9A2

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 56

Chia sẻ tài liệu: 9A2 thuộc Vật lí 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 9A2
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Phạm Văn Cảnh 7.2 5.6 6.2 6.4 5.0 7.5 7.5 6.3 6.3 6.6 K K K 6.4 1 Tốt T.bình 2 Được dự xét TN
02 Đặng Minh Duy 6.7 6.0 5.9 8.1 5.4 7.6 7.4 6.1 6.3 7.6 K K K 6.6 2 Tốt Khá 3 Được dự xét TN HSTT Tổng số học sinh: 36
03 Huỳnh Thúy Duy 8.1 7.6 8.5 8.4 6.9 8.5 7.8 7.2 7.0 8.1 G K K 7.8 3 Tốt Khá 0 Được dự xét TN HSTT Được dự xét TN: 36
04 Tô Lập Đức 6.3 5.7 5.0 7.4 5.6 7.7 7.8 6.1 7.0 6.1 G G K 6.4 5 Khá TB 4 Được dự xét TN
05 Huỳnh Thị Mỹ Hằng 6.1 6.2 5.0 7.4 5.0 7.3 7.4 6.2 5.6 7.5 K K K 6.2 6 Khá Tb 0 Được dự xét TN - Ở lại lớp: …………………………………
06 Hoàng Thị Diệu Hiền 7.1 7.2 7.4 9.1 7.3 8.6 8.3 6.6 7.8 8.0 K G G 7.7 7 Khá Khá 0 Được dự xét TN HSTT
07 Huỳnh Thị Hiền 6.6 6.0 6.9 7.0 5.7 6.9 8.2 6.4 7.0 7.5 Tb G G 6.7 8 Tốt Khá 7 Được dự xét TN HSTT - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
08 Phạm Trung Hiếu 7.9 6.0 7.3 8.3 5.1 7.9 7.7 5.9 6.7 7.9 G K K 7.0 9 Tốt Khá 0 Được dự xét TN HSTT học hoặc rèn luyện trong hè.
09 Lê Quốc Hùng 8.0 6.7 7.6 8.1 5.7 7.7 8.1 6.3 7.1 8.0 G K G 7.3 10 Tốt Khá 0 Được dự xét TN HSTT ……………………………………………
10 Dương Gia Huy 6.4 6.1 5.6 7.7 5.6 6.4 8.0 6.5 6.8 7.5 K K K 6.6 11 Tốt TB 0 Được dự xét TN ……………………………………………
11 Trần Nhựt Kha 6.4 5.1 6.3 6.8 4.8 5.4 7.4 5.7 5.3 6.5 Tb K Tb 5.9 12 Khá TB 13 Được dự xét TN
12 Tăng Tuyết Kha 5.9 5.8 4.6 7.0 5.7 6.0 8.1 5.8 7.6 8.0 Tb K G 6.3 13 Khá Khá 3 Được dự xét TN HSTT
13 Đinh Tuấn Kiệt 6.5 7.3 5.6 8.6 5.5 7.3 7.5 5.9 6.6 7.1 K K K 6.7 14 Tốt TB 0 Được dự xét TN Giáo viên chủ nhiệm
14 Hồ Mỹ Lam 6.6 5.7 6.1 7.3 5.2 7.2 7.5 5.8 6.6 7.4 K K Tb 6.4 15 Khá TB 0 Được dự xét TN (Ký và ghi rõ họ tên)
15 Lê Thảo Ly 6.4 5.9 5.3 7.7 6.3 7.5 7.0 6.9 7.7 8.3 Tb G Tb 6.8 16 Khá TB 5 Được dự xét TN
16 Huỳnh Diễm My 6.2 6.1 6.2 7.9 7.1 8.1 8.0 5.3 7.8 8.2 Tb K K 7.0 17 Tốt Khá 1 Được dự xét TN HSTT
17 Huỳnh Chí Nghĩa 6.3 5.8 5.2 8.2 6.8 7.4 7.9 7.2 7.5 7.3 Tb G G 6.9 18 Tốt Khá 7 Được dự xét TN HSTT
18 Trần Hữu Nghị 4.5 5.8 5.9 7.4 6.2 7.3 6.7 5.4 6.3 6.9 K G K 6.1 19 Tốt TB 0 Được dự xét TN Nguyễn Thị Lê Dung
19 Tô Minh Nhứt 5.3 4.7 3.9 7.9 5.0 6.9 6.8 5.0 6.7 6.9 Tb Tb Tb 5.8 20 Tốt TB 6 Được dự xét TN
20 Đinh Hồng Nhi 9.1 7.8 7.8 7.8 7.2 6.9 8.2 8.2 7.1 8.0 K K K 7.9 21 Tốt Khá 2 Được dự xét TN HSTT HIỆU TRƯỞNG
21 Lê Ngọc Như 5.7 5.9 5.6 7.7 6.4 7.4 7.7 6.1 6.8 7.4 Tb G K 6.6 22 Tốt TB 7 Được dự xét TN (Đã duyệt)
22 Lê Huỳnh Như 5.0 6.1 3.8 6.7 5.0 6.5 6.9 4.9 6.5 6.5 Tb K Tb 5.7 23 Khá TB 5 Được dự xét TN
23 Đặng Văn Sang 6.2 4.4 4.7 7.1 5.2 7.0 7.0 5.6 6.5 6.6 K G Tb 6.0 24 Khá TB 0 Được dự xét TN
24 Trần Duy Thanh 7.2 6.4 7.6 8.3 5.6 7.4 7.4 6.0 7.0 8.0 K K K 7.0 25 Tốt Khá 1 Được dự xét TN HSTT
25 Bùi Hữu Thắng 5.8 5.2 5.4 6.0 5.2 6.7 7.0 6.2 7.4 6.5 K G K 6.0 26 Khá TB 0 Được dự xét TN Phạm Văn Khởi
26 Nhan Văn Thắng 6.9 7.7 8.9 8.8 7.4 8.4 8.2 7.3 7.6 7.8 K G K 7.8 27 Tốt Khá 0 Được dự xét TN HSTT
27 Huỳnh Thanh Thảo 7.2 5.7 6.8 6.7 5.7 8.1 8.2 6.3 7.4 7.4 Tb G K 6.9 28 Khá Khá 1 Được dự xét TN HSTT
28 Lê Thị Thảo 7.3 6.5 6.1 7.9 6.5 6.0 7.5 7.6 6.9 8.4 Tb G K 7.0 29 Tốt Khá 3 Được dự xét TN HSTT
29 Huỳnh Diễm Thúy 7.0 7.1 7.0 8.1 6.1 8.1 7.6 6.5 7.3 8.1 Tb K K 7.2 30 Tốt Khá 4 Được dự xét TN HSTT
30 Lê Huyền Trang 5.8 6.5 5.7 7.5 5.9 7.7 7.5 6.8 7.4 7.8 Tb K G 6.7 32 Tốt TB 2 Được dự xét TN
31 Dương Minh Trí 5.9 5.3 4.5 7.7 5.1 6.3 7.1 6.0 6.3 7.1 K K K 6.0 33 Khá TB 0 Được dự xét TN
32 Vũ Thị Cẩm Tú 6.3 6.3 5.5 7.9 6.0 6.7 7.7 6.1 6.7 7.9 Tb G K 6.6 35 Tốt TB 0 Được dự xét TN
33 Trần Hoàng Vủ 8.9 7.6 8.7 8.7 7.2 7.8 8.0 8.2 7.8 7.9 K G G 8.1 36 Tốt Giỏi 1 Được dự xét TN HSG
34 Ấp Châu Du Xô 6.4 6.8 6.4 7.7 6.5 6.8 7.8 6.3 7.7 7.1 G G G 6.9 37 Tốt Khá 3 Được dự xét TN HSTT
35 Lê Thị Hoa Xuân 6.5 6.0 3.9 6.7 5.7 6.5 7.5 6.0 7.5 7.2 Tb G G 6.3 38 Khá TB 6 Được dự xét TN
36 Huỳnh Phạm Như Ý 7.7 6.7 8.6 8.0 6.6 8.0 8.2 6.4 7.6 8.0 K G K 7.5 39 Tốt Khá 0 Được dự xét TN HSTT
37 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 33,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)