9A4

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 56

Chia sẻ tài liệu: 9A4 thuộc Vật lí 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 9A4
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Lâm Trường An 5.0 5.2 4.2 5.3 4.8 5.5 6.2 6.3 5.8 7.1 tb tb tb 5.4 1 tb TB 12 đu dk xet TN
02 Lê Kim Anh 8.4 8.0 7.7 7.6 7.4 8.2 8.2 8.0 7.9 8.1 g g g 7.9 2 t Khá 3 // Tiên tiến Tổng số học sinh: ………34…………………
03 Hoàng Thái Anh 5.0 5.4 3.6 6.2 5.0 5.0 5.5 4.9 5.0 6.8 k tb tb 5.2 3 tb TB 2 //
04 Thạch Văn Bé 5.2 5.8 4.6 7.3 6.0 6.3 6.6 5.7 7.1 7.3 k tb tb 6.1 4 t TB 10 // ĐỦ DK xét TN
05 Trần Văn Bình 6.3 6.6 6.6 7.3 7.1 8.0 8.0 6.9 7.8 7.6 k g k 7.1 5 t Khá // Tiên tiến
06 Nguyễn Ánh Dương 6.5 6.0 5.9 7.7 7.3 6.5 7.6 7.7 8.1 8.4 tb g g 7.1 6 t Khá 1 // Tiên tiến - Ở lại lớp: …………………………………
07 Phạm Thúy Điểm 4.1 5.4 4.8 5.8 5.0 5.2 6.4 5.5 6.6 7.1 tb k tb 5.4 7 t TB 8 //
08 Kiều Phước Hải 5.0 5.0 4.4 6.1 4.7 5.0 5.8 4.8 5.2 6.6 tb k tb 5.2 8 tb TB 12 // - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Kiều Anh Hào 6.0 7.1 6.1 6.8 5.7 7.1 7.2 5.9 6.8 7.4 k k k 6.5 9 t TB // học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Huỳnh Phúc Hậu 5.0 6.0 5.7 6.9 6.4 6.9 7.4 5.9 7.0 7.4 tb g k 6.3 10 k TB 1 // ……………………………………………
11 Nguyễn Minh Hiếuu 5.0 6.0 4.7 6.0 5.2 6.0 6.7 5.4 6.0 7.1 k k k 5.7 11 t TB 4 // ……………………………………………
12 Lê Xuân Kiều 5.8 5.7 5.5 6.9 6.1 6.2 6.4 5.9 7.1 7.7 g g k 6.3 12 k TB 15 //
13 Ngô Diễm Linh 5.8 6.9 5.8 6.5 5.6 7.5 7.8 5.6 6.4 7.4 tb k k 6.4 13 k TB 9 //
14 Lê Văn Nên 14 Giáo viên chủ nhiệm
15 Trần Kim Ngân 5.3 5.1 5.6 6.8 5.5 6.1 7.3 7.1 5.8 6.8 tb k tb 6.0 15 k TB // (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Cao Hữu Nghị 7.0 6.5 6.5 8.1 6.5 7.0 7.9 7.1 7.7 7.7 tb g k 7.1 16 t Khá 2 // Tiên tiến
17 Tô Phương Nghị 7.2 7.3 5.6 7.7 6.4 6.7 7.5 6.1 6.6 7.3 k g g 6.8 17 t Khá 1 // Tiên tiến
18 Phạm Văn Nghĩa 5.7 5.4 5.0 7.4 6.0 6.4 7.0 6.0 6.9 7.3 k tb tb 6.2 18 t TB 6 //
19 Nguyễn Thảo Ngoan 4.7 6.7 4.8 7.0 6.2 6.3 6.8 5.5 7.3 8.1 k g g 6.2 19 k TB 22 // Trần Thanh Khiết
20 Lê Thi Ngoan 7.5 6.8 8.0 7.7 7.3 8.5 7.9 7.9 8.3 8.2 tb g k 7.7 20 t Khá 1 // Tiên tiến
21 Huỳnh Minh Nguyễn 5.0 5.3 5.2 7.6 5.7 7.0 7.4 5.7 6.2 7.9 k k k 6.1 21 t TB 2 // HIỆU TRƯỞNG
22 Trương Chí Nguyện 7.8 8.1 6.2 7.8 6.6 7.4 7.7 6.1 7.2 7.9 k k k 7.3 22 t Khá // Tiên tiến (Đã duyệt)
23 Lê Thị Huỳnh Như 7.0 6.6 7.7 7.8 6.8 7.7 8.4 7.8 7.7 8.6 tb g k 7.5 23 t Khá // Tiên tiến
24 Nguyễn Ngọc Như 6.3 6.8 7.0 7.8 6.9 8.0 8.0 6.6 8.0 8.0 tb g k 7.2 24 t Khá // Tiên tiến
25 Thái Thị Ni 7.3 6.5 7.7 8.0 7.3 8.2 8.4 7.9 8.1 8.2 k k k 7.7 25 t Khá 1 // Tiên tiến
26 Huỳnh Tấn Phi 5.9 6.0 5.7 7.7 5.9 7.5 7.4 5.9 7.2 7.4 tb k k 6.5 26 t TB // Phạm Văn Khởi
27 Liêu Hoàng Quyên 5.6 5.7 6.0 7.8 6.3 7.3 6.8 6.7 7.3 7.8 tb g tb 6.6 27 t TB 4 //
28 Nguyễn Kim Quyên 6.0 6.6 5.4 7.5 6.7 7.5 6.8 6.9 7.6 8.0 tb g g 6.8 28 t Khá 9 // Tiên tiến
29 Nguyễn Ái Thi 4.9 5.2 4.4 7.2 5.3 6.2 6.7 5.6 6.1 7.7 tb k tb 5.8 29 k TB 2 //
30 Phạm Văn Toàn 6.6 6.1 5.4 7.4 6.3 6.5 6.9 5.8 6.0 7.7 tb tb tb 6.5 30 t Khá // Tiên tiến
31 Mai Thùy Trân 5.0 5.7 3.9 6.9 5.7 5.8 6.5 6.6 7.2 7.2 tb k k 5.9 31 k TB 7 //
32 Liêu Thùy Trang 5.8 6.2 6.1 6.8 6.0 7.6 7.3 7.1 6.7 8.1 tb g tb 6.6 32 t TB 12 //
33 Huỳnh Trọng Triều 6.5 6.1 5.5 7.8 6.1 6.9 7.6 6.6 6.8 7.8 k k g 6.7 33 t Khá 3 // Tiên tiến
34 Vũ Quốc Vương 5.2 5.7 5.0 6.6 5.9 6.7 7.5 6.2 6.9 8.1 k k tb 6.5 34 t Khá 1 // Tiên tiến
35 Traàn Myõ Yeán 7.9 6.5 8.3 7.8 8.0 8.4 8.7 7.7 8.7 8.1 k g k 8.0 35 t Giỏi 9 // GIỎI
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 176,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)