9A3

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 58

Chia sẻ tài liệu: 9A3 thuộc Vật lí 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 9A3
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Nguyễn Văn Cương "8,0" "6,5" "6,1" "8,1" "6,6" "8,8" "8,3" "7,8" "7,3" "8,6" G K K "7,6" 1 T K 1 Được xét TN HSTT
02 Phạm Kiều Diễm "8,8" "7,6" "7,0" "7,9" "7,2" "9,2" "8,8" "8,0" "8,2" "8,5" K K G "8,1" 2 T G 1 Được xét TN HSG Tổng số: 39
03 Nguyễn Thái Dương "9,5" "8,0" "8,3" "8,4" "7,3" "9,2" "8,9" "9,2" "8,0" "9,1" K K K "8,6" 3 T G 5 Được xét TN HSG
04 Dương Thị Duyên "7,5" "7,7" "5,8" "8,6" "7,1" "8,7" "8,9" "8,3" "8,1" "8,6" G G TB "7,8" 4 T K 0 Được xét TN HSTT - Được lên lớp: Được dự xét TN 39
05 Nguyễn Thị Chi Đoan "9,1" "7,6" "7,7" "7,8" "6,7" "9,0" "9,0" "8,5" "8,2" "8,1" TB G K "8,1" 5 T K 1 Được xét TN HSTT
06 Nguyễn Minh Đức "8,4" "7,6" "6,0" "8,0" "6,7" "8,7" "8,8" "8,0" "8,1" "7,9" G G K "7,8" 6 T K 2 Được xét TN HSTT - Ở lại lớp: Không
07 Nguyễn Thị Ngọc Hồng "9,1" "8,0" "8,0" "9,1" "7,8" "9,5" "9,0" "9,0" "8,4" "8,9" K G G "8,6" 7 T G 12 Được xét TN HSG
08 Nguyễn Thu Hồng "9,0" "7,6" "7,8" "8,6" "7,8" "9,4" "9,2" "8,2" "8,4" "9,1" K K K "8,5" 8 T G 1 Được xét TN HSG - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Nguyễn Diễm Hương "9,2" "8,0" "8,0" "7,9" "6,5" "8,5" "9,2" "8,0" "8,1" "8,3" G G G "8,1" 9 T G 0 Được xét TN HSG học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Vũ Thanh Hương "9,7" "8,9" "9,2" "9,2" "8,7" "9,6" "9,0" "9,3" "9,4" "9,3" G G G "9,2" 10 T G 1 Được xét TN HSG ……………………………………………
11 Đặng Tấn Huỳnh "8,6" "7,5" "6,4" "8,2" "6,8" "9,1" "8,7" "8,5" "8,0" "8,4" K K K "8,0" 11 T K 1 Được xét TN HSTT ……………………………………………
12 Trần Đăng Khoa "9,3" "7,9" "7,0" "8,7" "7,2" "8,8" "9,0" "8,2" "8,6" "8,5" K G G "8,3" 12 T G 2 Được xét TN HSG
13 Nguyễn T Thúy Kiều "9,7" "8,8" "8,0" "9,2" "8,1" "9,0" "9,0" "9,6" "8,9" "9,2" G G G "8,9" 13 T G 0 Được xét TN HSG
14 Nguyễn Chúc Linh "7,8" "8,2" "6,8" "8,6" "8,2" "9,1" "9,2" "7,8" "8,3" "9,1" K K G "8,3" 14 T G 2 Được xét TN HSG Giáo viên chủ nhiệm
15 Lương Gia Linh "9,1" "8,4" "9,0" "7,8" "8,2" "8,8" "9,0" "8,3" "8,5" "8,5" K G K "8,6" 15 T G 0 Được xét TN HSG (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Trịnh Thị Hoài My "9,3" "8,6" "8,5" "9,2" "8,7" "9,4" "9,4" "9,3" "9,1" "9,5" G G G "9,1" 16 T G 5 Được xét TN HSG
17 Ngô Thị Trà My "9,1" "8,4" "7,4" "8,8" "7,5" "9,4" "9,2" "8,4" "8,2" "9,2" K K G "8,5" 17 T G 0 Được xét TN HSG
18 Phan Thị Mỵ "8,3" "8,5" "6,9" "9,0" "8,2" "9,3" "9,1" "8,1" "9,3" "9,2" G K K "8,5" 18 T G 0 Được xét TN HSG
19 Lê Chí Năng "9,0" "7,6" "8,6" "8,0" "7,3" "8,6" "8,9" "8,1" "8,2" "8,5" K G K "8,3" 19 T G 1 Được xét TN HSG Tô Trung Đang
20 Đặng tuyết Nghi "8,9" "7,4" "7,8" "7,9" "7,3" "8,5" "8,7" "8,6" "7,9" "8,7" K G K "8,2" 20 T G 4 Được xét TN HSG
21 Nguyễn Thị Kim Ngọc "9,3" "7,7" "8,5" "8,7" "7,7" "9,5" "9,0" "9,1" "8,6" "8,7" K G G "8,7" 21 T G 2 Được xét TN HSG HIỆU TRƯỞNG
22 Đặng Thi Yến Nhi "9,2" "8,2" "7,2" "9,2" "8,0" "9,4" "9,2" "9,1" "8,3" "9,2" K G G "8,7" 22 T G 2 Được xét TN HSG (Đã duyệt)
23 Trần Thị Nhung "9,6" "8,5" "9,0" "9,0" "8,6" "9,8" "9,2" "9,1" "9,3" "9,1" K G G "9,1" 23 T G 0 Được xét TN HSG
24 Ngô Minh Phấn "8,0" "7,5" "6,6" "8,6" "6,7" "9,0" "8,7" "7,3" "8,1" "8,9" G K K "7,8" 24 T K 8 Được xét TN HSTT
25 Hoàng Tấn Phát "8,1" "7,8" "7,1" "9,2" "6,9" "9,5" "8,9" "7,3" "8,2" "8,7" K K K "8,1" 25 T G 0 Được xét TN HSG
26 Huỳnh Vũ Phong "7,2" "6,3" "5,9" "8,0" "6,6" "8,4" "8,8" "7,7" "8,1" "8,7" K G G "7,5" 26 T K 1 Được xét TN HSTT Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Ngọc Phú "6,9" "6,7" "6,0" "6,9" "6,0" "7,8" "8,5" "6,4" "6,8" "7,7" K G K "6,9" 27 T K 0 Được xét TN HSTT
28 Lê Thị Huyền Sang "8,6" "8,7" "6,9" "8,6" "7,0" "9,1" "9,2" "7,4" "8,4" "8,8" K G G "8,2" 28 T G 0 Được xét TN HSG
29 Lê Tân "9,2" "8,3" "8,0" "8,6" "6,6" "8,3" "8,7" "8,6" "7,7" "8,2" K K K "8,2" 29 T G 0 Được xét TN HSG
30 Tô Nguyễn Duy Tân "9,1" "8,3" "6,9" "8,4" "6,9" "8,8" "8,6" "8,9" "7,8" "9,0" TB K K "8,2" 30 T K 0 Được xét TN HSTT
31 Vũ Thị Thúy "9,7" "7,9" "7,1" "8,7" "7,3" "8,9" "8,7" "9,0" "8,2" "8,6" G K K "8,4" 31 T G 0 Được xét TN HSG
32 Đào Thị Ngọc Thủy "9,4" "7,7" "8,3" "8,9" "7,9" "9,2" "9,0" "8,0" "9,1" "9,2" G G G "8,7" 32 T G 1 Được xét TN HSG
33 Trịnh Bảo Ngọc Trâm "9,1"
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 39,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)