9A1

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 61

Chia sẻ tài liệu: 9A1 thuộc Vật lí 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 9A1
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Vũ Thế Anh 8.9 6.8 6.0 7.4 6.1 8.0 7.7 6.0 7.1 7.2 G K G 7.2 1 T K Được dự xét TN HSTT
02 Trương Tuấn Anh 7.0 6.1 6.2 6.8 5.9 7.7 7.0 6.6 5.5 6.9 G K K 6.6 2 T K 3 Được dự xét TN HSTT Tổng số học sinh: …………………………
03 Lương Sơn Bạc 7.1 6.9 7.5 6.7 5.4 7.4 8.2 7.0 6.3 7.6 K TB G 6.9 3 T K 1 Được dự xét TN HSTT
04 Trần Thanh Bình 8.5 7.7 8.2 7.3 5.9 8.5 7.9 7.3 7.1 7.9 K G K 7.6 4 T K 6 Được dự xét TN HSTT - Được lên lớp: ……………………………
05 Nguyễn Đình Chức 9.4 9.1 8.9 9.1 8.4 8.7 8.0 7.5 8.2 7.7 G G G 8.6 5 T G 3 Được dự xét TN HSG
06 Đỗ Thị Diễm 5.6 6.1 5.7 7.2 5.9 8.6 7.6 5.1 7.4 7.4 TB K G 6.5 6 T TB 1 Được dự xét TN - Ở lại lớp: …………………………………
07 Trần Ngọc Diệp 6.2 6.8 6.2 7.6 6.5 8.8 7.5 5.3 7.2 7.8 G G G 6.9 7 T K 1 Được dự xét TN
08 Phạm Văn Dương 6.7 6.3 5.1 5.7 5.5 6.6 7.0 6.1 6.2 6.9 K K G 6.2 8 T TB 1 Được dự xét TN - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Trần Huỳnh Hảo 5.7 6.0 5.0 7.0 4.3 6.2 6.0 5.2 5.2 5.6 K TB TB 5.5 9 K TB 3 Được dự xét TN học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Lý Minh Hiếu 5.7 5.3 5.1 6.3 5.0 6.9 7.1 5.6 6.5 6.6 K TB TB 5.9 10 T TB 5 Được dự xét TN ……………………………………………
11 Nguyễn Trung Hiếu 5.4 5.8 4.2 6.7 5.2 8.1 6.7 5.2 6.3 7.2 TB TB K 6.0 11 K TB Được dự xét TN ……………………………………………
12 Trần Đức Lâm 7.9 7.1 6.4 8.2 6.5 7.6 7.7 6.4 7.3 7.7 K K K 7.3 12 T K Được dự xét TN HSTT
13 Tiền Cẩm Linh 5.8 6.7 5.4 8.1 5.1 7.8 7.5 5.1 6.1 7.0 K TB TB 6.3 13 T TB 7 Được dự xét TN
14 Võ Hồng Lĩnh 14 Giáo viên chủ nhiệm
15 Trương Huỳnh Nhân 7.2 5.2 5.4 7.3 5.9 7.7 7.5 6.8 7.2 7.9 K TB TB 6.8 15 T K 1 Được dự xét TN HSTT (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Trần Kiều Nhi 5.4 5.0 5.1 6.9 5.8 7.3 7.0 5.8 7.3 6.9 TB G K 6.1 16 K TB Được dự xét TN
17 Bùi Yến Nhi 5.7 5.9 5.2 7.7 5.8 7.9 8.1 5.8 7.8 7.7 K G K 6.6 17 T TB Được dự xét TN
18 Diệp Thị Hồng Nhung 5.9 5.7 6.2 7.7 6.3 7.5 7.3 6.3 7.7 7.9 G G G 6.7 18 K TB Được dự xét TN
19 Dương Kim Nhung 5.9 4.5 4.0 5.0 5.0 6.4 5.6 5.2 6.0 6.6 TB G TB 5.4 19 K TB 12 Được dự xét TN
20 Nguyễn Khánh Như 6.0 5.2 4.8 6.4 5.0 5.6 6.7 5.4 6.4 6.9 TB K TB 5.8 20 T TB 2 Được dự xét TN
21 Lê Ngọc Như 6.8 6.2 6.0 7.9 6.6 7.3 8.0 5.7 8.6 7.6 TB K G 7.0 21 T K 7 Được dự xét TN HSTT HIỆU TRƯỞNG
22 Bùi Quỳnh Như 7.0 7.0 7.6 7.9 6.8 8.6 7.6 7.2 7.6 8.2 TB K G 7.4 22 K K 8 Được dự xét TN HSTT (Đã duyệt)
23 Bùi Trọng Sáng 6.4 5.8 4.7 5.5 4.6 6.8 6.7 5.5 5.8 6.9 TB TB K 5.8 23 T TB 1 Được dự xét TN
24 Nguyễn Thị Thảo Sương 6.0 4.5 3.9 6.9 5.1 6.3 7.5 5.8 6.9 7.1 TB K TB 5.9 24 TB TB 7 Được dự xét TN
25 Dương Chấn Tây 7.6 6.8 5.8 7.8 5.5 6.7 7.7 5.6 6.9 6.8 TB G K 6.7 25 T K 2 Được dự xét TN HSTT
26 Nguyễn Văn Thanh 5.3 6.3 4.6 5.7 5.0 6.4 6.6 6.0 6.7 6.0 K G TB 5.7 26 T TB 3 Được dự xét TN Phạm Văn Khởi
27 Vũ Thi Thu 6.3 5.6 4.7 5.8 5.0 6.1 6.9 5.8 6.5 6.7 TB K K 5.9 27 T TB 2 Được dự xét TN
28 Đỗ Thị Thủy 6.3 6.3 6.0 7.6 6.6 7.9 7.9 6.6 7.1 8.1 K K K 6.9 28 T K Được dự xét TN HSTT
29 Dương Thúy Tiền 4.9 4.3 4.3 6.9 5.1 6.9 7.1 5.0 6.5 7.0 TB G K 5.7 29 K TB 17 Được dự xét TN
30 Lâm Hải Triều 7.1 5.1 7.5 8.1 7.3 9.1 7.3 7.3 7.2 7.7 TB K K 7.3 30 K K 1 Được dự xét TN HSTT
31 Võ Toàn Trung 6.2 5.0 4.9 6.8 6.0 7.9 7.7 5.0 7.3 7.9 G TB G 6.4 31 K TB 13 Được dự xét TN
32 Trần Văn Út 6.1 5.3 4.2 7.7 5.4 6.9 7.3 6.2 6.6. 6.9 K TB G 6.1 32 K TB 2 Được dự xét TN
33 Trần Quốc Tuấn 5.0 4.0 3.5 5.5 4.3 5.9 6.1 4.8 6.0 5.9 K TB TB 5.0 33 K TB 2 Được dự xét TN
34 Trương Tuấn Em 5.8 5.1 5.6 6.7 4.8 6.2 6.5 6.0 5.7 6.9 TB TB TB 5.8 34 K TB Được dự xét TN
35 Trâần Thế Vũ 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 176,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)