lớp vào ô A1 "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Trần Công Danh 6.9 5.9 6.1 6.3 6.7 7.4 6.7 6.1 6.5 7.6 K K Tb 6.6 1 K K ĐXTN HSTT
02 Phạm Tiến Dũng 9.0 7.8 7.8 7.7 7.0 8.0 8.1 6.3 7.7 7.9 G Tb Tb 7.8 2 K K ĐXTN HSTT Tổng số học sinh: ……29……………………
03 Nguyễn Hải Đăng 3
04 Nguyễn Huỳnh Đức 8.5 6.9 6.8 7.7 8.0 8.7 8.1 7.9 7.8 7.7 K G K 7.9 4 T K ĐXTN HSTT - Được lên lớp: Được dự xét TN 29……………………………
05 Trần Văn Phúc Hậu 7.3 6.2 6.1 7.9 7.4 8.5 8.3 6.3 8.7 8.2 G G G 7.2 5 T K ĐXTN HSTT
06 Nguyễn Chí Hiếu 5.8 5.3 5.0 6.0 5.8 6.7 6.5 6.0 5.4 7.5 K Tb Tb 6.0 6 K Tb ĐXTN - Ở lại lớp: …………………………………
07 Nguyễn Thị Linh Huệ 7
08 Trần Quốc Khánh 6.5 6.1 5.2 6.5 6.0 7.6 7.2 6.6 6.4 7.0 K Tb K 6.5 8 K K ĐXTN HSTT - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Nguyễn Quốc Kim 7.0 5.7 5.7 7.4 6.3 8.1 7.3 6.6 6.2 7.4 K Tb Tb 6.8 9 T K ĐXTN HSTT học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Quách Cẩm Linh 6.4 6.8 5.5 7.6 7.3 8.3 7.9 6.8 7.7 7.5 Tb G K 7.1 10 T K ĐXTN HSTT ……………………………………………
11 Trần Đức Lương 7.8 6.6 6.0 6.5 6.4 7.6 7.8 6.6 7.6 7.2 G G K 7.0 11 K K ĐXTN HSTT ……………………………………………
12 Phan Quốc Mạnh 6.8 5.4 5.1 6.4 5.4 7.7 7.0 5.5 6.2 8.1 K Tb Tb 6.3 12 T Tb ĐXTN
13 Nguyễn Hữu Nguyện 7.3 6.2 5.2 7.5 6.4 7.8 7.4 6.1 6.0 6.9 K K Tb 6.7 13 T K ĐXTN HSTT
14 Nguyễn Yến Nhi 6.1 6.0 5.9 7.7 7.3 8.7 8.1 6.2 6.9 7.7 G K G 7.0 14 T K ĐXTN HSTT Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Thị Nhí 7.9 6.7 5.8 7.5 7.8 8.7 8.0 7.2 7.5 8.1 K G K 7.6 15 T K ĐXTN HSTT (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Tống Huỳnh Như 6.3 5.8 5.9 7.3 7.2 8.1 7.4 6.3 7.7 7.9 K K Tb 7.0 16 T K ĐXTN HSTT
17 Nguyện Thị Ngọc Như 6.9 6.4 5.8 7.2 6.3 7.6 7.5 6.2 6.5 7.6 Tb G K 6.8 17 T K ĐXTN HSTT
18 Nguyễn Thị Si Ni 6.7 5.0 4.6 6.7 6.0 7.7 7.4 6.8 6.9 7.0 Tb K Tb 6.5 18 T Tb ĐXTN
19 Trương Văn Phương 4.1 3.9 4.0 5.5 5.5 6.7 6.4 4.3 5.5 6.1 K Tb Tb 5.1 19 K Tb ĐXTN
20 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 6.2 6.5 4.9 6.9 6.4 6.9 6.7 6.8 6.3 7.0 Tb G Tb 6.4 20 K Tb ĐXTN
21 Lê Tấn Tài 5.8 5.0 5.5 6.8 5.8 7.9 6.1 6.1 7.0 7.4 Tb K Tb 6.3 21 K Tb ĐXTN HIỆU TRƯỞNG
22 Đỗ Văn Tài 5.1 5.0 4.2 6.4 5.6 6.7 6.1 5.0 6.4 6.0 K K K 5.6 22 K Tb ĐXTN (Đã duyệt)
23 Nguyễn Hoàng Tân 6.4 6.6 5.0 6.3 6.1 8.1 6.7 5.7 5.5 7.8 K K K 6.4 23 T Tb ĐXTN
24 Trần Bé Thảo 6.5 5.2 5.0 6.2 5.4 6.8 6.6 6.1 6.3 6.9 Tb G K 6.1 24 K Tb ĐXTN
25 Trần Chí Thiện 25
26 Nguyễn Hoàng Thuận 7.2 6.0 5.1 6.7 6.2 8.1 5.9 6.7 6.0 7.8 K Tb Tb 6.6 26 K K ĐXTN HSTT Phạm Văn Khởi
27 Phạm Văn Tình 6.7 6.4 6.8 7.2 6.4 8.3 7.3 6.3 7.1 7.9 K G G 7.0 27 T K ĐXTN HSTT
28 Nguyễn Thị Tuyết Trang 6.2 6.4 5.3 6.8 5.7 8.2 7.0 6.1 7.1 7.6 K K K 6.5 28 K Tb ĐXTN
29 Mã Tú Trinh 8.5 7.4 8.3 8.0 7.5 9.4 7.7 6.9 8.8 8.1 K G G 8.1 29 T G ĐXTN HSG
30 Nguyễn Văn Vinh 5.1 4.4 4.3 6.4 5.0 5.9 6.5 5.4 6.8 7.2 K Tb Tb 5.6 30 Tb Tb ĐXTN
31 Nguyễn Hoàng Vương 5.8 4.5 5.2 6.4 5.5 7.2 6.2 5.5 5.1 6.7 Tb Tb Tb 5.8 31 K Tb ĐXTN
32 Nguyễn Ngọc Yến 5.8 5.1 4.7 6.3 6.9 7.0 7.6 5.5 7.7 7.1 Tb K K 6.4 32 K Tb ĐXTN
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 173,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)