9A5

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 58

Chia sẻ tài liệu: 9A5 thuộc Vật lí 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 9A5
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Trần Mộng Bình 7.3 7.8 7.1 8.2 7.1 8.6 7.6 7.6 7.6 8.0 Tb Tb K 7.6 1 T K 3 Được dự xét TN HSTT
02 Trần Thị Như Bình 7.3 6.9 7.2 7.7 7.0 8.9 7.6 7.4 8.4 8.3 Tb Tb K 7.6 2 T K 1 Được dự xét TN HSTT Tổng số học sinh: …34 HS………………………
03 Nguyễn Văn Bửu 7.2 5.9 5.8 6.3 5.8 7.7 7.0 6.7 6.7 7.2 K Tb Tb 6.6 3 K K 2 Được dự xét TN HSTT
04 Nhan Chen 7.0 7.1 6.1 7.8 7.2 9.0 7.2 7.6 7.8 8.1 G K K 7.4 4 T K 2 Được dự xét TN HSTT - Được lên lớp: …Được dự xét TN: 34…………………………
05 Phạm Đình Chí 7.7 6.6 5.0 6.5 7.0 8.0 7.8 6.4 6.7 8.0 K K K 7.0 5 T K 4 Được dự xét TN HSTT
06 Nguyễn Thị Kiều Duyên 7.5 7.4 5.8 7.5 6.4 8.5 7.7 6.8 7.5 8.2 K G K 7.3 6 T K 1 Được dự xét TN HSTT - Ở lại lớp: …………………………………
07 Nguyễn Thị Bích Đào 6.5 5.9 5.9 7.9 6.6 7.9 7.0 6.7 7.5 7.5 K K K 6.9 7 T K 3 Được dự xét TN HSTT
08 Nguyễn Thị Hải Đường 6.8 6.1 6.0 7.8 7.3 8.6 7.6 7.3 8.3 7.9 G G G 7.3 8 T K Được dự xét TN HSTT - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Nguyễn Thị Ngọc Gia 7.0 6.1 5.5 7.2 6.8 8.7 8.2 6.3 7.6 7.3 Tb K Tb 7.0 9 T K 1 Được dự xét TN HSTT học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Lê Anh Hào 5.4 5.6 5.5 7.3 5.4 7.2 6.7 5.6 6.1 6.7 K Tb K 6.0 10 TB TB 7 Được dự xét TN ……………………………………………
11 Phan Chí Hảo 6.6 6.0 5.0 7.4 6.6 8.5 7.6 6.4 7.2 7.2 K K Tb 6.8 11 T K 1 Được dự xét TN HSTT ……………………………………………
12 Lê Minh Hiểu 7.6 6.1 5.2 7.0 6.1 7.8 7.3 6.3 5.9 7.5 G Tb Tb 6.7 12 K K 8 Được dự xét TN HSTT
13 Nguyễn Thị Huyền 6.9 5.9 5.6 7.5 6.5 8.3 7.9 6.9 7.4 7.0 G G G 6.9 13 K K Được dự xét TN HSTT
14 Huỳnh Hoàng Huynh 14 Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Minh Khang 6.0 5.5 5.0 6.9 5.5 7.8 6.4 5.8 5.9 7.9 K K Tb 6.2 15 K TB 7 Được dự xét TN (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Đăng Khoa 7.0 6.0 5.7 7.1 6.6 8.3 6.9 6.8 6.0 7.2 Tb K G 6.8 16 T K 8 Được dự xét TN HSTT
17 Nguyễn Mạnh Khương 6.7 7.1 5.2 7.1 5.5 6.3 5.8 6.1 5.2 7.0 G K Tb 6.2 17 K TB 7 Được dự xét TN
18 Ngô Gia Kiện 8.8 7.5 7.2 7.2 6.2 8.6 6.9 7.2 6.4 7.8 K K K 7.4 18 K K 1 Được dự xét TN HSTT
19 Trần Thị Cẩm Linh 7.1 6.6 6.1 7.6 6.6 8.6 6.7 7.6 7.4 7.5 Tb G K 7.1 19 K K 1 Được dự xét TN HSTT Hồ Mỹ Xuyên
20 Nguyễn Chí Linh 6.8 5.9 5.6 6.2 5.2 7.5 7.4 6.1 6.0 5.7 K Tb Tb 6.2 20 K TB 4 Được dự xét TN
21 Phan Khánh Linh 6.5 6.2 5.4 7.5 6.7 8.9 7.3 6.7 7.0 8.0 K K K 7.0 21 T K 1 Được dự xét TN HSTT HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6.7 6.1 5.0 7.3 5.8 7.7 7.1 6.3 6.8 7.3 Tb G K 6.6 22 K K 8 Được dự xét TN HSTT (Đã duyệt)
23 Trần Thảo My 7.7 6.0 5.7 7.2 6.5 8.1 7.8 7.0 7.5 7.8 Tb G K 7.1 23 T K 4 Được dự xét TN HSTT
24 Nguyễn Ngọc Ngân 8.9 7.6 7.2 7.5 7.0 8.4 7.2 7.4 7.3 8.4 Tb G K 7.7 24 T K Được dự xét TN HSTT
25 Nguyễn Chí Nghĩa 6.2 5.6 5.1 5.8 5.6 7.2 6.4 6.5 6.8 7.6 K Tb Tb 6.2 25 K TB Được dự xét TN
26 Nguyễn Ngọc Nhớ 7.0 6.6 6.1 7.7 7.2 8.5 7.8 6.6 7.6 8.6 TB G G 7.3 26 T K 9 Được dự xét TN HSTT Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Thị Nhớ 5.9 5.0 5.6 6.9 6.4 7.8 7.4 6.7 7.0 7.6 Tb G K 6.6 27 K TB 6 Được dự xét TN
28 Nguyễn Huỳnh Như 7.7 7.0 7.5 7.7 7.5 8.6 8.1 7.5 8.1 8.1 K G G 7.8 28 T K 12 Được dự xét TN HSTT
29 Nguyễn Hồng Phước 7.6 5.6 5.6 6.5 6.2 8.1 6.9 6.7 6.5 7.7 K K K 6.8 29 K K 2 Được dự xét TN HSTT
30 Nguyễn Thị Hải Phương 8.4 6.7 6.7 7.9 7.1 8.8 7.9 8.2 8.5 8.1 K G K 7.8 30 T K Được dự xét TN HSTT
31 Nguyễn Ngọc Sơn 6.7 5.8 4.4 5.7 5.1 7.5 7.1 6.6 6.3 7.9 Tb Tb Tb 6.2 31 K TB 5 Được dự xét TN
32 Nguyễn Thị Anh Thư 6.8 5.3 5.8 6.6 6.6 8.6 7.1 6.5 6.9 7.8 Tb K K 6.8 32 T K 3 Được dự xét TN HSTT
33 Thái Việt Triều 6.0 4.8 4.6 6.7 5.0 6.8 6.5 6.4 5.3 7.1 Tb K Tb 5.9 33 K TB 6 Được dự xét TN
34 Lê Hoàng Việt 7.9 5.6 5.6 7.2 6.6 8.5 7.5 7.1 7.1 7.4 G Tb K 7.1 34 T K 4 Được dự xét TN HSTT
35 Nguyễn Như Ý 8.1 7.0 6.2 7.9 7.1 8.7 8.1 7.4 8.3 8.1 K K k 7.7 35 K K 2 Được dự xét TN HSTT
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 36,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)